Tổng hợp thành tích và thống kê của Tony Taylor

Tony Taylor ra mắt MLB vào năm 1958 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.195 trận. Với BA 0,261, OPS 0,673, HR 75, và WAR 23.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.326 mọi thời đại về HR và 820 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tony Taylor

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tony Taylor qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tony Taylor
    TênTony Taylor
    Ngày sinh19 tháng 12, 1935
    Quốc tịch
    Cuba
    Ra mắt MLB1958

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tony Taylor ra mắt MLB vào năm 1958 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.195 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.195 (Hạng 148)
    AB7.680 (Hạng 185)
    H2.007 (Hạng 293)
    BA0,261 (Hạng 4.478)
    2B298 (Hạng 500)
    3B86 (Hạng 244)
    HR75 (Hạng 1.326)
    RBI598 (Hạng 886)
    R1005 (Hạng 346)
    BB613 (Hạng )
    OBP0,321 (Hạng 5.229)
    SLG0,352 (Hạng 5.690)
    OPS0,673 (Hạng 5.390)
    SB234 (Hạng 274)
    SO1.083 (Hạng 308)
    GIDP166 (Hạng 238)
    CS111 (Hạng 91)
    Rbat+89 (Hạng 5.116)
    WAR23.2 (Hạng 820)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1976)

    Trong mùa giải 1976, Tony Taylor đã ra sân 26 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G26
    AB23
    H6
    BA0,261
    2B1
    3B0
    HR0
    RBI3
    R2
    BB1
    OBP0,320
    SLG0,304
    OPS0,624
    SB0
    SO7
    GIDP0
    Rbat+125
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tony Taylor theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1970, 9 HR
    • H cao nhất: 1963, 180 H
    • RBI cao nhất: 1970, 55 RBI
    • SB cao nhất: 1960, 26 SB
    • BA cao nhất: 1974, 0,328
    • OBP cao nhất: 1974, 0,389
    • SLG cao nhất: 1974, 0,484
    • OPS cao nhất: 1974, 0,873
    • WAR cao nhất: 1963, 4.7

    🎯 Thành tích postseason

    Tony Taylor đã thi đấu tổng cộng 4 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,133, OBP 0,133, SLG 0,267, và OPS 0,400. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tony Taylor

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1958
    117
    6
    27
    0.235
    63
    0.613
    -0.2
    0.299
    0.314
    555
    40
    93
    15
    3
    156
    0.29
    56
    64
    140
    9
    7
    0
    21
    6
    4
    7
    497
    1959
    175
    8
    38
    0.28
    96
    0.724
    2.7
    0.331
    0.393
    688
    45
    86
    30
    8
    245
    0.338
    97
    94
    150
    8
    6
    0
    23
    9
    7
    6
    624
    1960
    165
    5
    44
    0.284
    80
    0.708
    1.9
    0.331
    0.377
    640
    41
    98
    25
    7
    219
    0.333
    96
    95
    146
    11
    3
    2
    26
    11
    6
    9
    581
    1961
    100
    2
    26
    0.25
    47
    0.626
    0.6
    0.304
    0.323
    437
    29
    59
    17
    3
    129
    0.303
    72
    69
    106
    10
    2
    4
    11
    5
    0
    6
    400
    1962
    162
    7
    43
    0.259
    87
    0.679
    1.8
    0.336
    0.342
    702
    68
    82
    21
    5
    214
    0.333
    92
    86
    152
    9
    5
    4
    20
    9
    1
    3
    625
    1963
    180
    5
    49
    0.281
    102
    0.698
    4.7
    0.33
    0.367
    700
    42
    99
    20
    10
    235
    0.331
    102
    102
    157
    11
    7
    1
    23
    9
    4
    7
    640
    1964
    143
    4
    46
    0.251
    62
    0.636
    -0.1
    0.32
    0.316
    636
    46
    74
    13
    6
    180
    0.301
    79
    81
    154
    9
    13
    8
    13
    7
    2
    5
    570
    1965
    74
    3
    27
    0.229
    41
    0.621
    -0.3
    0.302
    0.319
    363
    22
    58
    14
    3
    103
    0.292
    76
    77
    106
    6
    12
    0
    5
    4
    1
    5
    323
    1966
    105
    5
    40
    0.242
    47
    0.64
    2.2
    0.294
    0.346
    473
    31
    56
    14
    8
    150
    0.31
    84
    78
    125
    14
    1
    0
    8
    4
    0
    7
    434
    1967
    110
    2
    34
    0.238
    55
    0.62
    -0.1
    0.308
    0.312
    520
    42
    74
    16
    6
    144
    0.3
    82
    78
    132
    15
    5
    8
    10
    9
    0
    11
    462
    1968
    137
    3
    38
    0.25
    59
    0.613
    2.4
    0.302
    0.311
    598
    39
    60
    20
    2
    170
    0.295
    79
    85
    145
    9
    3
    7
    22
    5
    3
    6
    547
    1969
    146
    3
    30
    0.262
    68
    0.657
    0.9
    0.317
    0.339
    608
    42
    62
    24
    5
    189
    0.316
    87
    86
    138
    12
    4
    1
    19
    10
    2
    3
    557
    1970
    132
    9
    55
    0.301
    74
    0.837
    2.6
    0.374
    0.462
    495
    50
    67
    26
    9
    203
    0.379
    132
    126
    124
    14
    3
    9
    9
    11
    2
    1
    439
    1971
    77
    4
    24
    0.267
    36
    0.69
    1.5
    0.318
    0.372
    314
    21
    21
    12
    3
    107
    0.324
    89
    93
    91
    7
    1
    3
    7
    3
    1
    3
    288
    1972
    69
    1
    20
    0.303
    33
    0.749
    1.1
    0.346
    0.404
    247
    14
    34
    12
    4
    92
    0.367
    129
    120
    78
    8
    2
    0
    5
    1
    2
    1
    228
    1973
    63
    5
    24
    0.229
    35
    0.614
    0.6
    0.276
    0.338
    302
    17
    29
    9
    3
    93
    0.301
    68
    68
    84
    8
    1
    0
    9
    5
    1
    8
    275
    1974
    21
    2
    13
    0.328
    5
    0.873
    0.5
    0.389
    0.484
    73
    6
    6
    4
    0
    31
    0.412
    148
    140
    62
    2
    1
    0
    0
    0
    1
    1
    64
    1975
    25
    1
    17
    0.243
    13
    0.689
    0.2
    0.35
    0.34
    124
    17
    18
    5
    1
    35
    0.314
    80
    90
    79
    4
    1
    2
    3
    3
    2
    1
    103
    1976
    6
    0
    3
    0.261
    2
    0.624
    0.2
    0.32
    0.304
    26
    1
    7
    1
    0
    7
    0.373
    125
    76
    26
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    1
    23