Tổng hợp thành tích và thống kê của Tzu-Wei Lin

Tzu-Wei Lin ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 102 trận. Với BA 0,223, OPS 0,614, HR 1, và WAR −0.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 7.469 mọi thời đại về HR và 13.422 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Tzu-Wei Lin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Tzu-Wei Lin qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tzu-Wei Lin
    TênTzu-Wei Lin
    Ngày sinh15 tháng 2, 1994
    Quốc tịch
    Đài Loan
    Ra mắt MLB2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Tzu-Wei Lin ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 102 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G102 (Hạng 9.044)
    AB193 (Hạng 8.540)
    H43 (Hạng 8.182)
    BA0,223 (Hạng 9.255)
    2B9 (Hạng 7.154)
    3B3 (Hạng 5.717)
    HR1 (Hạng 7.469)
    RBI12 (Hạng 8.879)
    R27 (Hạng 7.421)
    BB21 (Hạng )
    OBP0,298 (Hạng 7.732)
    SLG0,316 (Hạng 8.002)
    OPS0,614 (Hạng 7.962)
    SB2 (Hạng 6.820)
    SO57 (Hạng 6.785)
    GIDP1 (Hạng 6.861)
    CS3 (Hạng 4.295)
    Rbat+69 (Hạng 8.247)
    WAR−0.1 (Hạng 13.422)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2021)

    Trong mùa giải 2021, Tzu-Wei Lin đã ra sân 1 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G1
    AB0
    H0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    SB0
    SO0
    GIDP0
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Tzu-Wei Lin theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2018, 1 HR
    • H cao nhất: 2018, 16 H
    • RBI cao nhất: 2018, 6 RBI
    • SB cao nhất: 2017, 1 SB
    • BA cao nhất: 2017, 0,268
    • OBP cao nhất: 2017, 0,369
    • SLG cao nhất: 2018, 0,415
    • OPS cao nhất: 2018, 0,744
    • WAR cao nhất: 2017, 0.3

    🎯 Thành tích postseason

    Tzu-Wei Lin chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Tzu-Wei Lin

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2017
    15
    0
    2
    0.268
    7
    0.709
    0.3
    0.369
    0.339
    66
    9
    17
    0
    2
    19
    0.331
    98
    89
    25
    0
    0
    0
    1
    1
    0
    1
    56
    2018
    16
    1
    6
    0.246
    15
    0.744
    0.1
    0.329
    0.415
    73
    8
    17
    6
    1
    27
    0.339
    112
    100
    37
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    65
    2019
    4
    0
    1
    0.2
    3
    0.573
    0
    0.273
    0.3
    22
    2
    6
    2
    0
    6
    0.273
    64
    49
    13
    0
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    20
    2020
    8
    0
    3
    0.154
    2
    0.355
    -0.5
    0.182
    0.173
    57
    2
    17
    1
    0
    9
    0.175
    -16
    -4
    26
    1
    0
    0
    0
    0
    1
    2
    52
    2021
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0