Tổng hợp thành tích ném bóng của A. J. Puk

A. J. Puk đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 204 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 20 L, ERA 3.53, 271 SO, WHIP 1.192, và WAR 3.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của A. J. Puk

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của A. J. Puk.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    A. J. Puk
    TênA. J. Puk
    Ngày sinh25 tháng 4, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    A. J. Puk đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 204 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS4 trận (hạng 5.492)
    GF52 trận (hạng 1.593)
    W17 (hạng 3.180)
    L20 (hạng 3.195)
    SV22 (hạng 694)
    ERA3.53 (hạng 2.599)
    IP219 (hạng 4.055)
    SO271 (hạng 2.647)
    BB75 (hạng 4.353)
    H186 (hạng 4.381)
    HR24 (hạng 3.384)
    SO911.14 (hạng 256)
    BB93.08 (hạng 8.123)
    H97.64 (hạng 10.357)
    HR90.99 (hạng 3.962)
    WHIP1.192 (hạng 10.642)
    WAR3.4 (hạng 2.555)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, A. J. Puk đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS4
    GF9
    W4
    L9
    SV3
    ERA3.15
    IP71.1
    SO88
    BB28
    H51
    HR5
    SO911.1
    BB93.53
    H96.43
    HR90.63
    WHIP1.107
    WAR1.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 88 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 71.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.13 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    A. J. Puk đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của A. J. Puk

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    2
    0
    3.18
    1
    0
    13
    11.1
    0.2
    1.324
    1
    10
    5
    4
    4
    139
    3.39
    10.3
    2.6
    0
    10
    0
    0
    0
    0.8
    7.9
    4
    0
    0
    0
    2
    47
    2021
    0
    3
    6.08
    0
    0
    16
    13.1
    -0.1
    1.8
    1
    18
    6
    9
    9
    70
    3.32
    10.8
    2.67
    0
    12
    3
    0
    0
    0.7
    12.2
    4.1
    0
    1
    0
    2
    65
    2022
    4
    3
    3.12
    0.571
    4
    76
    66.1
    1.1
    1.146
    7
    53
    23
    27
    23
    119
    3.68
    10.3
    3.3
    0
    62
    9
    0
    0
    0.9
    7.2
    3.1
    1
    10
    3
    6
    281
    2023
    7
    5
    3.97
    0.583
    15
    78
    56.2
    0.8
    1.182
    10
    54
    13
    29
    25
    119
    3.59
    12.4
    6
    0
    58
    31
    0
    0
    1.6
    8.6
    2.1
    0
    2
    2
    1
    242
    2024
    4
    9
    3.15
    0.308
    3
    88
    71.1
    1.4
    1.107
    5
    51
    28
    31
    25
    140
    2.87
    11.1
    3.14
    4
    62
    9
    0
    0
    0.6
    6.4
    3.5
    1
    2
    2
    2
    294