Tổng hợp thành tích và thống kê của Wilyer Abreu

Wilyer Abreu ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 160 trận. Với BA 0,263, OPS 0,794, HR 17, và WAR 4.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.360 mọi thời đại về HR và 2.846 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Wilyer Abreu

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Wilyer Abreu qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Wilyer Abreu
    TênWilyer Abreu
    Ngày sinh24 tháng 6, 1999
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB2023

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Wilyer Abreu ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 160 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G160 (Hạng 7.437)
    AB475 (Hạng 6.072)
    H125 (Hạng 5.614)
    BA0,263 (Hạng 4.200)
    2B39 (Hạng 4.142)
    3B2 (Hạng 6.398)
    HR17 (Hạng 3.360)
    RBI72 (Hạng 4.937)
    R69 (Hạng 5.312)
    BB49 (Hạng )
    OBP0,333 (Hạng 3.690)
    SLG0,461 (Hạng 1.278)
    OPS0,794 (Hạng 1.646)
    SB11 (Hạng 4.128)
    SO148 (Hạng 4.208)
    GIDP7 (Hạng 4.402)
    CS4 (Hạng 3.944)
    Rbat+115 (Hạng 1.983)
    WAR4.1 (Hạng 2.846)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Wilyer Abreu đã ra sân 132 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G132
    AB399
    H101
    BA0,253
    2B33
    3B2
    HR15
    RBI58
    R59
    BB40
    OBP0,322
    SLG0,459
    OPS0,781
    SB8
    SO125
    GIDP7
    CS3
    Rbat+112
    WAR3.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Wilyer Abreu theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 15 HR
    • H cao nhất: 2024, 101 H
    • RBI cao nhất: 2024, 58 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 8 SB
    • BA cao nhất: 2023, 0,316
    • OBP cao nhất: 2023, 0,388
    • SLG cao nhất: 2023, 0,474
    • OPS cao nhất: 2023, 0,862
    • WAR cao nhất: 2024, 3.4

    🎯 Thành tích postseason

    Wilyer Abreu chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Wilyer Abreu

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2023
    24
    2
    14
    0.316
    10
    0.862
    0.7
    0.388
    0.474
    85
    9
    23
    6
    0
    36
    0.373
    131
    132
    28
    0
    0
    0
    3
    1
    0
    0
    76
    2024
    101
    15
    58
    0.253
    59
    0.781
    3.4
    0.322
    0.459
    447
    40
    125
    33
    2
    183
    0.339
    112
    114
    132
    7
    3
    0
    8
    3
    5
    0
    399