Tổng hợp thành tích ném bóng của Alex Cobb

Alex Cobb đã thi đấu tại MLB từ 2011 đến 2024, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 233 trận ra sân. Anh ghi được 79 W, 76 L, ERA 3.84, 1.108 SO, WHIP 1.273, và WAR 19.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Alex Cobb

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Alex Cobb.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Alex Cobb
    TênAlex Cobb
    Ngày sinh7 tháng 10, 1987
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2011

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Alex Cobb đã thi đấu tại MLB từ năm 2011 đến 2024, ra sân tổng cộng 233 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS233 trận (hạng 612)
    W79 (hạng 879)
    L76 (hạng 926)
    ERA3.84 (hạng 3.573)
    IP1327.2 (hạng 929)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG6 (hạng 2.549)
    SO1.108 (hạng 468)
    BB383 (hạng 1.193)
    H1.307 (hạng 943)
    HR140 (hạng 582)
    SO97.51 (hạng 2.205)
    BB92.6 (hạng 9.569)
    H98.86 (hạng 7.764)
    HR90.95 (hạng 4.240)
    WHIP1.273 (hạng 9.729)
    WAR19.5 (hạng 603)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Alex Cobb đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS3
    W2
    L1
    ERA2.76
    IP16.1
    SO10
    BB3
    H14
    HR1
    SO95.51
    BB91.65
    H97.71
    HR90.55
    WHIP1.041
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 151 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2017, 179.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2014, 4.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 2.77 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Alex Cobb đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 3.84, IP: 16.4, SO: 15, W: 1, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Alex Cobb

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2011
    3
    2
    3.42
    0.6
    0
    37
    52.2
    0.6
    1.329
    3
    49
    21
    21
    20
    111
    3.61
    6.3
    1.76
    9
    9
    0
    0
    0
    0.5
    8.4
    3.6
    0
    1
    1
    2
    224
    2012
    11
    9
    4.03
    0.55
    0
    106
    136.1
    0.8
    1.247
    11
    130
    40
    67
    61
    96
    3.67
    7
    2.65
    23
    23
    0
    2
    1
    0.7
    8.6
    2.6
    1
    9
    2
    8
    569
    2013
    11
    3
    2.76
    0.786
    0
    134
    143.1
    3.8
    1.151
    13
    120
    45
    46
    44
    139
    3.36
    8.4
    2.98
    22
    22
    0
    1
    0
    0.8
    7.5
    2.8
    1
    3
    4
    5
    578
    2014
    10
    9
    2.87
    0.526
    0
    149
    166.1
    4
    1.136
    11
    142
    47
    56
    53
    130
    3.23
    8.1
    3.17
    27
    27
    0
    0
    0
    0.6
    7.7
    2.5
    0
    10
    1
    8
    681
    2016
    1
    2
    8.59
    0.333
    0
    16
    22
    -0.8
    1.773
    5
    32
    7
    22
    21
    47
    5.6
    6.5
    2.29
    5
    5
    0
    0
    0
    2
    13.1
    2.9
    0
    0
    0
    0
    104
    2017
    12
    10
    3.66
    0.545
    0
    128
    179.1
    2.7
    1.221
    22
    175
    44
    78
    73
    115
    4.16
    6.4
    2.91
    29
    29
    0
    0
    0
    1.1
    8.8
    2.2
    1
    6
    2
    8
    742
    2018
    5
    15
    4.9
    0.25
    0
    102
    152.1
    0.8
    1.411
    24
    172
    43
    93
    83
    87
    4.79
    6
    2.37
    28
    28
    0
    1
    0
    1.4
    10.2
    2.5
    1
    4
    5
    4
    661
    2019
    0
    2
    10.95
    0
    0
    8
    12.1
    -0.4
    1.865
    9
    21
    2
    16
    15
    44
    11.89
    5.8
    4
    3
    3
    0
    0
    0
    6.6
    15.3
    1.5
    0
    0
    0
    0
    60
    2020
    2
    5
    4.3
    0.286
    0
    38
    52.1
    1.1
    1.338
    8
    52
    18
    27
    25
    109
    4.87
    6.5
    2.11
    10
    10
    0
    0
    0
    1.4
    8.9
    3.1
    0
    2
    0
    1
    226
    2021
    8
    3
    3.76
    0.727
    0
    98
    93.1
    1.6
    1.264
    5
    85
    33
    46
    39
    119
    2.92
    9.5
    2.97
    18
    18
    0
    0
    0
    0.5
    8.2
    3.2
    0
    3
    0
    4
    393
    2022
    7
    8
    3.73
    0.467
    0
    151
    149.2
    2.5
    1.303
    9
    152
    43
    72
    62
    106
    2.8
    9.1
    3.51
    28
    28
    0
    0
    0
    0.5
    9.1
    2.6
    1
    3
    0
    4
    631
    2023
    7
    7
    3.87
    0.5
    0
    131
    151.1
    2.5
    1.322
    19
    163
    37
    69
    65
    108
    4.01
    7.8
    3.54
    28
    28
    0
    2
    1
    1.1
    9.7
    2.2
    5
    6
    0
    7
    646
    2024
    2
    1
    2.76
    0.667
    0
    10
    16.1
    0.3
    1.041
    1
    14
    3
    7
    5
    151
    3.29
    5.5
    3.33
    3
    3
    0
    0
    0
    0.6
    7.7
    1.7
    0
    0
    0
    0
    62