Tổng hợp thành tích và thống kê của Tris Speaker

Tris Speaker ra mắt MLB vào năm 1907 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.789 trận. Với BA 0,345, OPS 0,928, HR 117, và WAR 135.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 834 mọi thời đại về HR và 6 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tris Speaker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tris Speaker qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tris Speaker
    TênTris Speaker
    Ngày sinh4 tháng 4, 1888
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1907

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tris Speaker ra mắt MLB vào năm 1907 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.789 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.789 (Hạng 27)
    AB10.195 (Hạng 27)
    H3.514 (Hạng 5)
    BA0,345 (Hạng 608)
    2B792 (Hạng 1)
    3B222 (Hạng 6)
    HR117 (Hạng 834)
    RBI1531 (Hạng 51)
    R1882 (Hạng 14)
    BB1381 (Hạng )
    OBP0,428 (Hạng 719)
    SLG0,500 (Hạng 557)
    OPS0,928 (Hạng 610)
    SB436 (Hạng 58)
    SO393 (Hạng 1.843)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS158 (Hạng 23)
    Rbat+163 (Hạng 625)
    WAR135.1 (Hạng 6)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1928)

    Trong mùa giải 1928, Tris Speaker đã ra sân 64 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G64
    AB191
    H51
    BA0,267
    2B22
    3B2
    HR3
    RBI30
    R28
    BB10
    OBP0,310
    SLG0,450
    OPS0,761
    SB5
    SO5
    CS1
    Rbat+93
    WAR0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tris Speaker theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1923, 17 HR
    • H cao nhất: 1912, 222 H
    • RBI cao nhất: 1923, 130 RBI
    • SB cao nhất: 1912, 52 SB
    • BA cao nhất: 1925, 0,389
    • OBP cao nhất: 1920, 0,483
    • SLG cao nhất: 1923, 0,610
    • OPS cao nhất: 1922, 1,080
    • WAR cao nhất: 1912, 10.2

    🎯 Thành tích postseason

    Tris Speaker đã thi đấu tổng cộng 20 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,306, OBP 0,398, SLG 0,458, và OPS 0,856. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 22 H, 3 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tris Speaker

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1907
    3
    0
    1
    0.158
    0
    0.358
    -0.2
    0.2
    0.158
    20
    1
    4
    0
    0
    3
    0.178
    14
    15
    7
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    19
    1908
    26
    0
    9
    0.224
    12
    0.538
    0.1
    0.262
    0.276
    126
    4
    8
    2
    2
    32
    0.265
    72
    73
    31
    0
    2
    0
    3
    0
    0
    3
    116
    1909
    168
    7
    77
    0.309
    73
    0.805
    6.3
    0.362
    0.443
    609
    38
    53
    26
    13
    241
    0.395
    153
    150
    143
    0
    7
    0
    35
    0
    0
    17
    544
    1910
    183
    7
    65
    0.34
    92
    0.873
    7.7
    0.404
    0.468
    612
    52
    38
    20
    14
    252
    0.425
    172
    170
    141
    0
    6
    0
    35
    0
    0
    12
    538
    1911
    167
    8
    70
    0.334
    88
    0.92
    6.2
    0.418
    0.502
    598
    59
    34
    34
    13
    251
    0.437
    161
    157
    141
    0
    13
    0
    25
    0
    0
    17
    500
    1912
    222
    10
    90
    0.383
    136
    1.031
    10.2
    0.464
    0.567
    675
    82
    36
    53
    12
    329
    0.496
    188
    190
    153
    0
    6
    0
    52
    28
    0
    7
    580
    1913
    189
    3
    71
    0.363
    94
    0.974
    8.5
    0.441
    0.533
    611
    65
    22
    35
    22
    277
    0.472
    188
    182
    141
    0
    7
    0
    46
    0
    0
    16
    520
    1914
    193
    4
    90
    0.338
    101
    0.926
    10
    0.423
    0.503
    668
    77
    25
    46
    18
    287
    0.453
    182
    178
    158
    0
    7
    0
    42
    29
    0
    13
    571
    1915
    176
    0
    69
    0.322
    108
    0.827
    7.1
    0.416
    0.411
    653
    81
    14
    25
    12
    225
    0.41
    156
    151
    150
    0
    7
    0
    29
    25
    0
    17
    547
    1916
    211
    2
    79
    0.386
    102
    0.972
    8.7
    0.47
    0.502
    647
    82
    20
    41
    8
    274
    0.472
    196
    186
    151
    0
    4
    0
    35
    27
    0
    15
    546
    1917
    184
    2
    60
    0.352
    90
    0.918
    7.7
    0.432
    0.486
    614
    67
    14
    42
    11
    254
    0.449
    179
    172
    142
    0
    7
    0
    30
    0
    0
    15
    523
    1918
    150
    0
    61
    0.318
    73
    0.839
    5.5
    0.403
    0.435
    553
    64
    9
    33
    11
    205
    0.416
    149
    143
    127
    0
    3
    0
    27
    0
    0
    11
    471
    1919
    146
    2
    63
    0.296
    83
    0.828
    5.2
    0.395
    0.433
    595
    73
    12
    38
    12
    214
    0.398
    133
    127
    134
    0
    8
    0
    19
    0
    0
    20
    494
    1920
    214
    8
    107
    0.388
    137
    1.045
    8.6
    0.483
    0.562
    674
    97
    13
    50
    11
    310
    0.486
    182
    172
    150
    0
    5
    0
    10
    13
    0
    20
    552
    1921
    183
    3
    75
    0.362
    107
    0.977
    6.6
    0.439
    0.538
    588
    68
    12
    52
    14
    272
    0.451
    153
    146
    132
    0
    2
    0
    2
    4
    0
    12
    506
    1922
    161
    11
    71
    0.378
    85
    1.08
    6.9
    0.474
    0.606
    518
    77
    11
    48
    8
    258
    0.493
    188
    177
    131
    0
    1
    0
    8
    3
    0
    12
    426
    1923
    218
    17
    130
    0.38
    133
    1.079
    9.1
    0.469
    0.61
    695
    93
    15
    59
    11
    350
    0.496
    191
    182
    150
    0
    4
    0
    8
    9
    0
    22
    574
    1924
    167
    9
    65
    0.344
    94
    0.943
    4.6
    0.432
    0.51
    576
    72
    13
    36
    9
    248
    0.439
    148
    141
    135
    0
    4
    0
    5
    7
    0
    13
    486
    1925
    167
    12
    87
    0.389
    79
    1.057
    6.5
    0.479
    0.578
    518
    70
    12
    35
    5
    248
    0.489
    176
    166
    117
    0
    4
    2
    5
    2
    0
    15
    429
    1926
    164
    7
    88
    0.304
    96
    0.877
    5.5
    0.408
    0.469
    661
    94
    15
    52
    8
    253
    0.415
    135
    128
    150
    0
    0
    1
    6
    1
    0
    28
    539