Zach Neto ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 239 trận. Với BA 0,241, OPS 0,734, HR 32, và WAR 6.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.399 mọi thời đại về HR và 2.246 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Zach Neto |
Ngày sinh | 31 tháng 1, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Zach Neto ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 239 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 239 (Hạng 5.972) |
AB | 831 (Hạng 4.620) |
H | 200 (Hạng 4.570) |
BA | 0,241 (Hạng 7.309) |
2B | 51 (Hạng 3.609) |
3B | 1 (Hạng 7.465) |
HR | 32 (Hạng 2.399) |
RBI | 111 (Hạng 4.031) |
R | 108 (Hạng 4.361) |
BB | 59 (Hạng ) |
OBP | 0,314 (Hạng 5.941) |
SLG | 0,420 (Hạng 2.331) |
OPS | 0,734 (Hạng 3.140) |
SB | 35 (Hạng 2.237) |
SO | 217 (Hạng 3.206) |
GIDP | 19 (Hạng 3.041) |
CS | 11 (Hạng 2.574) |
Rbat+ | 104 (Hạng 3.051) |
WAR | 6.7 (Hạng 2.246) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Zach Neto đã ra sân 155 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 155 |
AB | 542 |
H | 135 |
BA | 0,249 |
2B | 34 |
3B | 1 |
HR | 23 |
RBI | 77 |
R | 70 |
BB | 39 |
OBP | 0,318 |
SLG | 0,443 |
OPS | 0,761 |
SB | 30 |
SO | 140 |
GIDP | 14 |
CS | 10 |
Rbat+ | 112 |
WAR | 5.1 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Zach Neto theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 23 HR
- H cao nhất: 2024, 135 H
- RBI cao nhất: 2024, 77 RBI
- SB cao nhất: 2024, 30 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,249
- OBP cao nhất: 2024, 0,318
- SLG cao nhất: 2024, 0,443
- OPS cao nhất: 2024, 0,761
- WAR cao nhất: 2024, 5.1
🎯 Thành tích postseason
Zach Neto chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Zach Neto
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 65 | 9 | 34 | 0.225 | 38 | 0.685 | 1.6 | 0.308 | 0.377 | 329 | 20 | 77 | 17 | 0 | 109 | 0.313 | 91 | 86 | 84 | 5 | 16 | 0 | 5 | 1 | 3 | 1 | 289 |
2024 | 135 | 23 | 77 | 0.249 | 70 | 0.761 | 5.1 | 0.318 | 0.443 | 602 | 39 | 140 | 34 | 1 | 240 | 0.334 | 112 | 113 | 155 | 14 | 16 | 1 | 30 | 10 | 1 | 4 | 542 |