Tổng hợp thành tích và thống kê của Zach Neto

  • 7 tháng 5, 2025

Zach Neto ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 367 trận. Với BA 0,247, OPS 0,756, HR 58, và WAR 11.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.651 mọi thời đại về HR và 1.599 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Zach Neto
TênZach Neto
Ngày sinh31 tháng 1, 2001
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríShortstop
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2023

Biến động thành tích theo mùa của Zach Neto

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Zach Neto qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Zach Neto ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 367 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G367 (Hạng 4.495)
    AB1.333 (Hạng 3.565)
    H329 (Hạng 3.560)
    BA0,247 (Hạng 6.577)
    2B80 (Hạng 2.818)
    3B2 (Hạng 6.441)
    HR58 (Hạng 1.651)
    RBI173 (Hạng 3.176)
    R190 (Hạng 3.238)
    BB92 (Hạng 3832)
    OBP0,316 (Hạng 5.746)
    SLG0,440 (Hạng 1.739)
    OPS0,756 (Hạng 2.426)
    SB61 (Hạng 1.459)
    SO366 (Hạng 2.040)
    GIDP24 (Hạng 2.752)
    CS20 (Hạng 1.722)
    Rbat+108 (Hạng 2.611)
    WAR11.8 (Hạng 1.599)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Zach Neto đã ra sân 128 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G128
    AB502
    H129
    BA0,257
    2B29
    3B1
    HR26
    RBI62
    R82
    BB33
    OBP0,319
    SLG0,474
    OPS0,793
    SB26
    SO149
    GIDP5
    CS9
    Rbat+115
    WAR5.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Zach Neto theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2025, 26 HR
    • H cao nhất: 2024, 135 H
    • RBI cao nhất: 2024, 77 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 30 SB
    • BA cao nhất: 2025, 0,257
    • OBP cao nhất: 2025, 0,319
    • SLG cao nhất: 2025, 0,474
    • OPS cao nhất: 2025, 0,793
    • WAR cao nhất: 2024, 5.1

    🎯 Thành tích postseason

    Zach Neto chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Zach Neto

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2023
    65
    9
    34
    0.225
    38
    0.685
    1.6
    0.308
    0.377
    329
    20
    77
    17
    0
    109
    0.313
    91
    86
    84
    5
    16
    0
    5
    1
    3
    1
    289
    2024
    135
    23
    77
    0.249
    70
    0.761
    5.1
    0.318
    0.443
    602
    39
    140
    34
    1
    240
    0.334
    112
    113
    155
    14
    16
    1
    30
    10
    1
    4
    542
    2025
    129
    26
    62
    0.257
    82
    0.793
    5.1
    0.319
    0.474
    554
    33
    149
    29
    1
    238
    0.341
    115
    117
    128
    5
    14
    6
    26
    9
    3
    2
    502