Tổng hợp thành tích và thống kê của Tsuyoshi Nishioka

Tsuyoshi Nishioka ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 71 trận. Với BA 0,215, OPS 0,503, HR 0, và WAR −2.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 9.226 mọi thời đại về HR và 21.717 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tsuyoshi Nishioka

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tsuyoshi Nishioka qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tsuyoshi Nishioka
    TênTsuyoshi Nishioka
    Ngày sinh27 tháng 7, 1984
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    Ra mắt MLB2011

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tsuyoshi Nishioka ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 71 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G71 (Hạng 10.292)
    AB233 (Hạng 7.956)
    H50 (Hạng 7.783)
    BA0,215 (Hạng 10.035)
    2B5 (Hạng 8.408)
    3B0 (Hạng 9.580)
    HR0 (Hạng 9.226)
    RBI20 (Hạng 7.716)
    R14 (Hạng 9.071)
    BB16 (Hạng )
    OBP0,267 (Hạng 10.361)
    SLG0,236 (Hạng 12.034)
    OPS0,503 (Hạng 11.334)
    SB2 (Hạng 6.820)
    SO44 (Hạng 7.445)
    GIDP1 (Hạng 6.861)
    CS4 (Hạng 3.944)
    Rbat+40 (Hạng 11.430)
    WAR−2.3 (Hạng 21.717)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)

    Trong mùa giải 2012, Tsuyoshi Nishioka đã ra sân 3 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G3
    AB12
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI1
    BB1
    OBP0,071
    SLG0
    OPS0,071
    SB0
    SO1
    GIDP0
    Rbat+-99
    WAR−0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tsuyoshi Nishioka theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2011, 0 HR
    • H cao nhất: 2011, 50 H
    • RBI cao nhất: 2011, 19 RBI
    • SB cao nhất: 2011, 2 SB
    • BA cao nhất: 2011, 0,226
    • OBP cao nhất: 2011, 0,278
    • SLG cao nhất: 2011, 0,249
    • OPS cao nhất: 2011, 0,527
    • WAR cao nhất: 2012, −0.5

    🎯 Thành tích postseason

    Tsuyoshi Nishioka chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tsuyoshi Nishioka

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2011
    50
    0
    19
    0.226
    14
    0.527
    -1.8
    0.278
    0.249
    240
    15
    43
    5
    0
    55
    0.251
    49
    48
    68
    1
    1
    1
    2
    4
    0
    3
    221
    2012
    0
    0
    1
    0
    0
    0.071
    -0.5
    0.071
    0
    14
    1
    1
    0
    0
    0
    0.05
    -99
    -78
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    12