William Contreras ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 599 trận. Với BA 0,273, OPS 0,805, HR 85, và WAR 15.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.210 mọi thời đại về HR và 1.296 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | William Contreras |
| Ngày sinh | 24 tháng 12, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Catcher |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
William Contreras ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 599 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 599 (Hạng 2.971) |
| AB | 2.208 (Hạng 2.477) |
| H | 602 (Hạng 2.380) |
| BA | 0,273 (Hạng 3.103) |
| 2B | 122 (Hạng 2.017) |
| 3B | 5 (Hạng 4.797) |
| HR | 85 (Hạng 1.210) |
| RBI | 315 (Hạng 2.062) |
| R | 344 (Hạng 2.109) |
| BB | 283 (Hạng 1713) |
| OBP | 0,357 (Hạng 2.115) |
| SLG | 0,448 (Hạng 1.515) |
| OPS | 0,805 (Hạng 1.429) |
| SB | 23 (Hạng 2.892) |
| SO | 547 (Hạng 1.238) |
| GIDP | 64 (Hạng 1.367) |
| CS | 7 (Hạng 3.235) |
| Rbat+ | 122 (Hạng 1.514) |
| WAR | 15.3 (Hạng 1.296) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, William Contreras đã ra sân 150 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 150 |
| AB | 566 |
| H | 147 |
| BA | 0,260 |
| 2B | 28 |
| 3B | 0 |
| HR | 17 |
| RBI | 76 |
| R | 89 |
| BB | 84 |
| OBP | 0,355 |
| SLG | 0,399 |
| OPS | 0,754 |
| SB | 6 |
| SO | 120 |
| GIDP | 14 |
| CS | 4 |
| Rbat+ | 117 |
| WAR | 3.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của William Contreras theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 23 HR
- H cao nhất: 2024, 167 H
- RBI cao nhất: 2024, 92 RBI
- SB cao nhất: 2024, 9 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,400
- OBP cao nhất: 2020, 0,400
- SLG cao nhất: 2022, 0,506
- OPS cao nhất: 2020, 0,900
- WAR cao nhất: 2024, 4.9
🎯 Thành tích postseason
William Contreras đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,219, OBP 0,275, SLG 0,344, và OPS 0,619. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 14 H, 5 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của William Contreras
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 4 | 0 | 1 | 0.4 | 0 | 0.9 | 0.1 | 0.4 | 0.5 | 10 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 0.393 | 139 | 136 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |
2021 | 35 | 8 | 23 | 0.215 | 19 | 0.701 | 0.1 | 0.303 | 0.399 | 185 | 19 | 54 | 4 | 1 | 65 | 0.305 | 79 | 85 | 52 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 163 |
2022 | 93 | 20 | 45 | 0.278 | 51 | 0.86 | 2.6 | 0.354 | 0.506 | 376 | 39 | 104 | 14 | 1 | 169 | 0.376 | 138 | 136 | 97 | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 334 |
2023 | 156 | 17 | 78 | 0.289 | 86 | 0.825 | 3.7 | 0.367 | 0.457 | 611 | 63 | 126 | 38 | 1 | 247 | 0.362 | 126 | 124 | 141 | 23 | 5 | 2 | 6 | 1 | 2 | 1 | 540 |
2024 | 167 | 23 | 92 | 0.281 | 99 | 0.831 | 4.9 | 0.365 | 0.466 | 679 | 78 | 139 | 37 | 2 | 277 | 0.361 | 129 | 129 | 155 | 19 | 3 | 5 | 9 | 2 | 3 | 0 | 595 |
2025 | 147 | 17 | 76 | 0.26 | 89 | 0.754 | 3.9 | 0.355 | 0.399 | 659 | 84 | 120 | 28 | 0 | 226 | 0.342 | 117 | 111 | 150 | 14 | 3 | 4 | 6 | 4 | 6 | 0 | 566 |





