Tổng hợp thành tích và thống kê của Tommy Davis

Tommy Davis ra mắt MLB vào năm 1959 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 1.999 trận. Với BA 0,294, OPS 0,734, HR 153, và WAR 20.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 579 mọi thời đại về HR và 956 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tommy Davis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tommy Davis qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tommy Davis
    TênTommy Davis
    Ngày sinh21 tháng 3, 1939
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1959

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tommy Davis ra mắt MLB vào năm 1959 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 1.999 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.999 (Hạng 253)
    AB7.223 (Hạng 263)
    H2.121 (Hạng 228)
    BA0,294 (Hạng 1.673)
    2B272 (Hạng 613)
    3B35 (Hạng 1.184)
    HR153 (Hạng 579)
    RBI1052 (Hạng 262)
    R811 (Hạng 608)
    BB381 (Hạng )
    OBP0,329 (Hạng 4.451)
    SLG0,405 (Hạng 2.921)
    OPS0,734 (Hạng 3.140)
    SB136 (Hạng 636)
    SO754 (Hạng 704)
    GIDP219 (Hạng 75)
    CS59 (Hạng 460)
    Rbat+107 (Hạng 2.698)
    WAR20.4 (Hạng 956)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1976)

    Trong mùa giải 1976, Tommy Davis đã ra sân 80 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G80
    AB238
    H63
    BA0,265
    2B5
    3B0
    HR3
    RBI26
    R17
    BB16
    OBP0,311
    SLG0,324
    OPS0,635
    SB0
    SO18
    GIDP13
    CS1
    Rbat+98
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tommy Davis theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1962, 27 HR
    • H cao nhất: 1962, 230 H
    • RBI cao nhất: 1962, 153 RBI
    • SB cao nhất: 1969, 20 SB
    • BA cao nhất: 1962, 0,346
    • OBP cao nhất: 1962, 0,374
    • SLG cao nhất: 1962, 0,535
    • OPS cao nhất: 1962, 0,910
    • WAR cao nhất: 1962, 6.0

    🎯 Thành tích postseason

    Tommy Davis đã thi đấu tổng cộng 20 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,313, OBP 0,333, SLG 0,403, và OPS 0,736. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 21 H, 5 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tommy Davis

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1959
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    -164
    -100
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    1960
    97
    11
    44
    0.276
    43
    0.728
    2.3
    0.302
    0.426
    374
    13
    35
    18
    1
    150
    0.341
    96
    93
    110
    6
    2
    2
    6
    2
    4
    3
    352
    1961
    128
    15
    58
    0.278
    60
    0.738
    0.7
    0.325
    0.413
    508
    32
    53
    13
    2
    190
    0.349
    95
    89
    132
    16
    2
    4
    10
    4
    5
    9
    460
    1962
    230
    27
    153
    0.346
    120
    0.91
    6
    0.374
    0.535
    711
    33
    65
    27
    9
    356
    0.414
    152
    148
    163
    17
    2
    6
    18
    6
    8
    3
    665
    1963
    181
    16
    88
    0.326
    69
    0.816
    4
    0.359
    0.457
    597
    29
    59
    19
    3
    254
    0.374
    145
    142
    146
    17
    4
    5
    15
    10
    7
    1
    556
    1964
    163
    14
    86
    0.275
    70
    0.708
    2.9
    0.311
    0.397
    631
    29
    68
    20
    5
    235
    0.324
    103
    105
    152
    14
    4
    6
    11
    8
    5
    1
    592
    1965
    15
    0
    9
    0.25
    3
    0.57
    0
    0.27
    0.3
    64
    2
    4
    1
    1
    18
    0.248
    46
    66
    17
    5
    0
    1
    2
    1
    1
    1
    60
    1966
    98
    3
    27
    0.313
    27
    0.729
    0.5
    0.345
    0.383
    330
    16
    36
    11
    1
    120
    0.323
    104
    110
    100
    11
    0
    4
    3
    3
    1
    0
    313
    1967
    174
    16
    73
    0.302
    72
    0.782
    2.7
    0.342
    0.44
    621
    31
    71
    32
    0
    254
    0.359
    126
    125
    154
    16
    7
    10
    9
    3
    5
    1
    577
    1968
    122
    8
    50
    0.268
    30
    0.633
    -0.9
    0.289
    0.344
    482
    16
    48
    5
    3
    157
    0.296
    80
    88
    132
    16
    0
    3
    4
    2
    6
    4
    456
    1969
    142
    7
    89
    0.266
    54
    0.688
    -1.1
    0.318
    0.37
    582
    38
    55
    32
    1
    197
    0.335
    97
    95
    147
    19
    5
    5
    20
    5
    5
    1
    533
    1970
    129
    6
    65
    0.284
    45
    0.695
    -0.6
    0.308
    0.387
    476
    16
    44
    23
    3
    176
    0.329
    93
    90
    134
    7
    1
    2
    10
    7
    2
    2
    455
    1971
    71
    3
    42
    0.324
    26
    0.774
    1.8
    0.363
    0.411
    238
    15
    19
    8
    1
    90
    0.378
    131
    121
    79
    10
    0
    1
    7
    1
    3
    1
    219
    1972
    28
    0
    12
    0.259
    12
    0.607
    -0.1
    0.31
    0.296
    116
    8
    21
    4
    0
    32
    0.285
    66
    76
    41
    3
    0
    0
    2
    1
    0
    0
    108
    1973
    169
    7
    89
    0.306
    53
    0.732
    1.1
    0.341
    0.391
    590
    30
    56
    20
    3
    216
    0.341
    101
    107
    137
    15
    1
    3
    11
    3
    4
    3
    552
    1974
    181
    11
    84
    0.289
    67
    0.702
    0.7
    0.325
    0.377
    673
    34
    49
    20
    1
    236
    0.325
    97
    105
    158
    20
    3
    9
    6
    2
    7
    3
    626
    1975
    130
    6
    57
    0.283
    43
    0.671
    0.6
    0.315
    0.357
    488
    23
    52
    14
    1
    164
    0.329
    99
    95
    116
    14
    0
    2
    2
    0
    3
    2
    460
    1976
    63
    3
    26
    0.265
    17
    0.635
    -0.2
    0.311
    0.324
    257
    16
    18
    5
    0
    77
    0.314
    98
    92
    80
    13
    1
    3
    0
    1
    2
    0
    238