Tổng hợp thành tích ném bóng của Aaron Nola

Aaron Nola đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2024, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 268 trận ra sân. Anh ghi được 104 W, 79 L, ERA 3.7, 1.779 SO, WHIP 1.137, và WAR 35.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Aaron Nola

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Aaron Nola.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Aaron Nola
    TênAaron Nola
    Ngày sinh4 tháng 6, 1993
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2015

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Aaron Nola đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2024, ra sân tổng cộng 268 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS268 trận (hạng 459)
    W104 (hạng 578)
    L79 (hạng 881)
    ERA3.7 (hạng 3.109)
    IP1621.1 (hạng 677)
    SHO4 (hạng 1.229)
    CG6 (hạng 2.549)
    SO1.779 (hạng 125)
    BB421 (hạng 1.038)
    H1.423 (hạng 845)
    HR199 (hạng 260)
    SO99.88 (hạng 552)
    BB92.34 (hạng 10.107)
    H97.9 (hạng 10.006)
    HR91.1 (hạng 3.237)
    WHIP1.137 (hạng 10.955)
    WAR35.7 (hạng 215)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Aaron Nola đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS33
    W14
    L8
    ERA3.57
    IP199.1
    SHO1
    CG1
    SO197
    BB50
    H189
    HR30
    SO98.89
    BB92.26
    H98.53
    HR91.35
    WHIP1.199
    WAR3.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2018, 17 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 235 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 212.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 9.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 2.38 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Aaron Nola đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 4.06, IP: 53.2, SO: 58, W: 5, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Aaron Nola

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    6
    2
    3.59
    0.75
    0
    68
    77.2
    1.6
    1.197
    11
    74
    19
    31
    31
    107
    4.04
    7.9
    3.58
    13
    13
    0
    0
    0
    1.3
    8.6
    2.2
    0
    2
    1
    0
    318
    2016
    6
    9
    4.78
    0.4
    0
    121
    111
    0
    1.306
    10
    116
    29
    68
    59
    87
    3.08
    9.8
    4.17
    20
    20
    0
    0
    0
    0.8
    9.4
    2.4
    0
    6
    3
    2
    483
    2017
    12
    11
    3.54
    0.522
    0
    184
    168
    4.4
    1.208
    18
    154
    49
    67
    66
    122
    3.27
    9.9
    3.76
    27
    27
    0
    0
    0
    1
    8.3
    2.6
    0
    2
    2
    1
    693
    2018
    17
    6
    2.37
    0.739
    0
    224
    212.1
    9.7
    0.975
    17
    149
    58
    57
    56
    173
    3.01
    9.5
    3.86
    33
    33
    0
    0
    0
    0.7
    6.3
    2.5
    1
    7
    3
    4
    831
    2019
    12
    7
    3.87
    0.632
    0
    229
    202.1
    3.6
    1.265
    27
    176
    80
    91
    87
    115
    4.03
    10.2
    2.86
    34
    34
    0
    0
    0
    1.2
    7.8
    3.6
    0
    11
    3
    3
    852
    2020
    5
    5
    3.28
    0.5
    0
    96
    71.1
    2.2
    1.079
    9
    54
    23
    31
    26
    137
    3.19
    12.1
    4.17
    12
    12
    0
    2
    1
    1.1
    6.8
    2.9
    0
    2
    2
    1
    289
    2021
    9
    9
    4.63
    0.5
    0
    223
    180.2
    2.5
    1.129
    26
    165
    39
    95
    93
    90
    3.37
    11.1
    5.72
    32
    32
    0
    1
    1
    1.3
    8.2
    1.9
    1
    9
    1
    0
    749
    2022
    11
    13
    3.25
    0.458
    0
    235
    205
    5.7
    0.961
    19
    168
    29
    75
    74
    123
    2.58
    10.3
    8.1
    32
    32
    0
    2
    1
    0.8
    7.4
    1.3
    0
    9
    1
    2
    807
    2023
    12
    9
    4.46
    0.571
    0
    202
    193.2
    2.3
    1.151
    32
    178
    45
    105
    96
    96
    4.03
    9.4
    4.49
    32
    32
    0
    0
    0
    1.5
    8.3
    2.1
    0
    1
    0
    2
    793
    2024
    14
    8
    3.57
    0.636
    0
    197
    199.1
    3.7
    1.199
    30
    189
    50
    84
    79
    114
    3.94
    8.9
    3.94
    33
    33
    0
    1
    1
    1.4
    8.5
    2.3
    0
    3
    0
    2
    820