Tổng hợp thành tích ném bóng của Antonio Senzatela

Antonio Senzatela đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 148 trận ra sân. Anh ghi được 39 W, 44 L, ERA 4.9, 458 SO, WHIP 1.451, và WAR 7.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Antonio Senzatela

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Antonio Senzatela.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Antonio Senzatela
    TênAntonio Senzatela
    Ngày sinh21 tháng 1, 1995
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Antonio Senzatela đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 148 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS122 trận (hạng 1.300)
    GF5 trận (hạng 6.205)
    W39 (hạng 1.816)
    L44 (hạng 1.757)
    ERA4.9 (hạng 7.136)
    IP692 (hạng 1.906)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO458 (hạng 1.711)
    BB217 (hạng 2.242)
    H787 (hạng 1.665)
    HR83 (hạng 1.193)
    SO95.96 (hạng 4.020)
    BB92.82 (hạng 8.978)
    H910.24 (hạng 3.997)
    HR91.08 (hạng 3.352)
    WHIP1.451 (hạng 6.379)
    WAR7.6 (hạng 1.559)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Antonio Senzatela đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS3
    W0
    L1
    ERA6.57
    IP12.1
    SO7
    BB8
    H15
    HR3
    SO95.11
    BB95.84
    H910.95
    HR92.19
    WHIP1.865
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 105 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 156.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2020, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 3.45 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Antonio Senzatela đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 3.6, IP: 5, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Antonio Senzatela

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    10
    5
    4.68
    0.667
    0
    102
    134.2
    2.2
    1.3
    18
    128
    47
    72
    70
    108
    4.52
    6.8
    2.17
    20
    36
    3
    0
    0
    1.2
    8.6
    3.1
    2
    4
    1
    1
    564
    2018
    6
    6
    4.38
    0.5
    0
    69
    90.1
    1.2
    1.373
    10
    94
    30
    45
    44
    108
    4.17
    6.9
    2.3
    13
    23
    2
    0
    0
    1
    9.4
    3
    0
    3
    1
    1
    390
    2019
    11
    11
    6.71
    0.5
    0
    76
    124.2
    -0.7
    1.749
    19
    161
    57
    99
    93
    77
    5.44
    5.5
    1.33
    25
    25
    0
    0
    0
    1.4
    11.6
    4.1
    3
    4
    5
    1
    582
    2020
    5
    3
    3.44
    0.625
    0
    41
    73.1
    2.5
    1.214
    9
    71
    18
    29
    28
    151
    4.57
    5
    2.28
    12
    12
    0
    1
    0
    1.1
    8.7
    2.2
    0
    4
    0
    0
    303
    2021
    4
    10
    4.42
    0.286
    0
    105
    156.2
    1.9
    1.34
    12
    178
    32
    84
    77
    109
    3.61
    6
    3.28
    28
    28
    0
    0
    0
    0.7
    10.2
    1.8
    2
    9
    1
    4
    670
    2022
    3
    7
    5.07
    0.3
    0
    54
    92.1
    0.4
    1.69
    9
    133
    23
    56
    52
    91
    4.05
    5.3
    2.35
    19
    19
    0
    0
    0
    0.9
    13
    2.2
    0
    3
    0
    1
    413
    2023
    0
    1
    4.7
    0
    0
    4
    7.2
    0.1
    1.174
    3
    7
    2
    4
    4
    110
    8.08
    4.7
    2
    2
    2
    0
    0
    0
    3.5
    8.2
    2.3
    0
    0
    0
    0
    30
    2024
    0
    1
    6.57
    0
    0
    7
    12.1
    0
    1.865
    3
    15
    8
    10
    9
    72
    7.14
    5.1
    0.88
    3
    3
    0
    0
    0
    2.2
    10.9
    5.8
    1
    0
    0
    0
    54