Tổng hợp thành tích ném bóng của Brad Ziegler

Brad Ziegler đã thi đấu tại MLB từ 2008 đến 2018, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 739 trận ra sân. Anh ghi được 37 W, 38 L, ERA 2.75, 479 SO, WHIP 1.257, và WAR 13.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Brad Ziegler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Brad Ziegler.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Brad Ziegler
    TênBrad Ziegler
    Ngày sinh10 tháng 10, 1979
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2008

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Brad Ziegler đã thi đấu tại MLB từ năm 2008 đến 2018, ra sân tổng cộng 739 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF264 trận (hạng 178)
    W37 (hạng 1.912)
    L38 (hạng 2.007)
    SV105 (hạng 155)
    ERA2.75 (hạng 1.056)
    IP717.1 (hạng 1.833)
    SO479 (hạng 1.637)
    BB248 (hạng 1.975)
    H654 (hạng 2.009)
    HR32 (hạng 2.849)
    SO96.01 (hạng 3.897)
    BB93.11 (hạng 8.028)
    H98.21 (hạng 9.419)
    HR90.4 (hạng 7.776)
    WHIP1.257 (hạng 9.955)
    WAR13.2 (hạng 968)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2018)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2018, Brad Ziegler đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF24
    W2
    L6
    SV10
    ERA3.91
    IP73.2
    SO50
    BB25
    H71
    HR8
    SO96.11
    BB93.05
    H98.67
    HR90.98
    WHIP1.303
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2013, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 58 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 73.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2008, 2.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2008, 1.06 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Brad Ziegler chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brad Ziegler

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2008
    3
    0
    1.06
    1
    11
    30
    59.2
    2.8
    1.156
    2
    47
    22
    8
    7
    390
    3.72
    4.5
    1.36
    0
    47
    21
    0
    0
    0.3
    7.1
    3.3
    0
    1
    3
    0
    229
    2009
    2
    4
    3.07
    0.333
    7
    54
    73.1
    1.7
    1.5
    2
    82
    28
    27
    25
    143
    3.17
    6.6
    1.93
    0
    69
    23
    0
    0
    0.2
    10.1
    3.4
    0
    1
    4
    0
    313
    2010
    3
    7
    3.26
    0.3
    0
    41
    60.2
    0.7
    1.352
    4
    54
    28
    24
    22
    126
    4.12
    6.1
    1.46
    0
    64
    12
    0
    0
    0.6
    8
    4.2
    1
    3
    9
    0
    257
    2011
    3
    2
    2.16
    0.6
    1
    44
    58.1
    0.9
    1.234
    0
    53
    19
    21
    14
    187
    2.55
    6.8
    2.32
    0
    66
    16
    0
    0
    0
    8.2
    2.9
    0
    1
    3
    1
    239
    2012
    6
    1
    2.49
    0.857
    0
    42
    68.2
    1.5
    1.092
    2
    54
    21
    21
    19
    164
    3.21
    5.5
    2
    0
    77
    15
    0
    0
    0.3
    7.1
    2.8
    0
    1
    2
    1
    263
    2013
    8
    1
    2.22
    0.889
    13
    44
    73
    1.7
    1.137
    3
    61
    22
    20
    18
    174
    3.4
    5.4
    2
    0
    78
    33
    0
    0
    0.4
    7.5
    2.7
    0
    3
    6
    0
    297
    2014
    5
    3
    3.49
    0.625
    1
    54
    67
    0.3
    1.254
    5
    60
    24
    29
    26
    108
    3.7
    7.3
    2.25
    0
    68
    11
    0
    0
    0.7
    8.1
    3.2
    0
    3
    6
    0
    281
    2015
    0
    3
    1.85
    0
    30
    36
    68
    2.1
    0.956
    3
    48
    17
    17
    14
    223
    3.44
    4.8
    2.12
    0
    66
    46
    0
    0
    0.4
    6.4
    2.3
    0
    1
    3
    2
    263
    2016
    4
    7
    2.25
    0.364
    22
    58
    68
    2.2
    1.368
    2
    67
    26
    21
    17
    200
    3.1
    7.7
    2.23
    0
    69
    42
    0
    0
    0.3
    8.9
    3.4
    0
    3
    7
    1
    289
    2017
    1
    4
    4.79
    0.2
    10
    26
    47
    -0.8
    1.553
    1
    57
    16
    29
    25
    83
    3.73
    5
    1.63
    0
    53
    21
    0
    0
    0.2
    10.9
    3.1
    0
    6
    6
    1
    211
    2018
    2
    6
    3.91
    0.25
    10
    50
    73.2
    0.1
    1.303
    8
    71
    25
    34
    32
    102
    4.31
    6.1
    2
    0
    82
    24
    0
    0
    1
    8.7
    3.1
    0
    2
    6
    1
    305