Tổng hợp thành tích ném bóng của Alex Vesia

Alex Vesia đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 232 trận ra sân. Anh ghi được 15 W, 11 L, ERA 2.89, 289 SO, WHIP 1.16, và WAR 3.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Alex Vesia

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Alex Vesia.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Alex Vesia
    TênAlex Vesia
    Ngày sinh11 tháng 4, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2020

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Alex Vesia đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 232 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF33 trận (hạng 2.394)
    W15 (hạng 3.404)
    L11 (hạng 4.212)
    SV8 (hạng 1.456)
    ERA2.89 (hạng 1.202)
    IP214.2 (hạng 4.096)
    SO289 (hạng 2.526)
    BB103 (hạng 3.709)
    H146 (hạng 4.867)
    HR25 (hạng 3.303)
    SO912.12 (hạng 157)
    BB94.32 (hạng 4.216)
    H96.12 (hạng 11.206)
    HR91.05 (hạng 3.530)
    WHIP1.16 (hạng 10.833)
    WAR3.0 (hạng 2.692)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Alex Vesia đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF10
    W5
    L4
    SV5
    ERA1.76
    IP66.1
    SO87
    BB33
    H33
    HR7
    SO911.8
    BB94.48
    H94.48
    HR90.95
    WHIP0.995
    WAR1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 87 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 66.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.77 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Alex Vesia đã ra sân tổng cộng 19 trận trong postseason. ERA: 1.33, IP: 13.5, SO: 19, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Alex Vesia

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    0
    1
    18.69
    0
    0
    5
    4.1
    -0.6
    3.231
    3
    7
    7
    10
    9
    26
    14.73
    10.4
    0.71
    0
    5
    0
    0
    0
    6.2
    14.5
    14.5
    0
    0
    0
    0
    27
    2021
    3
    1
    2.25
    0.75
    1
    54
    40
    0.7
    0.975
    6
    17
    22
    17
    10
    189
    4.22
    12.2
    2.45
    0
    41
    7
    0
    0
    1.4
    3.8
    5
    0
    2
    3
    0
    161
    2022
    5
    0
    2.15
    1
    1
    79
    54.1
    1.4
    1.123
    2
    37
    24
    14
    13
    188
    2.12
    13.1
    3.29
    0
    63
    6
    0
    0
    0.3
    6.1
    4
    0
    2
    1
    2
    227
    2023
    2
    5
    4.35
    0.286
    1
    64
    49.2
    -0.1
    1.389
    7
    52
    17
    27
    24
    99
    3.66
    11.6
    3.76
    1
    56
    10
    0
    0
    1.3
    9.4
    3.1
    0
    2
    3
    2
    217
    2024
    5
    4
    1.76
    0.556
    5
    87
    66.1
    1.6
    0.995
    7
    33
    33
    19
    13
    219
    3.45
    11.8
    2.64
    0
    67
    10
    0
    0
    0.9
    4.5
    4.5
    0
    1
    3
    2
    263