Tổng hợp thành tích và thống kê của Willie Stargell

Willie Stargell ra mắt MLB vào năm 1962 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.360 trận. Với BA 0,282, OPS 0,889, HR 475, và WAR 57.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 32 mọi thời đại về HR và 141 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Willie Stargell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Willie Stargell qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Willie Stargell
    TênWillie Stargell
    Ngày sinh6 tháng 3, 1940
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1962

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Willie Stargell ra mắt MLB vào năm 1962 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.360 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.360 (Hạng 100)
    AB7.927 (Hạng 160)
    H2.232 (Hạng 177)
    BA0,282 (Hạng 2.378)
    2B423 (Hạng 157)
    3B55 (Hạng 608)
    HR475 (Hạng 32)
    RBI1540 (Hạng 49)
    R1194 (Hạng 190)
    BB937 (Hạng )
    OBP0,360 (Hạng 1.936)
    SLG0,529 (Hạng 455)
    OPS0,889 (Hạng 702)
    SB17 (Hạng 3.385)
    SO1.936 (Hạng 11)
    GIDP143 (Hạng 355)
    CS16 (Hạng 2.056)
    Rbat+147 (Hạng 777)
    WAR57.5 (Hạng 141)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1982)

    Trong mùa giải 1982, Willie Stargell đã ra sân 74 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G74
    AB73
    H17
    BA0,233
    2B4
    3B0
    HR3
    RBI17
    R6
    BB10
    OBP0,318
    SLG0,411
    OPS0,729
    SB0
    SO24
    GIDP1
    Rbat+89
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Willie Stargell theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1971, 48 HR
    • H cao nhất: 1969, 160 H
    • RBI cao nhất: 1971, 125 RBI
    • SB cao nhất: 1968, 5 SB
    • BA cao nhất: 1966, 0,315
    • OBP cao nhất: 1974, 0,407
    • SLG cao nhất: 1973, 0,646
    • OPS cao nhất: 1973, 1,038
    • WAR cao nhất: 1971, 7.9

    🎯 Thành tích postseason

    Willie Stargell đã thi đấu tổng cộng 36 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,278, OBP 0,359, SLG 0,511, và OPS 0,870. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 37 H, 20 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Willie Stargell

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1962
    9
    0
    4
    0.29
    1
    0.805
    0.1
    0.353
    0.452
    34
    3
    10
    3
    1
    14
    0.332
    99
    114
    10
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    31
    1963
    74
    11
    47
    0.243
    34
    0.717
    -0.3
    0.29
    0.428
    328
    19
    85
    11
    6
    130
    0.32
    97
    104
    108
    6
    2
    0
    0
    2
    3
    0
    304
    1964
    115
    21
    78
    0.273
    53
    0.805
    1.3
    0.304
    0.501
    443
    17
    92
    19
    7
    211
    0.359
    122
    124
    117
    7
    2
    2
    1
    1
    1
    1
    421
    1965
    145
    27
    107
    0.272
    68
    0.829
    3.3
    0.328
    0.501
    582
    39
    127
    25
    8
    267
    0.367
    129
    130
    144
    8
    7
    13
    1
    1
    3
    0
    533
    1966
    153
    33
    102
    0.315
    84
    0.962
    4.8
    0.381
    0.581
    549
    48
    109
    30
    0
    282
    0.417
    166
    164
    140
    7
    6
    16
    2
    3
    5
    5
    485
    1967
    125
    20
    73
    0.271
    54
    0.831
    2.3
    0.365
    0.465
    536
    67
    103
    18
    6
    215
    0.367
    132
    137
    134
    12
    3
    25
    1
    0
    2
    2
    462
    1968
    103
    24
    67
    0.237
    57
    0.757
    1.8
    0.315
    0.441
    496
    47
    105
    15
    1
    192
    0.351
    127
    128
    128
    12
    6
    11
    5
    0
    7
    1
    435
    1969
    160
    29
    92
    0.307
    89
    0.938
    5.2
    0.382
    0.556
    594
    61
    120
    31
    6
    290
    0.421
    164
    163
    145
    10
    6
    14
    1
    0
    5
    0
    522
    1970
    125
    31
    85
    0.264
    70
    0.839
    2.5
    0.329
    0.511
    529
    44
    119
    18
    3
    242
    0.374
    124
    125
    136
    14
    5
    11
    0
    1
    6
    0
    474
    1971
    151
    48
    125
    0.295
    104
    1.026
    7.9
    0.398
    0.628
    606
    83
    154
    26
    0
    321
    0.457
    194
    185
    141
    8
    7
    20
    0
    0
    5
    0
    511
    1972
    145
    33
    112
    0.293
    74
    0.93
    3.9
    0.373
    0.558
    569
    65
    129
    28
    2
    276
    0.413
    164
    164
    138
    7
    2
    15
    1
    1
    7
    0
    495
    1973
    156
    44
    119
    0.299
    106
    1.038
    7.2
    0.392
    0.646
    609
    80
    129
    43
    3
    337
    0.449
    186
    186
    148
    6
    3
    22
    0
    0
    4
    0
    522
    1974
    153
    25
    96
    0.301
    90
    0.944
    5.4
    0.407
    0.537
    605
    87
    106
    37
    4
    273
    0.422
    166
    168
    140
    8
    6
    21
    0
    2
    4
    0
    508
    1975
    136
    22
    90
    0.295
    71
    0.891
    3.6
    0.375
    0.516
    526
    58
    109
    32
    2
    238
    0.411
    152
    148
    124
    9
    3
    6
    0
    0
    4
    0
    461
    1976
    110
    20
    65
    0.257
    54
    0.797
    0.9
    0.339
    0.458
    487
    50
    101
    20
    3
    196
    0.374
    127
    125
    117
    4
    5
    6
    2
    0
    4
    0
    428
    1977
    51
    13
    35
    0.274
    29
    0.931
    0.8
    0.383
    0.548
    222
    31
    55
    12
    0
    102
    0.395
    138
    145
    63
    4
    3
    10
    0
    1
    2
    0
    186
    1978
    115
    28
    97
    0.295
    60
    0.949
    3.1
    0.382
    0.567
    450
    50
    93
    18
    2
    221
    0.421
    161
    158
    122
    8
    7
    10
    3
    2
    3
    0
    390
    1979
    119
    32
    82
    0.281
    60
    0.904
    2.5
    0.352
    0.552
    480
    47
    105
    19
    0
    234
    0.402
    142
    139
    126
    10
    3
    12
    0
    1
    6
    0
    424
    1980
    53
    11
    38
    0.262
    28
    0.836
    1.2
    0.351
    0.485
    231
    26
    52
    10
    1
    98
    0.377
    130
    129
    67
    2
    2
    10
    0
    0
    1
    0
    202
    1981
    17
    0
    9
    0.283
    2
    0.683
    -0.2
    0.333
    0.35
    66
    5
    9
    4
    0
    21
    0.324
    89
    92
    38
    0
    0
    1
    0
    0
    1
    0
    60