Willi Castro ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 585 trận. Với BA 0,248, OPS 0,701, HR 45, và WAR 4.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1936 mọi thời đại về HR và 2846 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Willi Castro |
Ngày sinh | 24 tháng 4, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Willi Castro ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 585 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 585 (Hạng 3006) |
AB | 585 (Hạng 3006) |
H | 477 (Hạng 2802) |
BA | 0,248 (Hạng 6460) |
2B | 92 (Hạng 2523) |
3B | 21 (Hạng 2039) |
HR | 45 (Hạng 1936) |
RBI | 195 (Hạng 2939) |
R | 283 (Hạng 2453) |
BB | 136 (Hạng ) |
OBP | 0,313 (Hạng 6055) |
SLG | 0,388 (Hạng 3722) |
OPS | 0,701 (Hạng 4321) |
SB | 65 (Hạng 1368) |
SO | 512 (Hạng 1322) |
GIDP | 26 (Hạng 2607) |
CS | 24 (Hạng 1474) |
Rbat+ | 95 (Hạng 4228) |
WAR | 4.1 (Hạng 2846) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Willi Castro đã ra sân 158 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 158 |
AB | 558 |
H | 138 |
BA | 0,247 |
2B | 31 |
3B | 5 |
HR | 12 |
RBI | 60 |
R | 89 |
BB | 51 |
OBP | 0,331 |
SLG | 0,385 |
OPS | 0,717 |
SB | 14 |
SO | 150 |
GIDP | 8 |
CS | 9 |
Rbat+ | 108 |
WAR | 1.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Willi Castro theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 12 HR
- H cao nhất: 2024, 138 H
- RBI cao nhất: 2024, 60 RBI
- SB cao nhất: 2023, 33 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,349
- OBP cao nhất: 2020, 0,381
- SLG cao nhất: 2020, 0,550
- OPS cao nhất: 2020, 0,932
- WAR cao nhất: 2023, 2.6
🎯 Thành tích postseason
Willi Castro đã thi đấu tổng cộng 6 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,200, OBP 0,294, SLG 0,200, và OPS 0,494. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 3 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Willi Castro
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 23 | 1 | 8 | 0.23 | 10 | 0.624 | -0.6 | 0.284 | 0.34 | 110 | 6 | 34 | 6 | 1 | 34 | 0.264 | 56 | 65 | 30 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100 |
2020 | 45 | 6 | 24 | 0.349 | 21 | 0.932 | 0.5 | 0.381 | 0.55 | 140 | 7 | 38 | 4 | 2 | 71 | 0.389 | 148 | 153 | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 129 |
2021 | 91 | 9 | 38 | 0.22 | 56 | 0.624 | -0.7 | 0.273 | 0.351 | 450 | 23 | 109 | 15 | 6 | 145 | 0.273 | 70 | 73 | 125 | 5 | 8 | 1 | 9 | 4 | 3 | 3 | 413 |
2022 | 88 | 8 | 31 | 0.241 | 47 | 0.651 | 0.7 | 0.284 | 0.367 | 392 | 15 | 82 | 18 | 2 | 134 | 0.291 | 85 | 86 | 112 | 4 | 8 | 0 | 9 | 4 | 3 | 1 | 365 |
2023 | 92 | 9 | 34 | 0.257 | 60 | 0.75 | 2.6 | 0.339 | 0.411 | 409 | 34 | 99 | 18 | 5 | 147 | 0.341 | 105 | 105 | 124 | 5 | 12 | 1 | 33 | 5 | 3 | 2 | 358 |
2024 | 138 | 12 | 60 | 0.247 | 89 | 0.717 | 1.6 | 0.331 | 0.385 | 635 | 51 | 150 | 31 | 5 | 215 | 0.326 | 108 | 102 | 158 | 8 | 21 | 0 | 14 | 9 | 4 | 1 | 558 |