Tổng hợp thành tích và thống kê của Travis d'Arnaud

Travis d'Arnaud ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 884 trận. Với BA 0,248, OPS 0,735, HR 123, và WAR 8.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 782 mọi thời đại về HR và 1.965 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Travis d'Arnaud

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Travis d'Arnaud qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Travis d'Arnaud
    TênTravis d'Arnaud
    Ngày sinh10 tháng 2, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2013

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Travis d'Arnaud ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 884 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G884 (Hạng 1.997)
    AB3.032 (Hạng 1.822)
    H753 (Hạng 1.937)
    BA0,248 (Hạng 6.460)
    2B157 (Hạng 1.556)
    3B6 (Hạng 4.419)
    HR123 (Hạng 782)
    RBI438 (Hạng 1.437)
    R374 (Hạng 1.935)
    BB239 (Hạng )
    OBP0,309 (Hạng 6.517)
    SLG0,426 (Hạng 2.138)
    OPS0,735 (Hạng 3.118)
    SB3 (Hạng 6.220)
    SO682 (Hạng 841)
    GIDP89 (Hạng 893)
    CS1 (Hạng 5.384)
    Rbat+98 (Hạng 3.773)
    WAR8.5 (Hạng 1.965)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Travis d'Arnaud đã ra sân 99 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G99
    AB307
    H73
    BA0,238
    2B16
    3B0
    HR15
    RBI48
    R40
    BB24
    OBP0,302
    SLG0,436
    OPS0,739
    SB1
    SO89
    GIDP8
    Rbat+101
    WAR1.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Travis d'Arnaud theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2022, 18 HR
    • H cao nhất: 2022, 106 H
    • RBI cao nhất: 2019, 69 RBI
    • SB cao nhất: 2014, 1 SB
    • BA cao nhất: 2020, 0,321
    • OBP cao nhất: 2020, 0,386
    • SLG cao nhất: 2020, 0,533
    • OPS cao nhất: 2020, 0,919
    • WAR cao nhất: 2022, 2.8

    🎯 Thành tích postseason

    Travis d'Arnaud đã thi đấu tổng cộng 51 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,239, OBP 0,294, SLG 0,450, và OPS 0,744. Ngoài ra, anh ghi được 10 HR, 43 H, 27 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Travis d'Arnaud

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2013
    20
    1
    5
    0.202
    4
    0.548
    -0.3
    0.286
    0.263
    112
    12
    21
    3
    0
    26
    0.254
    52
    58
    31
    3
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    99
    2014
    93
    13
    41
    0.242
    48
    0.718
    0.5
    0.302
    0.416
    421
    32
    64
    22
    3
    160
    0.325
    107
    105
    108
    15
    2
    5
    1
    0
    1
    1
    385
    2015
    64
    12
    41
    0.268
    31
    0.825
    1.5
    0.34
    0.485
    268
    23
    49
    14
    1
    116
    0.361
    127
    126
    67
    7
    4
    0
    0
    0
    2
    0
    239
    2016
    62
    4
    15
    0.247
    27
    0.629
    -0.6
    0.307
    0.323
    276
    19
    50
    7
    0
    81
    0.285
    68
    72
    75
    7
    3
    1
    0
    0
    1
    2
    251
    2017
    85
    16
    57
    0.244
    39
    0.735
    1.4
    0.293
    0.443
    376
    23
    59
    19
    1
    154
    0.322
    96
    94
    112
    12
    2
    3
    0
    0
    3
    0
    348
    2018
    3
    1
    3
    0.2
    1
    0.65
    -0.1
    0.25
    0.4
    16
    1
    5
    0
    0
    6
    0.284
    75
    79
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    15
    2019
    88
    16
    69
    0.251
    52
    0.745
    1
    0.312
    0.433
    391
    32
    85
    16
    0
    152
    0.318
    97
    98
    103
    4
    2
    0
    0
    1
    6
    0
    351
    2020
    53
    9
    34
    0.321
    19
    0.919
    0.8
    0.386
    0.533
    184
    16
    50
    8
    0
    88
    0.394
    138
    139
    44
    8
    2
    0
    1
    0
    1
    0
    165
    2021
    46
    7
    26
    0.22
    21
    0.671
    0.2
    0.284
    0.388
    229
    17
    53
    14
    0
    81
    0.292
    70
    76
    60
    7
    2
    0
    0
    0
    1
    0
    209
    2022
    106
    18
    60
    0.268
    61
    0.791
    2.8
    0.319
    0.472
    426
    19
    90
    25
    1
    187
    0.347
    117
    117
    107
    12
    11
    0
    0
    0
    0
    0
    396
    2023
    60
    11
    39
    0.225
    31
    0.685
    0.2
    0.288
    0.397
    292
    21
    67
    13
    0
    106
    0.3
    81
    84
    74
    6
    3
    0
    0
    0
    1
    0
    267
    2024
    73
    15
    48
    0.238
    40
    0.739
    1.1
    0.302
    0.436
    341
    24
    89
    16
    0
    134
    0.32
    101
    103
    99
    8
    6
    0
    1
    0
    4
    0
    307