Tổng hợp thành tích và thống kê của Tony Oliva

Tony Oliva ra mắt MLB vào năm 1962 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.676 trận. Với BA 0,304, OPS 0,829, HR 220, và WAR 43.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 321 mọi thời đại về HR và 303 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tony Oliva

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tony Oliva qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tony Oliva
    TênTony Oliva
    Ngày sinh20 tháng 7, 1938
    Quốc tịch
    Cuba
    Ra mắt MLB1962

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tony Oliva ra mắt MLB vào năm 1962 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.676 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.676 (Hạng 528)
    AB6.301 (Hạng 435)
    H1.917 (Hạng 341)
    BA0,304 (Hạng 1.327)
    2B329 (Hạng 377)
    3B48 (Hạng 774)
    HR220 (Hạng 321)
    RBI947 (Hạng 362)
    R870 (Hạng 527)
    BB448 (Hạng 937)
    OBP0,353 (Hạng 2.329)
    SLG0,476 (Hạng 1.016)
    OPS0,829 (Hạng 1.137)
    SB86 (Hạng 1.059)
    SO645 (Hạng 939)
    GIDP139 (Hạng 377)
    CS55 (Hạng 532)
    Rbat+131 (Hạng 1.100)
    WAR43.2 (Hạng 303)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1976)

    Trong mùa giải 1976, Tony Oliva đã ra sân 67 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G67
    AB123
    H26
    BA0,211
    2B3
    3B0
    HR1
    RBI16
    R3
    BB2
    OBP0,234
    SLG0,260
    OPS0,495
    SB0
    SO13
    GIDP2
    Rbat+30
    WAR−1.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tony Oliva theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1964, 32 HR
    • H cao nhất: 1964, 217 H
    • RBI cao nhất: 1970, 107 RBI
    • SB cao nhất: 1965, 19 SB
    • BA cao nhất: 1962, 0,444
    • OBP cao nhất: 1962, 0,583
    • SLG cao nhất: 1964, 0,557
    • OPS cao nhất: 1962, 1,139
    • WAR cao nhất: 1970, 7.0

    🎯 Thành tích postseason

    Tony Oliva đã thi đấu tổng cộng 13 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,314, OBP 0,340, SLG 0,588, và OPS 0,928. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 16 H, 5 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tony Oliva

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1962
    4
    0
    3
    0.444
    3
    1.139
    0.3
    0.583
    0.556
    12
    3
    2
    1
    0
    5
    0.591
    270
    205
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    9
    1963
    3
    0
    1
    0.429
    0
    0.857
    0
    0.429
    0.429
    7
    0
    2
    0
    0
    3
    0.385
    138
    140
    7
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    7
    1964
    217
    32
    94
    0.323
    109
    0.916
    6.8
    0.359
    0.557
    719
    34
    68
    43
    9
    374
    0.409
    157
    150
    161
    9
    6
    8
    12
    6
    3
    3
    672
    1965
    185
    16
    98
    0.321
    107
    0.87
    5.4
    0.378
    0.491
    647
    55
    64
    40
    5
    283
    0.392
    143
    141
    149
    8
    4
    12
    19
    9
    10
    2
    576
    1966
    191
    25
    87
    0.307
    99
    0.854
    6.4
    0.353
    0.502
    677
    42
    72
    32
    7
    312
    0.385
    139
    136
    159
    16
    5
    10
    13
    7
    6
    2
    622
    1967
    161
    17
    83
    0.289
    76
    0.81
    4.2
    0.347
    0.463
    615
    44
    61
    34
    6
    258
    0.379
    134
    130
    146
    9
    8
    12
    11
    3
    5
    1
    557
    1968
    136
    18
    68
    0.289
    54
    0.833
    3.8
    0.357
    0.477
    528
    45
    61
    24
    5
    224
    0.379
    148
    145
    128
    10
    7
    16
    10
    9
    5
    1
    470
    1969
    197
    24
    101
    0.309
    97
    0.851
    5.1
    0.355
    0.496
    692
    45
    66
    39
    4
    316
    0.381
    132
    133
    153
    10
    3
    12
    10
    13
    5
    2
    637
    1970
    204
    23
    107
    0.325
    96
    0.878
    7
    0.364
    0.514
    674
    38
    67
    36
    7
    323
    0.403
    144
    137
    157
    16
    3
    12
    5
    4
    4
    1
    628
    1971
    164
    22
    81
    0.337
    73
    0.915
    3.7
    0.369
    0.546
    518
    25
    44
    30
    3
    266
    0.419
    160
    154
    126
    21
    2
    8
    4
    1
    4
    0
    487
    1972
    9
    0
    1
    0.321
    1
    0.724
    -0.1
    0.367
    0.357
    30
    2
    5
    1
    0
    10
    0.337
    108
    112
    10
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    28
    1973
    166
    16
    92
    0.291
    63
    0.754
    0.7
    0.345
    0.41
    624
    45
    44
    20
    0
    234
    0.341
    98
    109
    146
    13
    4
    14
    2
    1
    4
    0
    571
    1974
    131
    13
    57
    0.285
    43
    0.739
    0.4
    0.325
    0.414
    494
    27
    31
    16
    2
    190
    0.336
    100
    109
    127
    14
    2
    11
    0
    1
    4
    2
    459
    1975
    123
    13
    58
    0.27
    46
    0.722
    0.5
    0.344
    0.378
    515
    41
    45
    10
    0
    172
    0.339
    99
    103
    131
    10
    13
    15
    0
    1
    6
    0
    455
    1976
    26
    1
    16
    0.211
    3
    0.495
    -1
    0.234
    0.26
    128
    2
    13
    3
    0
    32
    0.235
    30
    43
    67
    2
    2
    1
    0
    0
    1
    0
    123