Tổng hợp thành tích và thống kê của Wade Boggs

Wade Boggs ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.439 trận. Với BA 0,328, OPS 0,858, HR 118, và WAR 91.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 823 mọi thời đại về HR và 30 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Wade Boggs

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Wade Boggs qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Wade Boggs
    TênWade Boggs
    Ngày sinh15 tháng 6, 1958
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1982

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Wade Boggs ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.439 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.439 (Hạng 76)
    AB9.180 (Hạng 64)
    H3.010 (Hạng 31)
    BA0,328 (Hạng 959)
    2B578 (Hạng 24)
    3B61 (Hạng 512)
    HR118 (Hạng 823)
    RBI1014 (Hạng 293)
    R1513 (Hạng 69)
    BB1412 (Hạng )
    OBP0,415 (Hạng 774)
    SLG0,443 (Hạng 1.649)
    OPS0,858 (Hạng 845)
    SB24 (Hạng 2.809)
    SO745 (Hạng 717)
    GIDP236 (Hạng 49)
    CS35 (Hạng 1.009)
    Rbat+135 (Hạng 988)
    WAR91.5 (Hạng 30)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1999)

    Trong mùa giải 1999, Wade Boggs đã ra sân 90 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G90
    AB292
    H88
    BA0,301
    2B14
    3B1
    HR2
    RBI29
    R40
    BB38
    OBP0,377
    SLG0,377
    OPS0,754
    SB1
    SO23
    GIDP14
    Rbat+95
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Wade Boggs theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 24 HR
    • H cao nhất: 1985, 240 H
    • RBI cao nhất: 1987, 89 RBI
    • SB cao nhất: 1983, 3 SB
    • BA cao nhất: 1985, 0,368
    • OBP cao nhất: 1988, 0,476
    • SLG cao nhất: 1987, 0,588
    • OPS cao nhất: 1987, 1,049
    • WAR cao nhất: 1985, 9.1

    🎯 Thành tích postseason

    Wade Boggs đã thi đấu tổng cộng 39 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,273, OBP 0,337, SLG 0,383, và OPS 0,720. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 42 H, 16 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Wade Boggs

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1982
    118
    5
    44
    0.349
    51
    0.847
    3.9
    0.406
    0.441
    381
    35
    21
    14
    1
    149
    0.383
    128
    128
    104
    9
    0
    4
    1
    0
    4
    4
    338
    1983
    210
    5
    74
    0.361
    100
    0.931
    7.8
    0.444
    0.486
    685
    92
    36
    44
    7
    283
    0.427
    159
    150
    153
    15
    1
    2
    3
    3
    7
    3
    582
    1984
    203
    6
    55
    0.325
    109
    0.823
    6.3
    0.407
    0.416
    726
    89
    44
    31
    4
    260
    0.384
    130
    125
    158
    13
    0
    6
    3
    2
    4
    8
    625
    1985
    240
    8
    78
    0.368
    107
    0.928
    9.1
    0.45
    0.478
    758
    96
    61
    42
    3
    312
    0.429
    163
    151
    161
    20
    4
    5
    2
    1
    2
    3
    653
    1986
    207
    8
    71
    0.357
    107
    0.939
    8.1
    0.453
    0.486
    693
    105
    44
    47
    2
    282
    0.426
    165
    157
    149
    11
    0
    14
    0
    4
    4
    4
    580
    1987
    200
    24
    89
    0.363
    108
    1.049
    8.3
    0.461
    0.588
    667
    105
    48
    40
    6
    324
    0.443
    172
    174
    147
    13
    2
    19
    1
    3
    8
    1
    551
    1988
    214
    5
    58
    0.366
    128
    0.965
    8.3
    0.476
    0.49
    719
    125
    34
    45
    6
    286
    0.437
    175
    168
    155
    23
    3
    18
    2
    3
    7
    0
    584
    1989
    205
    3
    54
    0.33
    113
    0.879
    8.4
    0.43
    0.449
    742
    107
    51
    51
    7
    279
    0.408
    151
    142
    156
    19
    7
    19
    2
    6
    7
    0
    621
    1990
    187
    6
    63
    0.302
    89
    0.804
    3.2
    0.386
    0.418
    713
    87
    68
    44
    5
    259
    0.368
    120
    122
    155
    14
    1
    19
    0
    0
    6
    0
    619
    1991
    181
    8
    51
    0.332
    93
    0.881
    6.4
    0.421
    0.46
    641
    89
    32
    42
    2
    251
    0.401
    145
    140
    144
    16
    0
    25
    1
    2
    6
    0
    546
    1992
    133
    7
    50
    0.259
    62
    0.711
    2.2
    0.353
    0.358
    598
    74
    31
    22
    4
    184
    0.328
    91
    96
    143
    10
    4
    19
    1
    3
    6
    0
    514
    1993
    169
    2
    59
    0.302
    83
    0.74
    4.3
    0.378
    0.363
    644
    74
    49
    26
    1
    203
    0.35
    108
    104
    143
    10
    0
    4
    0
    1
    9
    1
    560
    1994
    125
    11
    55
    0.342
    61
    0.922
    4.5
    0.433
    0.489
    434
    61
    29
    19
    1
    179
    0.425
    155
    142
    97
    10
    1
    3
    2
    1
    4
    2
    366
    1995
    149
    5
    63
    0.324
    76
    0.834
    4.2
    0.412
    0.422
    541
    74
    50
    22
    4
    194
    0.386
    126
    119
    126
    13
    0
    5
    1
    1
    7
    0
    460
    1996
    156
    2
    41
    0.311
    80
    0.778
    3.4
    0.389
    0.389
    574
    67
    32
    29
    2
    195
    0.364
    105
    98
    132
    10
    0
    7
    1
    2
    5
    1
    501
    1997
    103
    4
    28
    0.292
    55
    0.769
    2
    0.373
    0.397
    407
    48
    38
    23
    1
    140
    0.35
    103
    102
    103
    3
    0
    3
    0
    1
    4
    2
    353
    1998
    122
    7
    52
    0.28
    51
    0.748
    1.4
    0.348
    0.4
    483
    46
    54
    23
    4
    174
    0.338
    92
    94
    123
    13
    0
    6
    3
    2
    2
    0
    435
    1999
    88
    2
    29
    0.301
    40
    0.754
    -0.3
    0.377
    0.377
    334
    38
    23
    14
    1
    110
    0.349
    95
    94
    90
    14
    0
    2
    1
    0
    4
    0
    292