Tổng hợp thành tích và thống kê của Willie Davis

Willie Davis ra mắt MLB vào năm 1960 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.429 trận. Với BA 0,279, OPS 0,723, HR 182, và WAR 60.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 452 mọi thời đại về HR và 120 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Willie Davis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Willie Davis qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Willie Davis
    TênWillie Davis
    Ngày sinh15 tháng 4, 1940
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1960

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Willie Davis ra mắt MLB vào năm 1960 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.429 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.429 (Hạng 80)
    AB9.174 (Hạng 65)
    H2.561 (Hạng 93)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B395 (Hạng 206)
    3B138 (Hạng 66)
    HR182 (Hạng 452)
    RBI1053 (Hạng 261)
    R1217 (Hạng 176)
    BB418 (Hạng )
    OBP0,311 (Hạng 6.298)
    SLG0,412 (Hạng 2.631)
    OPS0,723 (Hạng 3.535)
    SB398 (Hạng 76)
    SO977 (Hạng 403)
    GIDP128 (Hạng 459)
    CS131 (Hạng 52)
    Rbat+104 (Hạng 3.051)
    WAR60.8 (Hạng 120)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1979)

    Trong mùa giải 1979, Willie Davis đã ra sân 43 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G43
    AB56
    H14
    BA0,250
    2B2
    3B1
    HR0
    RBI2
    R9
    BB4
    OBP0,300
    SLG0,321
    OPS0,621
    SB1
    SO7
    GIDP2
    Rbat+74
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Willie Davis theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1962, 21 HR
    • H cao nhất: 1971, 198 H
    • RBI cao nhất: 1970, 93 RBI
    • SB cao nhất: 1964, 42 SB
    • BA cao nhất: 1960, 0,318
    • OBP cao nhất: 1969, 0,356
    • SLG cao nhất: 1960, 0,477
    • OPS cao nhất: 1960, 0,825
    • WAR cao nhất: 1964, 8.3

    🎯 Thành tích postseason

    Willie Davis đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,179, OBP 0,190, SLG 0,232, và OPS 0,422. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 10 H, 3 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Willie Davis

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1960
    28
    2
    10
    0.318
    12
    0.825
    1
    0.348
    0.477
    94
    4
    12
    6
    1
    42
    0.389
    147
    119
    22
    1
    0
    2
    3
    5
    0
    2
    88
    1961
    86
    12
    45
    0.254
    56
    0.767
    2.4
    0.316
    0.451
    380
    27
    46
    19
    6
    153
    0.337
    86
    95
    128
    5
    5
    4
    12
    5
    3
    6
    339
    1962
    171
    21
    85
    0.285
    103
    0.787
    5.8
    0.334
    0.453
    666
    42
    72
    18
    10
    272
    0.362
    112
    115
    157
    14
    6
    10
    32
    7
    8
    10
    600
    1963
    126
    9
    60
    0.245
    60
    0.646
    2.7
    0.281
    0.365
    555
    25
    61
    19
    8
    188
    0.304
    89
    92
    156
    9
    3
    6
    25
    11
    6
    6
    515
    1964
    180
    12
    77
    0.294
    91
    0.729
    8.3
    0.316
    0.413
    652
    22
    59
    23
    7
    253
    0.353
    118
    110
    157
    4
    1
    1
    42
    13
    6
    10
    613
    1965
    133
    10
    57
    0.238
    52
    0.609
    2.6
    0.263
    0.346
    595
    14
    81
    24
    3
    193
    0.284
    71
    76
    142
    7
    7
    3
    25
    9
    7
    9
    558
    1966
    177
    11
    61
    0.284
    74
    0.708
    2.7
    0.302
    0.405
    653
    15
    68
    31
    6
    253
    0.322
    101
    102
    153
    4
    4
    2
    21
    10
    5
    5
    624
    1967
    146
    6
    41
    0.257
    65
    0.662
    2
    0.295
    0.367
    610
    29
    65
    27
    9
    209
    0.308
    93
    97
    143
    8
    3
    5
    20
    6
    3
    6
    569
    1968
    161
    7
    31
    0.25
    86
    0.636
    2.4
    0.284
    0.351
    686
    31
    88
    24
    10
    226
    0.307
    96
    97
    160
    3
    1
    4
    36
    10
    4
    7
    643
    1969
    155
    11
    59
    0.311
    66
    0.811
    4.7
    0.356
    0.456
    540
    33
    39
    23
    8
    227
    0.375
    133
    134
    129
    11
    4
    5
    24
    10
    5
    0
    498
    1970
    181
    8
    93
    0.305
    92
    0.774
    4.9
    0.335
    0.438
    637
    29
    54
    23
    16
    260
    0.355
    109
    111
    146
    6
    1
    2
    38
    14
    6
    8
    593
    1971
    198
    10
    74
    0.309
    84
    0.769
    5.3
    0.33
    0.438
    672
    23
    47
    33
    10
    281
    0.358
    124
    122
    158
    17
    0
    3
    20
    8
    5
    3
    641
    1972
    178
    19
    79
    0.289
    81
    0.758
    5.7
    0.317
    0.441
    654
    27
    61
    22
    7
    271
    0.363
    121
    116
    149
    9
    1
    4
    20
    3
    7
    4
    615
    1973
    171
    16
    77
    0.285
    82
    0.764
    4.2
    0.32
    0.444
    641
    29
    62
    29
    9
    266
    0.347
    109
    114
    152
    7
    5
    12
    17
    5
    7
    1
    599
    1974
    180
    12
    89
    0.295
    86
    0.749
    2.9
    0.322
    0.427
    654
    27
    69
    27
    9
    261
    0.351
    99
    105
    153
    8
    3
    9
    25
    7
    11
    2
    611
    1975
    144
    11
    67
    0.277
    57
    0.728
    1.8
    0.304
    0.424
    550
    18
    52
    27
    8
    220
    0.347
    98
    100
    140
    7
    5
    1
    23
    6
    8
    0
    519
    1976
    132
    5
    46
    0.268
    61
    0.67
    1.7
    0.295
    0.375
    522
    19
    34
    18
    10
    185
    0.319
    93
    97
    141
    6
    2
    2
    14
    2
    5
    3
    493
    1979
    14
    0
    2
    0.25
    9
    0.621
    -0.3
    0.3
    0.321
    61
    4
    7
    2
    1
    18
    0.305
    74
    71
    43
    2
    0
    0
    1
    0
    0
    1
    56