Tổng hợp thành tích và thống kê của Todd Zeile

Todd Zeile ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.158 trận. Với BA 0,265, OPS 0,769, HR 253, và WAR 19.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 244 mọi thời đại về HR và 1.010 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Todd Zeile

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Todd Zeile qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Todd Zeile
    TênTodd Zeile
    Ngày sinh9 tháng 9, 1965
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Todd Zeile ra mắt MLB vào năm 1989 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.158 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.158 (Hạng 167)
    AB7.573 (Hạng 206)
    H2.004 (Hạng 295)
    BA0,265 (Hạng 3.987)
    2B397 (Hạng 201)
    3B23 (Hạng 1.880)
    HR253 (Hạng 244)
    RBI1110 (Hạng 215)
    R986 (Hạng 367)
    BB945 (Hạng 152)
    OBP0,346 (Hạng 2.757)
    SLG0,423 (Hạng 2.223)
    OPS0,769 (Hạng 2.120)
    SB53 (Hạng 1.631)
    SO1.279 (Hạng 175)
    GIDP223 (Hạng 68)
    CS51 (Hạng 600)
    Rbat+105 (Hạng 2.930)
    WAR19.4 (Hạng 1.010)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)

    Trong mùa giải 2004, Todd Zeile đã ra sân 137 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G137
    AB348
    H81
    BA0,233
    2B16
    3B0
    HR9
    RBI35
    R30
    BB44
    OBP0,319
    SLG0,356
    OPS0,675
    SB0
    SO83
    GIDP13
    Rbat+78
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Todd Zeile theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1997, 31 HR
    • H cao nhất: 1999, 172 H
    • RBI cao nhất: 1993, 103 RBI
    • SB cao nhất: 1991, 17 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,293
    • OBP cao nhất: 1997, 0,365
    • SLG cao nhất: 1999, 0,488
    • OPS cao nhất: 1999, 0,842
    • WAR cao nhất: 1998, 2.5

    🎯 Thành tích postseason

    Todd Zeile đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,270, OBP 0,356, SLG 0,413, và OPS 0,769. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 17 H, 9 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Todd Zeile

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1989
    21
    1
    8
    0.256
    7
    0.68
    -0.2
    0.326
    0.354
    93
    9
    14
    3
    1
    29
    0.306
    83
    93
    28
    1
    0
    1
    0
    0
    1
    1
    82
    1990
    121
    15
    57
    0.244
    62
    0.731
    2
    0.333
    0.398
    570
    67
    77
    25
    3
    197
    0.329
    98
    101
    144
    11
    2
    3
    2
    4
    6
    0
    495
    1991
    158
    11
    81
    0.28
    76
    0.765
    2.2
    0.353
    0.412
    638
    62
    94
    36
    3
    233
    0.362
    123
    115
    155
    15
    5
    3
    17
    11
    6
    0
    565
    1992
    113
    7
    48
    0.257
    51
    0.717
    1.6
    0.352
    0.364
    514
    68
    70
    18
    4
    160
    0.329
    109
    107
    126
    11
    0
    4
    7
    10
    7
    0
    439
    1993
    158
    17
    103
    0.277
    82
    0.785
    1.1
    0.352
    0.433
    647
    70
    76
    36
    1
    247
    0.352
    110
    112
    157
    15
    0
    5
    5
    4
    6
    0
    571
    1994
    111
    19
    75
    0.267
    62
    0.818
    1.8
    0.348
    0.47
    477
    52
    56
    25
    1
    195
    0.363
    116
    113
    113
    13
    3
    3
    1
    3
    7
    0
    415
    1995
    105
    14
    52
    0.246
    50
    0.702
    -0.6
    0.305
    0.397
    473
    34
    76
    22
    0
    169
    0.32
    85
    86
    113
    13
    4
    1
    1
    0
    5
    4
    426
    1996
    162
    25
    99
    0.263
    78
    0.784
    1.2
    0.348
    0.436
    704
    82
    104
    32
    0
    269
    0.354
    106
    105
    163
    18
    1
    4
    1
    1
    4
    0
    617
    1997
    154
    31
    90
    0.268
    89
    0.824
    2
    0.365
    0.459
    672
    85
    112
    17
    0
    264
    0.371
    125
    121
    160
    18
    6
    7
    8
    7
    6
    0
    575
    1998
    155
    19
    94
    0.271
    85
    0.787
    2.5
    0.35
    0.437
    653
    69
    90
    32
    3
    250
    0.359
    113
    108
    158
    12
    4
    2
    4
    4
    7
    1
    572
    1999
    172
    24
    98
    0.293
    80
    0.842
    2.1
    0.354
    0.488
    656
    56
    94
    41
    1
    287
    0.368
    106
    109
    156
    20
    4
    3
    1
    2
    7
    1
    588
    2000
    146
    22
    79
    0.268
    67
    0.823
    2.4
    0.356
    0.467
    623
    74
    85
    36
    3
    254
    0.363
    110
    110
    153
    15
    2
    4
    3
    4
    3
    0
    544
    2001
    141
    10
    62
    0.266
    66
    0.732
    0.8
    0.359
    0.373
    612
    73
    102
    25
    1
    198
    0.336
    99
    95
    151
    15
    6
    3
    1
    0
    2
    0
    531
    2002
    138
    18
    87
    0.273
    61
    0.778
    0.7
    0.353
    0.425
    580
    66
    92
    23
    0
    215
    0.353
    94
    93
    144
    27
    1
    3
    1
    1
    7
    0
    506
    2003
    68
    11
    42
    0.227
    40
    0.693
    0.2
    0.308
    0.385
    341
    34
    54
    10
    2
    115
    0.314
    80
    81
    100
    6
    3
    0
    1
    0
    5
    0
    299
    2004
    81
    9
    35
    0.233
    30
    0.675
    -0.4
    0.319
    0.356
    396
    44
    83
    16
    0
    124
    0.311
    78
    76
    137
    13
    1
    1
    0
    0
    2
    1
    348