A.J. Puk đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 212 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 20 L, ERA 3.53, 283 SO, WHIP 1.194, và WAR 3.6.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | A.J. Puk |
| Ngày sinh | 25 tháng 4, 1995 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
A.J. Puk đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 212 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 4 trận (hạng 5.552) |
| GF | 57 trận (hạng 1.481) |
| W | 17 (hạng 3.226) |
| L | 20 (hạng 3.234) |
| SV | 26 (hạng 624) |
| ERA | 3.53 (hạng 2.611) |
| IP | 227 (hạng 4.035) |
| SO | 283 (hạng 2.601) |
| BB | 77 (hạng 4.350) |
| H | 194 (hạng 4.354) |
| HR | 26 (hạng 3.276) |
| SO9 | 11.22 (hạng 243) |
| BB9 | 3.05 (hạng 8.343) |
| H9 | 7.69 (hạng 10.445) |
| HR9 | 1.03 (hạng 3.792) |
| WHIP | 1.194 (hạng 10.777) |
| WAR | 3.6 (hạng 2.527) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, A.J. Puk đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 0 |
| GF | 5 |
| W | 0 |
| SV | 4 |
| ERA | 3.38 |
| IP | 8 |
| SO | 12 |
| BB | 2 |
| H | 8 |
| HR | 2 |
| SO9 | 13.5 |
| BB9 | 2.25 |
| H9 | 9 |
| HR9 | 2.25 |
| WHIP | 1.25 |
| WAR | 0.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 88 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 71.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.13 ERA
🎯 Thành tích postseason
A.J. Puk đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1, SO: 1, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của A.J. Puk
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 2 | 0 | 3.18 | 1 | 0 | 13 | 11.1 | 0.2 | 1.324 | 1 | 10 | 5 | 4 | 4 | 139 | 3.39 | 10.3 | 2.6 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 7.9 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 47 |
2021 | 0 | 3 | 6.08 | 0 | 0 | 16 | 13.1 | -0.1 | 1.8 | 1 | 18 | 6 | 9 | 9 | 70 | 3.32 | 10.8 | 2.67 | 0 | 12 | 3 | 0 | 0 | 0.7 | 12.2 | 4.1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 65 |
2022 | 4 | 3 | 3.12 | 0.571 | 4 | 76 | 66.1 | 1.1 | 1.146 | 7 | 53 | 23 | 27 | 23 | 119 | 3.68 | 10.3 | 3.3 | 0 | 62 | 9 | 0 | 0 | 0.9 | 7.2 | 3.1 | 1 | 10 | 3 | 6 | 281 |
2023 | 7 | 5 | 3.97 | 0.583 | 15 | 78 | 56.2 | 0.8 | 1.182 | 10 | 54 | 13 | 29 | 25 | 119 | 3.59 | 12.4 | 6 | 0 | 58 | 31 | 0 | 0 | 1.6 | 8.6 | 2.1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 242 |
2024 | 4 | 9 | 3.15 | 0.308 | 3 | 88 | 71.1 | 1.4 | 1.107 | 5 | 51 | 28 | 31 | 25 | 140 | 2.87 | 11.1 | 3.14 | 4 | 62 | 9 | 0 | 0 | 0.6 | 6.4 | 3.5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 294 |
2025 | 0 | 0 | 3.38 | 0 | 4 | 12 | 8 | 0.2 | 1.25 | 2 | 8 | 2 | 3 | 3 | 133 | 4.51 | 13.5 | 6 | 0 | 8 | 5 | 0 | 0 | 2.3 | 9 | 2.3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 35 |





