Tổng hợp thành tích ném bóng của Alex Vesia

  • 7 tháng 5, 2025

Alex Vesia đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 300 trận ra sân. Anh ghi được 19 W, 13 L, ERA 2.92, 369 SO, WHIP 1.123, và WAR 4.0.

🧾 Thông tin cơ bản

Alex Vesia
TênAlex Vesia
Ngày sinh11 tháng 4, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Alex Vesia

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Alex Vesia.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Alex Vesia đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 300 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.886)
    GF44 trận (hạng 1.891)
    W19 (hạng 3.052)
    L13 (hạng 3.955)
    SV13 (hạng 1.061)
    ERA2.92 (hạng 1.248)
    IP274.1 (hạng 3.696)
    SO369 (hạng 2.114)
    BB125 (hạng 3.394)
    H183 (hạng 4.472)
    HR34 (hạng 2.766)
    SO912.11 (hạng 159)
    BB94.1 (hạng 4.873)
    H96 (hạng 11.395)
    HR91.12 (hạng 3.198)
    WHIP1.123 (hạng 11.181)
    WAR4.0 (hạng 2.391)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Alex Vesia đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF11
    W4
    L2
    SV5
    ERA3.02
    IP59.2
    SO80
    BB22
    H37
    HR9
    SO912.07
    BB93.32
    H95.58
    HR91.36
    WHIP0.989
    WAR1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 87 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 66.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.77 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Alex Vesia đã ra sân tổng cộng 26 trận trong postseason. ERA: 2.03, IP: 17.7, SO: 23, W: 2, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Alex Vesia

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    0
    1
    18.69
    0
    0
    5
    4.1
    -0.6
    3.231
    3
    7
    7
    10
    9
    26
    14.73
    10.4
    0.71
    0
    5
    0
    0
    0
    6.2
    14.5
    14.5
    0
    0
    0
    0
    27
    2021
    3
    1
    2.25
    0.75
    1
    54
    40
    0.7
    0.975
    6
    17
    22
    17
    10
    189
    4.22
    12.2
    2.45
    0
    41
    7
    0
    0
    1.4
    3.8
    5
    0
    2
    3
    0
    161
    2022
    5
    0
    2.15
    1
    1
    79
    54.1
    1.4
    1.123
    2
    37
    24
    14
    13
    188
    2.12
    13.1
    3.29
    0
    63
    6
    0
    0
    0.3
    6.1
    4
    0
    2
    1
    2
    227
    2023
    2
    5
    4.35
    0.286
    1
    64
    49.2
    -0.1
    1.389
    7
    52
    17
    27
    24
    99
    3.66
    11.6
    3.76
    1
    56
    10
    0
    0
    1.3
    9.4
    3.1
    0
    2
    3
    2
    217
    2024
    5
    4
    1.76
    0.556
    5
    87
    66.1
    1.6
    0.995
    7
    33
    33
    19
    13
    219
    3.45
    11.8
    2.64
    0
    67
    10
    0
    0
    0.9
    4.5
    4.5
    0
    1
    3
    2
    263
    2025
    4
    2
    3.02
    0.667
    5
    80
    59.2
    1
    0.989
    9
    37
    22
    21
    20
    138
    3.77
    12.1
    3.64
    0
    68
    11
    0
    0
    1.4
    5.6
    3.3
    0
    5
    3
    3
    237