Tổng hợp thành tích và thống kê của Tommy Leach

Tommy Leach ra mắt MLB vào năm 1898 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.156 trận. Với BA 0,269, OPS 0,710, HR 63, và WAR 47.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.525 mọi thời đại về HR và 238 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tommy Leach

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tommy Leach qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tommy Leach
    TênTommy Leach
    Ngày sinh4 tháng 11, 1877
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1898

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tommy Leach ra mắt MLB vào năm 1898 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.156 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.156 (Hạng 170)
    AB7.959 (Hạng 157)
    H2.143 (Hạng 212)
    BA0,269 (Hạng 3.533)
    2B266 (Hạng 645)
    3B172 (Hạng 23)
    HR63 (Hạng 1.525)
    RBI812 (Hạng 499)
    R1355 (Hạng 108)
    BB820 (Hạng 249)
    OBP0,340 (Hạng 3.185)
    SLG0,370 (Hạng 4.708)
    OPS0,710 (Hạng 3.985)
    SB361 (Hạng 102)
    SO666 (Hạng 884)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS24 (Hạng 1.474)
    Rbat+110 (Hạng 2.411)
    WAR47.2 (Hạng 238)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1918)

    Trong mùa giải 1918, Tommy Leach đã ra sân 30 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G30
    AB72
    H14
    BA0,194
    2B2
    3B3
    HR0
    RBI5
    R14
    BB19
    OBP0,363
    SLG0,306
    OPS0,668
    SB2
    SO5
    Rbat+110
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tommy Leach theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1903, 7 HR
    • H cao nhất: 1907, 166 H
    • RBI cao nhất: 1903, 87 RBI
    • SB cao nhất: 1907, 43 SB
    • BA cao nhất: 1901, 0,305
    • OBP cao nhất: 1913, 0,391
    • SLG cao nhất: 1903, 0,438
    • OPS cao nhất: 1913, 0,812
    • WAR cao nhất: 1902, 5.9

    🎯 Thành tích postseason

    Tommy Leach đã thi đấu tổng cộng 15 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,310, OBP 0,355, SLG 0,517, và OPS 0,872. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 18 H, 10 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tommy Leach

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1898
    1
    0
    0
    0.1
    0
    0.2
    -0.1
    0.1
    0.1
    10
    0
    1
    0
    0
    1
    0.097
    -41
    -42
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    10
    1899
    117
    5
    57
    0.288
    75
    0.728
    1.3
    0.349
    0.379
    454
    37
    27
    10
    6
    154
    0.349
    99
    100
    106
    0
    1
    0
    19
    0
    0
    10
    406
    1900
    34
    1
    16
    0.213
    20
    0.566
    0
    0.304
    0.263
    186
    21
    16
    1
    2
    42
    0.281
    62
    57
    51
    0
    0
    0
    8
    0
    0
    5
    160
    1901
    114
    2
    44
    0.305
    64
    0.769
    3.1
    0.347
    0.422
    411
    20
    32
    12
    13
    158
    0.363
    117
    119
    98
    0
    4
    0
    16
    0
    0
    10
    374
    1902
    143
    6
    85
    0.278
    97
    0.767
    5.9
    0.341
    0.426
    576
    45
    45
    14
    22
    219
    0.374
    131
    134
    135
    0
    4
    0
    25
    0
    0
    13
    514
    1903
    151
    7
    87
    0.298
    97
    0.789
    3.5
    0.352
    0.438
    561
    40
    32
    16
    17
    222
    0.376
    119
    122
    127
    0
    2
    0
    22
    0
    0
    12
    507
    1904
    149
    2
    56
    0.257
    92
    0.651
    3.7
    0.316
    0.335
    633
    45
    47
    15
    12
    194
    0.316
    100
    99
    146
    0
    5
    0
    23
    0
    0
    4
    579
    1905
    128
    2
    53
    0.257
    71
    0.654
    1.7
    0.309
    0.345
    554
    37
    44
    10
    14
    172
    0.315
    92
    93
    131
    0
    1
    0
    17
    0
    0
    17
    499
    1906
    136
    1
    39
    0.286
    66
    0.676
    2.6
    0.333
    0.342
    528
    33
    19
    10
    7
    163
    0.335
    109
    107
    133
    0
    1
    0
    21
    0
    0
    16
    476
    1907
    166
    4
    43
    0.303
    102
    0.756
    5.4
    0.352
    0.404
    626
    40
    36
    19
    12
    221
    0.38
    138
    136
    149
    0
    1
    0
    43
    0
    0
    29
    547
    1908
    151
    5
    41
    0.259
    93
    0.705
    4.8
    0.324
    0.381
    670
    54
    40
    24
    16
    222
    0.346
    128
    125
    152
    0
    2
    0
    24
    0
    0
    27
    583
    1909
    153
    6
    43
    0.261
    126
    0.705
    3.5
    0.337
    0.368
    686
    66
    49
    29
    8
    216
    0.349
    117
    115
    151
    0
    2
    0
    27
    0
    0
    27
    587
    1910
    143
    4
    52
    0.27
    83
    0.677
    1.2
    0.319
    0.357
    589
    38
    62
    24
    5
    189
    0.326
    88
    92
    135
    0
    0
    0
    18
    0
    0
    20
    529
    1911
    92
    3
    43
    0.238
    60
    0.646
    0.4
    0.323
    0.324
    446
    46
    50
    12
    6
    125
    0.315
    77
    78
    108
    0
    2
    0
    19
    0
    0
    12
    386
    1912
    93
    2
    53
    0.257
    74
    0.717
    2
    0.377
    0.34
    439
    67
    29
    14
    5
    123
    0.354
    105
    97
    110
    0
    3
    0
    20
    0
    0
    7
    362
    1913
    131
    6
    32
    0.287
    99
    0.812
    4
    0.391
    0.421
    540
    77
    44
    23
    10
    192
    0.395
    136
    132
    131
    0
    1
    0
    21
    10
    0
    6
    456
    1914
    152
    7
    46
    0.263
    80
    0.726
    3.7
    0.353
    0.373
    676
    79
    50
    24
    9
    215
    0.352
    121
    118
    153
    0
    1
    0
    16
    0
    0
    19
    577
    1915
    75
    0
    17
    0.224
    42
    0.613
    0.4
    0.338
    0.275
    396
    56
    38
    7
    5
    92
    0.307
    88
    84
    107
    0
    2
    0
    20
    14
    0
    3
    335
    1918
    14
    0
    5
    0.194
    14
    0.668
    0.1
    0.363
    0.306
    94
    19
    5
    2
    3
    22
    0.336
    110
    101
    30
    0
    0
    0
    2
    0
    0
    3
    72