Tổng hợp thành tích ném bóng của Antonio Alfonseca

Antonio Alfonseca đã thi đấu tại MLB từ 1997 đến 2007, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 592 trận ra sân. Anh ghi được 35 W, 37 L, ERA 4.11, 400 SO, WHIP 1.512, và WAR 3.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Antonio Alfonseca

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Antonio Alfonseca.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Antonio Alfonseca
    TênAntonio Alfonseca
    Ngày sinh16 tháng 4, 1972
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt1997

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Antonio Alfonseca đã thi đấu tại MLB từ năm 1997 đến 2007, ra sân tổng cộng 592 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF301 trận (hạng 115)
    W35 (hạng 1.997)
    L37 (hạng 2.050)
    SV129 (hạng 117)
    ERA4.11 (hạng 4.570)
    IP613 (hạng 2.137)
    SO400 (hạng 1.947)
    BB250 (hạng 1.952)
    H677 (hạng 1.938)
    HR55 (hạng 1.851)
    SO95.87 (hạng 4.138)
    BB93.67 (hạng 6.093)
    H99.94 (hạng 4.609)
    HR90.81 (hạng 5.314)
    WHIP1.512 (hạng 5.274)
    WAR3.7 (hạng 2.460)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2007)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2007, Antonio Alfonseca đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF22
    W5
    L2
    SV8
    ERA5.44
    IP49.2
    SO24
    BB27
    H65
    HR3
    SO94.35
    BB94.89
    H911.78
    HR90.54
    WHIP1.852
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2004, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2002, 61 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1999, 77.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1999, 1.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2004, 2.58 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Antonio Alfonseca đã ra sân tổng cộng 12 trận trong postseason. ERA: 1.34, IP: 13.4, SO: 5, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Antonio Alfonseca

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1997
    1
    3
    4.91
    0.25
    0
    19
    25.2
    -0.3
    1.792
    3
    36
    10
    16
    14
    83
    4.43
    6.7
    1.9
    0
    17
    2
    0
    0
    1.1
    12.6
    3.5
    0
    1
    3
    1
    123
    1998
    4
    6
    4.08
    0.4
    8
    46
    70.2
    0.1
    1.528
    10
    75
    33
    36
    32
    99
    5.21
    5.9
    1.39
    0
    58
    27
    0
    0
    1.3
    9.6
    4.2
    0
    3
    9
    1
    316
    1999
    4
    5
    3.24
    0.444
    21
    46
    77.2
    1.5
    1.391
    4
    79
    29
    28
    28
    133
    3.89
    5.3
    1.59
    0
    73
    49
    0
    0
    0.5
    9.2
    3.4
    0
    4
    6
    1
    325
    2000
    5
    6
    4.24
    0.455
    45
    47
    70
    0.5
    1.514
    7
    82
    24
    35
    33
    104
    4.16
    6
    1.96
    0
    68
    62
    0
    0
    0.9
    10.5
    3.1
    2
    1
    3
    0
    311
    2001
    4
    4
    3.06
    0.5
    28
    40
    61.2
    0.9
    1.346
    6
    68
    15
    24
    21
    139
    3.99
    5.8
    2.67
    0
    58
    52
    0
    0
    0.9
    9.9
    2.2
    0
    5
    3
    2
    268
    2002
    2
    5
    4
    0.286
    19
    61
    74.1
    0.8
    1.466
    5
    73
    36
    34
    33
    101
    3.77
    7.4
    1.69
    0
    66
    55
    0
    0
    0.6
    8.8
    4.4
    0
    3
    3
    1
    330
    2003
    3
    1
    5.83
    0.75
    0
    51
    66.1
    -0.5
    1.553
    7
    76
    27
    43
    43
    75
    4.18
    6.9
    1.89
    0
    60
    17
    0
    0
    0.9
    10.3
    3.7
    0
    2
    3
    0
    296
    2004
    6
    4
    2.57
    0.6
    0
    45
    73.2
    1.4
    1.344
    5
    71
    28
    24
    21
    167
    3.85
    5.5
    1.61
    0
    79
    11
    0
    0
    0.6
    8.7
    3.4
    0
    0
    5
    5
    313
    2005
    1
    1
    4.94
    0.5
    0
    16
    27.1
    0
    1.573
    2
    29
    14
    15
    15
    82
    4.56
    5.3
    1.14
    0
    33
    1
    0
    0
    0.7
    9.5
    4.6
    0
    2
    4
    1
    118
    2006
    0
    0
    5.63
    0
    0
    5
    16
    -0.1
    1.875
    3
    23
    7
    10
    10
    84
    6.27
    2.8
    0.71
    0
    19
    3
    0
    0
    1.7
    12.9
    3.9
    0
    0
    0
    0
    74
    2007
    5
    2
    5.44
    0.714
    8
    24
    49.2
    -0.6
    1.852
    3
    65
    27
    31
    30
    85
    4.75
    4.3
    0.89
    0
    61
    22
    0
    0
    0.5
    11.8
    4.9
    0
    1
    6
    1
    236