Tổng hợp thành tích và thống kê của Tony Pérez

Tony Pérez ra mắt MLB vào năm 1964 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.777 trận. Với BA 0,279, OPS 0,804, HR 379, và WAR 53.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 74 mọi thời đại về HR và 169 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tony Pérez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tony Pérez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tony Pérez
    TênTony Pérez
    Ngày sinh14 tháng 5, 1942
    Quốc tịch
    Cuba
    Ra mắt MLB1964

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tony Pérez ra mắt MLB vào năm 1964 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.777 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.777 (Hạng 29)
    AB9.778 (Hạng 38)
    H2.732 (Hạng 60)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B505 (Hạng 61)
    3B79 (Hạng 290)
    HR379 (Hạng 74)
    RBI1652 (Hạng 32)
    R1272 (Hạng 142)
    BB925 (Hạng )
    OBP0,341 (Hạng 3.110)
    SLG0,463 (Hạng 1.233)
    OPS0,804 (Hạng 1.446)
    SB49 (Hạng 1.744)
    SO1.867 (Hạng 19)
    GIDP268 (Hạng 27)
    CS33 (Hạng 1.060)
    Rbat+123 (Hạng 1.462)
    WAR53.9 (Hạng 169)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1986)

    Trong mùa giải 1986, Tony Pérez đã ra sân 77 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G77
    AB200
    H51
    BA0,255
    2B12
    3B1
    HR2
    RBI29
    R14
    BB25
    OBP0,333
    SLG0,355
    OPS0,688
    SB0
    SO25
    GIDP6
    Rbat+93
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tony Pérez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1970, 40 HR
    • H cao nhất: 1970, 186 H
    • RBI cao nhất: 1970, 129 RBI
    • SB cao nhất: 1976, 10 SB
    • BA cao nhất: 1985, 0,328
    • OBP cao nhất: 1970, 0,401
    • SLG cao nhất: 1970, 0,589
    • OPS cao nhất: 1970, 0,990
    • WAR cao nhất: 1970, 7.2

    🎯 Thành tích postseason

    Tony Pérez đã thi đấu tổng cộng 47 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,238, OBP 0,291, SLG 0,378, và OPS 0,669. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 41 H, 25 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tony Pérez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1964
    2
    0
    1
    0.08
    1
    0.299
    -0.2
    0.179
    0.12
    28
    3
    9
    1
    0
    3
    0.187
    -8
    -15
    12
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    25
    1965
    73
    12
    47
    0.26
    40
    0.781
    0.7
    0.315
    0.466
    307
    21
    67
    14
    4
    131
    0.349
    110
    111
    104
    10
    2
    5
    0
    2
    1
    2
    281
    1966
    68
    4
    39
    0.265
    25
    0.686
    -0.5
    0.304
    0.381
    278
    14
    44
    10
    4
    98
    0.319
    81
    82
    99
    12
    2
    2
    1
    0
    3
    2
    257
    1967
    174
    26
    102
    0.29
    78
    0.818
    3.2
    0.328
    0.49
    644
    33
    102
    28
    7
    294
    0.368
    123
    121
    156
    15
    4
    10
    0
    3
    7
    0
    600
    1968
    176
    18
    92
    0.282
    93
    0.769
    5.9
    0.338
    0.43
    690
    51
    92
    25
    7
    269
    0.366
    134
    125
    160
    19
    6
    13
    3
    2
    7
    1
    625
    1969
    185
    37
    122
    0.294
    103
    0.883
    6
    0.357
    0.526
    704
    63
    131
    31
    2
    331
    0.404
    144
    140
    160
    20
    2
    7
    4
    2
    7
    3
    629
    1970
    186
    40
    129
    0.317
    107
    0.99
    7.2
    0.401
    0.589
    681
    83
    134
    28
    6
    346
    0.438
    161
    158
    158
    15
    4
    13
    8
    3
    7
    0
    587
    1971
    164
    25
    91
    0.269
    72
    0.764
    4
    0.325
    0.438
    664
    51
    120
    22
    3
    267
    0.348
    117
    120
    158
    13
    1
    5
    4
    1
    3
    0
    609
    1972
    146
    21
    90
    0.283
    64
    0.846
    4.7
    0.349
    0.497
    576
    55
    121
    33
    7
    256
    0.385
    148
    145
    136
    9
    0
    15
    4
    2
    6
    0
    515
    1973
    177
    27
    101
    0.314
    73
    0.919
    5.3
    0.393
    0.527
    647
    74
    117
    33
    3
    297
    0.413
    161
    159
    151
    13
    3
    10
    3
    1
    6
    0
    564
    1974
    158
    28
    101
    0.265
    81
    0.791
    2.5
    0.331
    0.46
    667
    61
    112
    28
    2
    274
    0.364
    120
    121
    158
    17
    2
    7
    1
    3
    8
    0
    596
    1975
    144
    20
    109
    0.282
    74
    0.816
    3.1
    0.35
    0.466
    574
    54
    101
    28
    3
    238
    0.378
    125
    124
    137
    12
    3
    6
    1
    2
    6
    0
    511
    1976
    137
    19
    91
    0.26
    77
    0.779
    2.6
    0.328
    0.452
    586
    50
    88
    32
    6
    238
    0.361
    116
    118
    139
    10
    5
    9
    10
    5
    4
    0
    527
    1977
    158
    19
    91
    0.283
    71
    0.816
    2.8
    0.352
    0.463
    633
    63
    111
    32
    6
    259
    0.367
    122
    121
    154
    14
    2
    15
    4
    3
    9
    0
    559
    1978
    158
    14
    78
    0.29
    63
    0.785
    3.3
    0.336
    0.449
    590
    38
    104
    38
    3
    244
    0.361
    122
    120
    148
    10
    2
    9
    2
    0
    5
    1
    544
    1979
    132
    13
    73
    0.27
    58
    0.748
    0.5
    0.322
    0.425
    537
    38
    82
    29
    4
    208
    0.344
    104
    104
    132
    14
    3
    4
    2
    1
    7
    0
    489
    1980
    161
    25
    105
    0.275
    73
    0.786
    0.7
    0.32
    0.467
    635
    41
    93
    31
    3
    273
    0.359
    108
    108
    151
    25
    1
    11
    1
    0
    8
    0
    585
    1981
    77
    9
    39
    0.252
    35
    0.705
    0.4
    0.31
    0.395
    336
    27
    66
    11
    3
    121
    0.339
    102
    98
    84
    9
    0
    0
    0
    0
    3
    0
    306
    1982
    51
    6
    31
    0.26
    18
    0.769
    0.4
    0.326
    0.444
    215
    19
    48
    14
    2
    87
    0.351
    107
    105
    69
    6
    0
    3
    0
    1
    0
    0
    196
    1983
    61
    6
    43
    0.241
    18
    0.687
    0.3
    0.316
    0.372
    285
    28
    57
    11
    2
    94
    0.33
    96
    91
    91
    9
    1
    1
    1
    0
    3
    0
    253