Tổng hợp thành tích và thống kê của Zack Wheat

Zack Wheat ra mắt MLB vào năm 1909 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.410 trận. Với BA 0,317, OPS 0,817, HR 132, và WAR 60.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 712 mọi thời đại về HR và 126 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Zack Wheat

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Zack Wheat qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Zack Wheat
    TênZack Wheat
    Ngày sinh23 tháng 5, 1888
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1909

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Zack Wheat ra mắt MLB vào năm 1909 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.410 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.410 (Hạng 83)
    AB9.106 (Hạng 69)
    H2.884 (Hạng 42)
    BA0,317 (Hạng 1.064)
    2B476 (Hạng 88)
    3B172 (Hạng 23)
    HR132 (Hạng 712)
    RBI1248 (Hạng 136)
    R1289 (Hạng 133)
    BB650 (Hạng )
    OBP0,367 (Hạng 1.637)
    SLG0,450 (Hạng 1.464)
    OPS0,817 (Hạng 1.282)
    SB205 (Hạng 349)
    SO572 (Hạng 1.123)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS73 (Hạng 305)
    Rbat+131 (Hạng 1.100)
    WAR60.3 (Hạng 126)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1927)

    Trong mùa giải 1927, Zack Wheat đã ra sân 88 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G88
    AB247
    H80
    BA0,324
    2B12
    3B1
    HR1
    RBI38
    R34
    BB18
    OBP0,379
    SLG0,393
    OPS0,772
    SB2
    SO5
    CS4
    Rbat+99
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Zack Wheat theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1922, 16 HR
    • H cao nhất: 1925, 221 H
    • RBI cao nhất: 1922, 112 RBI
    • SB cao nhất: 1911, 21 SB
    • BA cao nhất: 1923, 0,375
    • OBP cao nhất: 1924, 0,428
    • SLG cao nhất: 1924, 0,549
    • OPS cao nhất: 1924, 0,978
    • WAR cao nhất: 1924, 6.8

    🎯 Thành tích postseason

    Zack Wheat đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,283, OBP 0,327, SLG 0,370, và OPS 0,697. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 13 H, 3 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Zack Wheat

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1909
    31
    0
    4
    0.304
    15
    0.774
    0.7
    0.343
    0.431
    115
    6
    13
    7
    3
    44
    0.373
    142
    144
    26
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    5
    102
    1910
    172
    2
    55
    0.284
    78
    0.744
    2.6
    0.341
    0.403
    672
    47
    80
    36
    15
    244
    0.356
    117
    120
    156
    0
    6
    0
    16
    0
    0
    11
    606
    1911
    153
    5
    76
    0.287
    55
    0.744
    1.6
    0.332
    0.412
    590
    29
    58
    26
    13
    220
    0.351
    109
    111
    140
    0
    7
    0
    21
    0
    0
    18
    534
    1912
    138
    8
    65
    0.305
    70
    0.818
    2.9
    0.367
    0.45
    505
    39
    40
    28
    7
    204
    0.385
    128
    127
    123
    0
    6
    0
    16
    0
    0
    7
    453
    1913
    161
    7
    58
    0.301
    64
    0.764
    2.9
    0.335
    0.43
    573
    25
    45
    28
    10
    230
    0.354
    115
    115
    138
    0
    2
    0
    19
    20
    0
    11
    535
    1914
    170
    9
    89
    0.319
    66
    0.83
    4.9
    0.377
    0.452
    604
    47
    50
    26
    9
    241
    0.395
    147
    144
    145
    0
    3
    0
    20
    0
    0
    19
    533
    1915
    136
    5
    66
    0.258
    64
    0.69
    2.7
    0.33
    0.36
    597
    52
    42
    15
    12
    190
    0.336
    108
    106
    146
    0
    5
    0
    21
    14
    0
    10
    528
    1916
    177
    9
    73
    0.312
    76
    0.828
    6
    0.366
    0.461
    626
    43
    49
    32
    13
    262
    0.391
    155
    150
    149
    0
    6
    0
    19
    0
    0
    9
    568
    1917
    113
    1
    41
    0.312
    38
    0.774
    2.9
    0.352
    0.423
    387
    20
    18
    15
    11
    153
    0.369
    137
    135
    109
    0
    2
    0
    5
    0
    0
    3
    362
    1918
    137
    0
    51
    0.335
    39
    0.755
    2.7
    0.369
    0.386
    436
    16
    17
    15
    3
    158
    0.363
    135
    132
    105
    0
    6
    0
    9
    0
    0
    5
    409
    1919
    159
    5
    62
    0.297
    70
    0.753
    2.7
    0.344
    0.409
    581
    33
    27
    23
    11
    219
    0.357
    127
    124
    137
    0
    6
    0
    15
    0
    0
    6
    536
    1920
    191
    9
    73
    0.328
    89
    0.848
    4.7
    0.385
    0.463
    643
    48
    21
    26
    13
    270
    0.398
    145
    140
    148
    0
    6
    0
    8
    10
    0
    6
    583
    1921
    182
    14
    85
    0.32
    91
    0.857
    2.7
    0.372
    0.484
    624
    44
    19
    31
    10
    275
    0.393
    124
    120
    148
    0
    3
    0
    11
    8
    0
    9
    568
    1922
    201
    16
    112
    0.335
    92
    0.891
    4.4
    0.388
    0.503
    660
    45
    22
    29
    12
    302
    0.409
    131
    128
    152
    0
    7
    0
    9
    6
    0
    8
    600
    1923
    131
    8
    65
    0.375
    63
    0.927
    2.5
    0.417
    0.51
    378
    23
    12
    13
    5
    178
    0.429
    151
    145
    98
    0
    2
    0
    3
    3
    0
    4
    349
    1924
    212
    14
    97
    0.375
    92
    0.978
    6.8
    0.428
    0.549
    624
    49
    18
    41
    8
    311
    0.443
    170
    163
    141
    0
    4
    6
    3
    4
    0
    5
    566
    1925
    221
    14
    103
    0.359
    125
    0.944
    5.1
    0.403
    0.541
    671
    45
    22
    42
    14
    333
    0.424
    146
    142
    150
    0
    1
    3
    3
    1
    0
    8
    616
    1926
    119
    5
    35
    0.29
    68
    0.737
    1
    0.326
    0.411
    445
    21
    14
    31
    2
    169
    0.34
    97
    99
    111
    0
    1
    4
    4
    3
    0
    12
    411
    1927
    80
    1
    38
    0.324
    34
    0.772
    0.5
    0.379
    0.393
    276
    18
    5
    12
    1
    97
    0.362
    99
    97
    88
    0
    4
    2
    2
    4
    0
    7
    247