Tổng hợp thành tích ném bóng của Bruce Sutter

Bruce Sutter đã thi đấu tại MLB từ 1976 đến 1988, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 661 trận ra sân. Anh ghi được 68 W, 71 L, ERA 2.83, 861 SO, WHIP 1.14, và WAR 24.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bruce Sutter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bruce Sutter.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bruce Sutter
    TênBruce Sutter
    Ngày sinh8 tháng 1, 1953
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1976

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bruce Sutter đã thi đấu tại MLB từ năm 1976 đến 1988, ra sân tổng cộng 661 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF512 trận (hạng 42)
    W68 (hạng 1.062)
    L71 (hạng 1.020)
    SV300 (hạng 30)
    ERA2.83 (hạng 1.135)
    IP1042 (hạng 1.261)
    SO861 (hạng 754)
    BB309 (hạng 1.554)
    H879 (hạng 1.498)
    HR77 (hạng 1.307)
    SO97.44 (hạng 2.269)
    BB92.67 (hạng 9.402)
    H97.59 (hạng 10.420)
    HR90.67 (hạng 6.318)
    WHIP1.14 (hạng 10.944)
    WAR24.5 (hạng 420)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1988)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1988, Bruce Sutter đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF26
    W1
    L4
    SV14
    ERA4.76
    IP45.1
    SO40
    BB11
    H49
    HR4
    SO97.94
    BB92.18
    H99.73
    HR90.79
    WHIP1.324
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1982, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1977, 129 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1984, 122.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1977, 6.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1977, 1.34 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bruce Sutter đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 3, IP: 12, SO: 7, W: 2, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bruce Sutter

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1976
    6
    3
    2.7
    0.667
    10
    73
    83.1
    2.6
    1.068
    4
    63
    26
    27
    25
    142
    2.44
    7.9
    2.81
    0
    52
    28
    0
    0
    0.4
    6.8
    2.8
    0
    0
    8
    2
    332
    1977
    7
    3
    1.34
    0.7
    31
    129
    107.1
    6.5
    0.857
    5
    69
    23
    21
    16
    328
    1.61
    10.8
    5.61
    0
    62
    48
    0
    0
    0.4
    5.8
    1.9
    0
    1
    7
    7
    411
    1978
    8
    10
    3.19
    0.444
    27
    106
    98.2
    1.2
    1.176
    10
    82
    34
    44
    35
    126
    2.82
    9.7
    3.12
    0
    64
    47
    0
    0
    0.9
    7.5
    3.1
    1
    1
    7
    8
    414
    1979
    6
    6
    2.22
    0.5
    37
    110
    101.1
    4.9
    0.977
    3
    67
    32
    29
    25
    188
    1.89
    9.8
    3.44
    0
    62
    56
    0
    0
    0.3
    6
    2.8
    0
    0
    5
    9
    403
    1980
    5
    8
    2.64
    0.385
    28
    76
    102.1
    3.3
    1.212
    5
    90
    34
    35
    30
    150
    2.93
    6.7
    2.24
    0
    60
    43
    0
    0
    0.4
    7.9
    3
    4
    1
    8
    2
    423
    1981
    3
    5
    2.62
    0.375
    25
    57
    82.1
    1.6
    1.069
    5
    64
    24
    24
    24
    136
    2.92
    6.2
    2.38
    0
    48
    36
    0
    0
    0.5
    7
    2.6
    1
    1
    8
    0
    328
    1982
    9
    8
    2.9
    0.529
    36
    61
    102.1
    0.9
    1.192
    8
    88
    34
    38
    33
    126
    3.63
    5.4
    1.79
    0
    70
    58
    0
    0
    0.7
    7.7
    3
    0
    3
    13
    5
    424
    1983
    9
    10
    4.23
    0.474
    21
    64
    89.1
    -0.7
    1.343
    8
    90
    30
    45
    42
    86
    3.53
    6.4
    2.13
    0
    60
    46
    0
    0
    0.8
    9.1
    3
    2
    1
    14
    2
    384
    1984
    5
    7
    1.54
    0.417
    45
    77
    122.2
    4.5
    1.076
    9
    109
    23
    26
    21
    227
    3.05
    5.6
    3.35
    0
    71
    63
    0
    0
    0.7
    8
    1.7
    0
    1
    4
    2
    477
    1985
    7
    7
    4.48
    0.5
    23
    52
    88.1
    -0.1
    1.358
    13
    91
    29
    46
    44
    85
    4.51
    5.3
    1.79
    0
    58
    50
    0
    0
    1.3
    9.3
    3
    0
    3
    4
    0
    382
    1986
    2
    0
    4.34
    1
    3
    16
    18.2
    0.2
    1.393
    3
    17
    9
    9
    9
    93
    4.59
    7.7
    1.78
    0
    16
    11
    0
    0
    1.4
    8.2
    4.3
    0
    0
    2
    0
    80
    1988
    1
    4
    4.76
    0.2
    14
    40
    45.1
    -0.4
    1.324
    4
    49
    11
    26
    24
    78
    2.95
    7.9
    3.64
    0
    38
    26
    0
    0
    0.8
    9.7
    2.2
    0
    1
    3
    0
    193