Wyatt Langford ra mắt MLB vào năm 2024 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 134 trận. Với BA 0,253, OPS 0,740, HR 16, và WAR 3.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.451 mọi thời đại về HR và 2.899 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Wyatt Langford |
Ngày sinh | 15 tháng 11, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2024 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Wyatt Langford ra mắt MLB vào năm 2024 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 134 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 134 (Hạng 8.062) |
AB | 499 (Hạng 5.936) |
H | 126 (Hạng 5.601) |
BA | 0,253 (Hạng 5.458) |
2B | 25 (Hạng 5.028) |
3B | 4 (Hạng 5.200) |
HR | 16 (Hạng 3.451) |
RBI | 74 (Hạng 4.873) |
R | 74 (Hạng 5.173) |
BB | 51 (Hạng ) |
OBP | 0,325 (Hạng 4.840) |
SLG | 0,415 (Hạng 2.513) |
OPS | 0,740 (Hạng 2.943) |
SB | 19 (Hạng 3.187) |
SO | 115 (Hạng 4.930) |
GIDP | 6 (Hạng 4.600) |
CS | 3 (Hạng 4.295) |
Rbat+ | 110 (Hạng 2.411) |
WAR | 3.9 (Hạng 2.899) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Wyatt Langford đã ra sân 134 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 134 |
AB | 499 |
H | 126 |
BA | 0,253 |
2B | 25 |
3B | 4 |
HR | 16 |
RBI | 74 |
R | 74 |
BB | 51 |
OBP | 0,325 |
SLG | 0,415 |
OPS | 0,740 |
SB | 19 |
SO | 115 |
GIDP | 6 |
CS | 3 |
Rbat+ | 110 |
WAR | 3.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Wyatt Langford theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 16 HR
- H cao nhất: 2024, 126 H
- RBI cao nhất: 2024, 74 RBI
- SB cao nhất: 2024, 19 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,253
- OBP cao nhất: 2024, 0,325
- SLG cao nhất: 2024, 0,415
- OPS cao nhất: 2024, 0,740
- WAR cao nhất: 2024, 3.9
🎯 Thành tích postseason
Wyatt Langford chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Wyatt Langford
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 126 | 16 | 74 | 0.253 | 74 | 0.74 | 3.9 | 0.325 | 0.415 | 557 | 51 | 115 | 25 | 4 | 207 | 0.329 | 110 | 111 | 134 | 6 | 4 | 3 | 19 | 3 | 3 | 0 | 499 |