Tổng hợp thành tích và thống kê của Triston Casas

Triston Casas ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 222 trận. Với BA 0,250, OPS 0,830, HR 42, và WAR 2.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.021 mọi thời đại về HR và 3.266 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Triston Casas

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Triston Casas qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Triston Casas
    TênTriston Casas
    Ngày sinh15 tháng 1, 2000
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2022

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Triston Casas ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 222 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G222 (Hạng 6.243)
    AB717 (Hạng 4.978)
    H179 (Hạng 4.818)
    BA0,250 (Hạng 5.804)
    2B30 (Hạng 4.643)
    3B2 (Hạng 6.398)
    HR42 (Hạng 2.021)
    RBI109 (Hạng 4.080)
    R105 (Hạng 4.425)
    BB119 (Hạng )
    OBP0,357 (Hạng 2.111)
    SLG0,473 (Hạng 1.064)
    OPS0,830 (Hạng 1.124)
    SB1 (Hạng 7.721)
    SO226 (Hạng 3.090)
    GIDP17 (Hạng 3.181)
    CS1 (Hạng 5.384)
    Rbat+124 (Hạng 1.389)
    WAR2.9 (Hạng 3.266)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Triston Casas đã ra sân 63 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G63
    AB212
    H51
    BA0,241
    2B8
    3B0
    HR13
    RBI32
    R28
    BB30
    OBP0,337
    SLG0,462
    OPS0,800
    SB0
    SO77
    GIDP6
    CS1
    Rbat+116
    WAR0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Triston Casas theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 24 HR
    • H cao nhất: 2023, 113 H
    • RBI cao nhất: 2023, 65 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 1 SB
    • BA cao nhất: 2023, 0,263
    • OBP cao nhất: 2023, 0,367
    • SLG cao nhất: 2023, 0,490
    • OPS cao nhất: 2023, 0,856
    • WAR cao nhất: 2023, 2.2

    🎯 Thành tích postseason

    Triston Casas chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Triston Casas

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2022
    15
    5
    12
    0.197
    11
    0.766
    0.1
    0.358
    0.408
    95
    19
    23
    1
    0
    31
    0.354
    120
    113
    27
    4
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    76
    2023
    113
    24
    65
    0.263
    66
    0.856
    2.2
    0.367
    0.49
    502
    70
    126
    21
    2
    210
    0.369
    130
    129
    132
    7
    1
    2
    0
    0
    2
    0
    429
    2024
    51
    13
    32
    0.241
    28
    0.8
    0.6
    0.337
    0.462
    243
    30
    77
    8
    0
    98
    0.34
    116
    120
    63
    6
    1
    4
    0
    1
    0
    0
    212