Brayan Bello đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 71 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 27 L, ERA 4.42, 340 SO, WHIP 1.415, và WAR 4.9.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Brayan Bello |
Ngày sinh | 17 tháng 5, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Brayan Bello đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 71 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 69 trận (hạng 1.965) |
W | 28 (hạng 2.359) |
L | 27 (hạng 2.641) |
ERA | 4.42 (hạng 5.648) |
IP | 376.2 (hạng 3.062) |
CG | 1 (hạng 3.968) |
SO | 340 (hạng 2.228) |
BB | 136 (hạng 3.158) |
H | 397 (hạng 2.986) |
HR | 44 (hạng 2.252) |
SO9 | 8.12 (hạng 1.684) |
BB9 | 3.25 (hạng 7.579) |
H9 | 9.49 (hạng 5.710) |
HR9 | 1.05 (hạng 3.530) |
WHIP | 1.415 (hạng 7.089) |
WAR | 4.9 (hạng 2.111) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Brayan Bello đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 30 |
W | 14 |
L | 8 |
ERA | 4.49 |
IP | 162.1 |
SO | 153 |
BB | 64 |
H | 157 |
HR | 19 |
SO9 | 8.48 |
BB9 | 3.55 |
H9 | 8.7 |
HR9 | 1.05 |
WHIP | 1.361 |
WAR | 1.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 14 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 153 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 162.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.1 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 4.24 ERA
🎯 Thành tích postseason
Brayan Bello chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Brayan Bello
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2 | 8 | 4.71 | 0.2 | 0 | 55 | 57.1 | 0.4 | 1.779 | 1 | 75 | 27 | 34 | 30 | 90 | 2.94 | 8.6 | 2.04 | 11 | 13 | 0 | 1 | 0 | 0.2 | 11.8 | 4.2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 268 |
2023 | 12 | 11 | 4.24 | 0.522 | 0 | 132 | 157 | 3.1 | 1.338 | 24 | 165 | 45 | 77 | 74 | 107 | 4.54 | 7.6 | 2.93 | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 9.5 | 2.6 | 0 | 6 | 0 | 1 | 668 |
2024 | 14 | 8 | 4.49 | 0.636 | 0 | 153 | 162.1 | 1.4 | 1.361 | 19 | 157 | 64 | 84 | 81 | 95 | 4.19 | 8.5 | 2.39 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 8.7 | 3.5 | 1 | 11 | 0 | 6 | 702 |