Tổng hợp thành tích và thống kê của Yogi Berra

Yogi Berra ra mắt MLB vào năm 1946 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.120 trận. Với BA 0,285, OPS 0,830, HR 358, và WAR 59.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 90 mọi thời đại về HR và 128 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Yogi Berra

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Yogi Berra qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Yogi Berra
    TênYogi Berra
    Ngày sinh12 tháng 5, 1925
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Yogi Berra ra mắt MLB vào năm 1946 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.120 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.120 (Hạng 186)
    AB7.555 (Hạng 211)
    H2.150 (Hạng 210)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B321 (Hạng 405)
    3B49 (Hạng 745)
    HR358 (Hạng 90)
    RBI1430 (Hạng 68)
    R1175 (Hạng 208)
    BB704 (Hạng )
    OBP0,348 (Hạng 2.635)
    SLG0,482 (Hạng 950)
    OPS0,830 (Hạng 1.124)
    SB30 (Hạng 2.460)
    SO414 (Hạng 1.734)
    GIDP146 (Hạng 341)
    CS26 (Hạng 1.367)
    Rbat+124 (Hạng 1.389)
    WAR59.8 (Hạng 128)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1965)

    Trong mùa giải 1965, Yogi Berra đã ra sân 4 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G4
    AB9
    H2
    BA0,222
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    R1
    OBP0,222
    SLG0,222
    OPS0,444
    SB0
    SO3
    GIDP0
    Rbat+11
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Yogi Berra theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1952, 30 HR
    • H cao nhất: 1950, 192 H
    • RBI cao nhất: 1954, 125 RBI
    • SB cao nhất: 1951, 5 SB
    • BA cao nhất: 1946, 0,364
    • OBP cao nhất: 1946, 0,391
    • SLG cao nhất: 1946, 0,682
    • OPS cao nhất: 1946, 1,073
    • WAR cao nhất: 1956, 6.2

    🎯 Thành tích postseason

    Yogi Berra đã thi đấu tổng cộng 75 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,274, OBP 0,359, SLG 0,452, và OPS 0,811. Ngoài ra, anh ghi được 12 HR, 71 H, 39 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Yogi Berra

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1946
    8
    2
    4
    0.364
    3
    1.073
    0.5
    0.391
    0.682
    23
    1
    1
    1
    0
    15
    0.491
    208
    194
    7
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    22
    1947
    82
    11
    54
    0.28
    41
    0.775
    1
    0.31
    0.464
    306
    13
    12
    15
    3
    136
    0.352
    111
    115
    83
    7
    0
    6
    0
    1
    0
    0
    293
    1948
    143
    14
    98
    0.305
    70
    0.83
    2.4
    0.341
    0.488
    497
    25
    24
    24
    10
    229
    0.377
    117
    120
    125
    9
    1
    5
    3
    3
    0
    2
    469
    1949
    115
    20
    91
    0.277
    59
    0.802
    2.1
    0.323
    0.48
    443
    22
    25
    20
    2
    199
    0.371
    107
    111
    116
    6
    6
    3
    2
    1
    0
    0
    415
    1950
    192
    28
    124
    0.322
    116
    0.915
    6.1
    0.383
    0.533
    656
    55
    12
    30
    6
    318
    0.416
    138
    135
    151
    11
    4
    3
    4
    2
    0
    0
    597
    1951
    161
    27
    88
    0.294
    92
    0.842
    5.3
    0.35
    0.492
    594
    44
    20
    19
    4
    269
    0.385
    131
    130
    141
    16
    3
    4
    5
    4
    0
    0
    547
    1952
    146
    30
    98
    0.273
    97
    0.835
    5.8
    0.358
    0.478
    605
    66
    24
    17
    1
    255
    0.383
    141
    137
    142
    8
    4
    9
    2
    3
    0
    1
    534
    1953
    149
    27
    108
    0.296
    80
    0.886
    4.9
    0.363
    0.523
    557
    50
    32
    23
    5
    263
    0.401
    137
    141
    137
    7
    3
    6
    0
    3
    0
    1
    503
    1954
    179
    22
    125
    0.307
    88
    0.855
    5.3
    0.367
    0.488
    652
    56
    29
    28
    6
    285
    0.394
    136
    137
    151
    9
    4
    6
    0
    1
    7
    1
    584
    1955
    147
    27
    108
    0.272
    84
    0.819
    4.5
    0.349
    0.47
    615
    60
    20
    20
    3
    254
    0.384
    120
    120
    147
    13
    7
    6
    1
    0
    5
    2
    541
    1956
    155
    30
    105
    0.298
    93
    0.911
    6.2
    0.378
    0.534
    597
    65
    29
    29
    2
    278
    0.415
    142
    142
    140
    8
    5
    7
    3
    2
    5
    1
    521
    1957
    121
    24
    82
    0.251
    74
    0.767
    3
    0.329
    0.438
    545
    57
    24
    14
    2
    211
    0.349
    105
    109
    134
    11
    1
    10
    1
    2
    4
    1
    482
    1958
    115
    22
    90
    0.266
    60
    0.79
    3.2
    0.319
    0.471
    476
    35
    35
    17
    3
    204
    0.358
    115
    119
    122
    6
    2
    5
    3
    0
    6
    0
    433
    1959
    134
    19
    69
    0.284
    64
    0.809
    3.9
    0.347
    0.462
    521
    43
    38
    25
    1
    218
    0.375
    128
    125
    131
    6
    4
    5
    1
    2
    2
    0
    472
    1960
    99
    15
    62
    0.276
    46
    0.792
    2.2
    0.347
    0.446
    404
    38
    23
    14
    1
    160
    0.363
    118
    118
    120
    11
    3
    6
    2
    1
    4
    0
    359
    1961
    107
    22
    61
    0.271
    62
    0.795
    2.1
    0.33
    0.466
    437
    35
    28
    11
    0
    184
    0.361
    112
    115
    119
    7
    2
    4
    2
    0
    5
    0
    395
    1962
    52
    10
    35
    0.224
    25
    0.685
    0.1
    0.297
    0.388
    263
    24
    18
    8
    0
    90
    0.306
    75
    85
    86
    7
    2
    4
    0
    1
    5
    0
    232
    1963
    43
    8
    28
    0.293
    20
    0.856
    1.3
    0.36
    0.497
    164
    15
    17
    6
    0
    73
    0.376
    134
    139
    64
    4
    1
    2
    1
    0
    1
    0
    147
    1965
    2
    0
    0
    0.222
    1
    0.444
    -0.1
    0.222
    0.222
    9
    0
    3
    0
    0
    2
    0.2
    11
    29
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    9