Tổng hợp thành tích ném bóng của Bob Locker

Bob Locker đã thi đấu tại MLB từ 1965 đến 1975, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 576 trận ra sân. Anh ghi được 57 W, 39 L, ERA 2.75, 577 SO, WHIP 1.175, và WAR 10.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bob Locker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bob Locker.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bob Locker
    TênBob Locker
    Ngày sinh15 tháng 3, 1938
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1965

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bob Locker đã thi đấu tại MLB từ năm 1965 đến 1975, ra sân tổng cộng 576 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF288 trận (hạng 140)
    W57 (hạng 1.281)
    L39 (hạng 1.954)
    SV95 (hạng 179)
    ERA2.75 (hạng 1.056)
    IP879 (hạng 1.502)
    SO577 (hạng 1.316)
    BB257 (hạng 1.902)
    H776 (hạng 1.691)
    HR40 (hạng 2.442)
    SO95.91 (hạng 4.087)
    BB92.63 (hạng 9.496)
    H97.95 (hạng 9.921)
    HR90.41 (hạng 7.735)
    WHIP1.175 (hạng 10.761)
    WAR10.7 (hạng 1.184)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1975)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1975, Bob Locker đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF4
    W0
    L1
    ERA4.96
    IP32.2
    SO14
    BB16
    H38
    HR3
    SO93.86
    BB94.41
    H910.47
    HR90.83
    WHIP1.653
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1973, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1967, 80 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1967, 124.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1973, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1967, 2.1 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bob Locker đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 11.74, IP: 2.3, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bob Locker

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1965
    5
    2
    3.15
    0.714
    2
    69
    91.1
    0.3
    1.106
    6
    71
    30
    36
    32
    100
    2.91
    6.8
    2.3
    0
    51
    14
    0
    0
    0.6
    7
    3
    0
    2
    10
    1
    370
    1966
    9
    8
    2.46
    0.529
    12
    70
    95
    1.2
    1.011
    2
    73
    23
    32
    26
    129
    2.24
    6.6
    3.04
    0
    56
    35
    0
    0
    0.2
    6.9
    2.2
    0
    5
    13
    0
    384
    1967
    7
    5
    2.09
    0.583
    20
    80
    124.2
    2.1
    1.003
    5
    102
    23
    34
    29
    144
    2.57
    5.8
    3.48
    0
    77
    47
    0
    0
    0.4
    7.4
    1.7
    1
    10
    5
    7
    503
    1968
    5
    4
    2.29
    0.556
    10
    62
    90.1
    2
    1.162
    4
    78
    27
    27
    23
    140
    2.52
    6.2
    2.3
    0
    70
    32
    0
    0
    0.4
    7.8
    2.7
    0
    1
    13
    3
    372
    1969
    5
    6
    3.14
    0.455
    10
    61
    100.1
    1.1
    1.266
    9
    95
    32
    47
    35
    117
    3.51
    5.5
    1.91
    0
    68
    30
    0
    0
    0.8
    8.5
    2.9
    2
    3
    9
    4
    425
    1970
    3
    4
    3.07
    0.429
    7
    52
    88
    0.6
    1.307
    2
    86
    29
    39
    30
    119
    2.94
    5.3
    1.79
    0
    66
    32
    0
    0
    0.2
    8.8
    3
    0
    6
    4
    5
    374
    1971
    7
    2
    2.86
    0.778
    6
    46
    72.1
    0.3
    1.203
    2
    68
    19
    28
    23
    117
    2.37
    5.7
    2.42
    0
    47
    22
    0
    0
    0.2
    8.5
    2.4
    1
    1
    9
    3
    300
    1972
    6
    1
    2.65
    0.857
    10
    47
    78
    0.7
    1.09
    1
    69
    16
    25
    23
    108
    2.05
    5.4
    2.94
    0
    56
    29
    0
    0
    0.1
    8
    1.8
    0
    2
    5
    6
    317
    1973
    10
    6
    2.54
    0.625
    18
    76
    106.1
    2.6
    1.298
    6
    96
    42
    40
    30
    155
    3.17
    6.4
    1.81
    0
    63
    43
    0
    0
    0.5
    8.1
    3.6
    0
    4
    10
    7
    450
    1975
    0
    1
    4.96
    0
    0
    14
    32.2
    -0.2
    1.653
    3
    38
    16
    21
    18
    78
    4.58
    3.9
    0.88
    0
    22
    4
    0
    0
    0.8
    10.5
    4.4
    1
    2
    2
    1
    148