Tổng hợp thành tích ném bóng của Bill Campbell

Bill Campbell đã thi đấu tại MLB từ 1973 đến 1987, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 700 trận ra sân. Anh ghi được 83 W, 68 L, ERA 3.54, 864 SO, WHIP 1.329, và WAR 12.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bill Campbell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bill Campbell.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bill Campbell
    TênBill Campbell
    Ngày sinh9 tháng 8, 1948
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1973

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bill Campbell đã thi đấu tại MLB từ năm 1973 đến 1987, ra sân tổng cộng 700 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS9 trận (hạng 4.512)
    GF455 trận (hạng 51)
    W83 (hạng 819)
    L68 (hạng 1.087)
    SV126 (hạng 123)
    ERA3.54 (hạng 2.623)
    IP1229.1 (hạng 1.040)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO864 (hạng 748)
    BB495 (hạng 803)
    H1.139 (hạng 1.125)
    HR82 (hạng 1.211)
    SO96.33 (hạng 3.521)
    BB93.62 (hạng 6.251)
    H98.34 (hạng 9.146)
    HR90.6 (hạng 6.720)
    WHIP1.329 (hạng 8.775)
    WAR12.4 (hạng 1.026)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1987)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1987, Bill Campbell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF1
    W0
    ERA8.1
    IP10
    SO4
    BB4
    H18
    HR2
    SO93.6
    BB93.6
    H916.2
    HR91.8
    WHIP2.2
    WAR−0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1976, 17 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1976, 115 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1976, 167.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1977, 4.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1974, 2.62 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bill Campbell đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 1.48, IP: 6.1, SO: 7, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bill Campbell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1973
    3
    3
    3.14
    0.5
    7
    42
    51.2
    0.8
    1.239
    5
    44
    20
    20
    18
    127
    3.42
    7.3
    2.1
    2
    28
    20
    0
    0
    0.9
    7.7
    3.5
    0
    1
    1
    2
    218
    1974
    8
    7
    2.62
    0.533
    19
    89
    120.1
    3.9
    1.363
    4
    109
    55
    37
    35
    145
    2.95
    6.7
    1.62
    0
    63
    55
    0
    0
    0.3
    8.2
    4.1
    1
    2
    4
    5
    514
    1975
    4
    6
    3.79
    0.4
    5
    76
    121
    1
    1.364
    13
    119
    46
    58
    51
    102
    3.92
    5.7
    1.65
    7
    47
    28
    2
    1
    1
    8.9
    3.4
    0
    2
    2
    3
    512
    1976
    17
    5
    3.01
    0.773
    20
    115
    167.2
    1.9
    1.235
    9
    145
    62
    63
    56
    120
    3.16
    6.2
    1.85
    0
    78
    68
    0
    0
    0.5
    7.8
    3.3
    0
    5
    11
    7
    703
    1977
    13
    9
    2.96
    0.591
    31
    114
    140
    4.7
    1.229
    13
    112
    60
    48
    46
    153
    3.71
    7.3
    1.9
    0
    69
    60
    0
    0
    0.8
    7.2
    3.9
    1
    5
    10
    3
    583
    1978
    7
    5
    3.91
    0.583
    4
    47
    50.2
    0.2
    1.559
    3
    62
    17
    25
    22
    107
    2.51
    8.3
    2.76
    0
    29
    20
    0
    0
    0.5
    11
    3
    1
    0
    3
    1
    226
    1979
    3
    4
    4.28
    0.429
    9
    25
    54.2
    0.2
    1.427
    5
    55
    23
    28
    26
    104
    4.32
    4.1
    1.09
    0
    41
    23
    0
    0
    0.8
    9.1
    3.8
    0
    1
    6
    7
    239
    1980
    4
    0
    4.79
    1
    0
    17
    41.1
    -0.1
    1.597
    1
    44
    22
    26
    22
    89
    3.84
    3.7
    0.77
    0
    23
    11
    0
    0
    0.2
    9.6
    4.8
    0
    0
    0
    3
    180
    1981
    1
    1
    3.17
    0.5
    7
    37
    48.1
    0.2
    1.345
    5
    45
    20
    23
    17
    124
    3.66
    6.9
    1.85
    0
    30
    23
    0
    0
    0.9
    8.4
    3.7
    0
    0
    4
    2
    208
    1982
    3
    6
    3.69
    0.333
    8
    71
    100
    0.8
    1.29
    6
    89
    40
    44
    41
    101
    3.28
    6.4
    1.78
    0
    62
    39
    0
    0
    0.5
    8
    3.6
    1
    0
    13
    3
    421
    1983
    6
    8
    4.49
    0.429
    8
    97
    122.1
    -0.2
    1.447
    4
    128
    49
    65
    61
    85
    2.82
    7.1
    1.98
    0
    82
    46
    0
    0
    0.3
    9.4
    3.6
    1
    1
    18
    6
    530
    1984
    6
    5
    3.43
    0.545
    1
    52
    81.1
    -0.3
    1.266
    2
    68
    35
    43
    31
    106
    3.1
    5.8
    1.49
    0
    57
    24
    0
    0
    0.2
    7.5
    3.9
    1
    0
    13
    3
    351
    1985
    5
    3
    3.5
    0.625
    4
    41
    64.1
    -0.4
    1.181
    5
    55
    21
    32
    25
    103
    3.49
    5.7
    1.95
    0
    50
    18
    0
    0
    0.7
    7.7
    2.9
    0
    2
    9
    1
    270
    1986
    3
    6
    3.88
    0.333
    3
    37
    55.2
    0.2
    1.204
    5
    46
    21
    26
    24
    108
    3.79
    6
    1.76
    0
    34
    19
    0
    0
    0.8
    7.4
    3.4
    0
    1
    5
    1
    229
    1987
    0
    0
    8.1
    0
    0
    4
    10
    -0.5
    2.2
    2
    18
    4
    12
    9
    54
    5.87
    3.6
    1
    0
    7
    1
    0
    0
    1.8
    16.2
    3.6
    0
    0
    1
    0
    55