Vladimir Guerrero Jr. ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 819 trận. Với BA 0,288, OPS 0,863, HR 160, và WAR 21.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 546 mọi thời đại về HR và 901 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Vladimir Guerrero Jr. |
Ngày sinh | 16 tháng 3, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Vladimir Guerrero Jr. ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 819 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 819 (Hạng 2.167) |
AB | 3.145 (Hạng 1.737) |
H | 905 (Hạng 1.572) |
BA | 0,288 (Hạng 1.945) |
2B | 177 (Hạng 1.354) |
3B | 6 (Hạng 4.419) |
HR | 160 (Hạng 546) |
RBI | 507 (Hạng 1.186) |
R | 475 (Hạng 1.500) |
BB | 349 (Hạng ) |
OBP | 0,363 (Hạng 1.820) |
SLG | 0,500 (Hạng 557) |
OPS | 0,863 (Hạng 821) |
SB | 20 (Hạng 3.079) |
SO | 551 (Hạng 1.191) |
GIDP | 108 (Hạng 643) |
CS | 10 (Hạng 2.697) |
Rbat+ | 139 (Hạng 908) |
WAR | 21.4 (Hạng 901) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Vladimir Guerrero Jr. đã ra sân 159 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 159 |
AB | 616 |
H | 199 |
BA | 0,323 |
2B | 44 |
3B | 1 |
HR | 30 |
RBI | 103 |
R | 98 |
BB | 72 |
OBP | 0,396 |
SLG | 0,544 |
OPS | 0,940 |
SB | 2 |
SO | 96 |
GIDP | 16 |
CS | 2 |
Rbat+ | 165 |
WAR | 6.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Vladimir Guerrero Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 48 HR
- H cao nhất: 2024, 199 H
- RBI cao nhất: 2021, 111 RBI
- SB cao nhất: 2022, 8 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,323
- OBP cao nhất: 2021, 0,401
- SLG cao nhất: 2021, 0,601
- OPS cao nhất: 2021, 1,002
- WAR cao nhất: 2021, 6.5
🎯 Thành tích postseason
Vladimir Guerrero Jr. đã thi đấu tổng cộng 6 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,136, OBP 0,240, SLG 0,182, và OPS 0,422. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 3 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Vladimir Guerrero Jr.
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 126 | 15 | 69 | 0.272 | 52 | 0.772 | 2.2 | 0.339 | 0.433 | 514 | 46 | 91 | 26 | 2 | 201 | 0.337 | 109 | 106 | 123 | 17 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 464 |
2020 | 58 | 9 | 33 | 0.262 | 34 | 0.791 | 0.7 | 0.329 | 0.462 | 243 | 20 | 38 | 13 | 2 | 102 | 0.351 | 118 | 115 | 60 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 221 |
2021 | 188 | 48 | 111 | 0.311 | 123 | 1.002 | 6.5 | 0.401 | 0.601 | 698 | 86 | 110 | 29 | 1 | 363 | 0.422 | 168 | 167 | 161 | 20 | 6 | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 604 |
2022 | 175 | 32 | 97 | 0.274 | 90 | 0.818 | 4 | 0.339 | 0.48 | 706 | 58 | 116 | 35 | 0 | 306 | 0.357 | 133 | 133 | 160 | 26 | 6 | 6 | 8 | 3 | 4 | 0 | 638 |
2023 | 159 | 26 | 94 | 0.264 | 78 | 0.788 | 1.8 | 0.345 | 0.444 | 682 | 67 | 100 | 30 | 0 | 267 | 0.346 | 120 | 116 | 156 | 23 | 9 | 5 | 5 | 3 | 4 | 0 | 602 |
2024 | 199 | 30 | 103 | 0.323 | 98 | 0.94 | 6.2 | 0.396 | 0.544 | 697 | 72 | 96 | 44 | 1 | 335 | 0.399 | 165 | 166 | 159 | 16 | 5 | 12 | 2 | 2 | 4 | 0 | 616 |