Tổng hợp thành tích và thống kê của Vada Pinson

Vada Pinson ra mắt MLB vào năm 1958 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.469 trận. Với BA 0,286, OPS 0,769, HR 256, và WAR 54.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 236 mọi thời đại về HR và 167 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Vada Pinson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Vada Pinson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Vada Pinson
    TênVada Pinson
    Ngày sinh11 tháng 8, 1938
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1958

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Vada Pinson ra mắt MLB vào năm 1958 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.469 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.469 (Hạng 68)
    AB9.645 (Hạng 42)
    H2.757 (Hạng 56)
    BA0,286 (Hạng 2.042)
    2B485 (Hạng 80)
    3B127 (Hạng 87)
    HR256 (Hạng 236)
    RBI1169 (Hạng 180)
    R1365 (Hạng 104)
    BB574 (Hạng )
    OBP0,327 (Hạng 4.637)
    SLG0,442 (Hạng 1.672)
    OPS0,769 (Hạng 2.120)
    SB305 (Hạng 165)
    SO1.196 (Hạng 231)
    GIDP164 (Hạng 254)
    CS122 (Hạng 64)
    Rbat+113 (Hạng 2.132)
    WAR54.2 (Hạng 167)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1975)

    Trong mùa giải 1975, Vada Pinson đã ra sân 103 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G103
    AB319
    H71
    BA0,223
    2B14
    3B5
    HR4
    RBI21
    R37
    BB10
    OBP0,248
    SLG0,335
    OPS0,583
    SB5
    SO21
    GIDP5
    CS6
    Rbat+48
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Vada Pinson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1970, 24 HR
    • H cao nhất: 1961, 208 H
    • RBI cao nhất: 1963, 106 RBI
    • SB cao nhất: 1960, 32 SB
    • BA cao nhất: 1961, 0,343
    • OBP cao nhất: 1961, 0,379
    • SLG cao nhất: 1963, 0,514
    • OPS cao nhất: 1961, 0,883
    • WAR cao nhất: 1961, 7.5

    🎯 Thành tích postseason

    Vada Pinson đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,091, OBP 0,091, SLG 0,136, và OPS 0,227. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Vada Pinson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1958
    26
    1
    8
    0.271
    20
    0.727
    0.2
    0.352
    0.375
    110
    11
    18
    7
    0
    36
    0.339
    89
    89
    27
    1
    1
    0
    2
    1
    0
    2
    96
    1959
    205
    20
    84
    0.316
    131
    0.88
    6.5
    0.371
    0.509
    706
    55
    98
    47
    9
    330
    0.405
    138
    129
    154
    9
    1
    3
    21
    6
    0
    2
    648
    1960
    187
    20
    61
    0.287
    107
    0.811
    5.6
    0.339
    0.472
    707
    47
    96
    37
    12
    308
    0.379
    126
    118
    154
    11
    5
    3
    32
    12
    1
    1
    652
    1961
    208
    16
    87
    0.343
    101
    0.883
    7.5
    0.379
    0.504
    660
    39
    63
    34
    8
    306
    0.393
    132
    131
    154
    9
    1
    1
    23
    10
    8
    4
    607
    1962
    181
    23
    100
    0.292
    107
    0.817
    4.7
    0.341
    0.477
    675
    45
    68
    31
    7
    295
    0.376
    114
    114
    155
    12
    4
    7
    26
    8
    7
    0
    619
    1963
    204
    22
    106
    0.313
    96
    0.861
    6.4
    0.347
    0.514
    695
    36
    80
    37
    14
    335
    0.395
    144
    142
    162
    16
    1
    3
    27
    8
    6
    0
    652
    1964
    166
    23
    84
    0.266
    99
    0.764
    3.9
    0.316
    0.448
    676
    42
    99
    23
    11
    280
    0.355
    113
    110
    156
    9
    5
    2
    8
    2
    3
    1
    625
    1965
    204
    22
    94
    0.305
    97
    0.836
    5.4
    0.352
    0.484
    728
    43
    81
    34
    10
    324
    0.388
    135
    127
    159
    14
    7
    3
    21
    8
    3
    6
    669
    1966
    178
    16
    76
    0.288
    70
    0.768
    2.7
    0.326
    0.442
    669
    33
    83
    35
    6
    273
    0.352
    106
    103
    156
    10
    5
    6
    18
    10
    6
    7
    618
    1967
    187
    18
    66
    0.288
    90
    0.771
    3.6
    0.318
    0.454
    684
    26
    86
    28
    13
    295
    0.361
    112
    109
    158
    6
    3
    1
    26
    8
    1
    4
    650
    1968
    135
    5
    48
    0.271
    60
    0.694
    1.3
    0.311
    0.383
    542
    32
    59
    29
    6
    191
    0.335
    110
    103
    130
    5
    0
    8
    17
    11
    6
    5
    499
    1969
    126
    10
    70
    0.255
    58
    0.686
    0.6
    0.303
    0.384
    543
    35
    63
    22
    6
    190
    0.327
    94
    92
    132
    12
    3
    2
    4
    4
    9
    1
    495
    1970
    164
    24
    82
    0.286
    74
    0.8
    2.3
    0.319
    0.481
    611
    28
    69
    28
    6
    276
    0.355
    109
    115
    148
    12
    3
    7
    7
    6
    6
    0
    574
    1971
    149
    11
    35
    0.263
    60
    0.672
    0.6
    0.295
    0.376
    599
    21
    58
    23
    4
    213
    0.329
    84
    83
    146
    9
    6
    0
    25
    6
    3
    3
    566
    1972
    133
    7
    49
    0.275
    56
    0.697
    2.4
    0.321
    0.376
    527
    30
    54
    24
    2
    182
    0.346
    123
    113
    136
    7
    5
    12
    17
    6
    4
    4
    484
    1973
    121
    8
    57
    0.26
    56
    0.653
    0.4
    0.286
    0.367
    501
    20
    55
    14
    6
    171
    0.314
    94
    91
    124
    11
    0
    3
    5
    5
    7
    8
    466
    1974
    112
    6
    41
    0.276
    46
    0.686
    0.8
    0.312
    0.374
    436
    21
    45
    18
    2
    152
    0.332
    90
    93
    115
    6
    2
    4
    21
    5
    4
    3
    406
    1975
    71
    4
    21
    0.223
    37
    0.583
    -0.7
    0.248
    0.335
    336
    10
    21
    14
    5
    107
    0.265
    48
    62
    103
    5
    2
    4
    5
    6
    4
    1
    319