Tổng hợp thành tích ném bóng của Bryan Harvey

Bryan Harvey đã thi đấu tại MLB từ 1987 đến 1995, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 322 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 25 L, ERA 2.49, 448 SO, WHIP 1.09, và WAR 12.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bryan Harvey

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bryan Harvey.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bryan Harvey
    TênBryan Harvey
    Ngày sinh2 tháng 6, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1987

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bryan Harvey đã thi đấu tại MLB từ năm 1987 đến 1995, ra sân tổng cộng 322 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF278 trận (hạng 154)
    W17 (hạng 3.180)
    L25 (hạng 2.789)
    SV177 (hạng 71)
    ERA2.49 (hạng 853)
    IP387 (hạng 3.008)
    SO448 (hạng 1.752)
    BB144 (hạng 3.048)
    H278 (hạng 3.647)
    HR30 (hạng 2.965)
    SO910.42 (hạng 415)
    BB93.35 (hạng 7.219)
    H96.47 (hạng 11.132)
    HR90.7 (hạng 6.094)
    WHIP1.09 (hạng 11.130)
    WAR12.4 (hạng 1.026)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1995)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1995, Bryan Harvey đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W0
    SO0
    BB1
    H2
    HR1
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1988, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1991, 101 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1991, 78.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1993, 4.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1987, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bryan Harvey chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bryan Harvey

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1987
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    5
    0.2
    1.6
    0
    6
    2
    0
    0
    0
    2.87
    5.4
    1.5
    0
    3
    2
    0
    0
    0
    10.8
    3.6
    0
    0
    0
    3
    22
    1988
    7
    5
    2.13
    0.583
    17
    67
    76
    2.5
    1.039
    4
    59
    20
    22
    18
    182
    2.52
    7.9
    3.35
    0
    50
    38
    0
    0
    0.5
    7
    2.4
    1
    1
    6
    4
    303
    1989
    3
    3
    3.44
    0.5
    25
    78
    55
    0.7
    1.4
    6
    36
    41
    21
    21
    112
    3.58
    12.8
    1.9
    0
    51
    42
    0
    0
    1
    5.9
    6.7
    0
    0
    1
    5
    245
    1990
    4
    4
    3.22
    0.5
    25
    82
    64.1
    1.3
    1.244
    4
    45
    35
    24
    23
    119
    2.7
    11.5
    2.34
    0
    54
    47
    0
    0
    0.6
    6.3
    4.9
    1
    0
    6
    7
    267
    1991
    2
    4
    1.6
    0.333
    46
    101
    78.2
    3.4
    0.864
    6
    51
    17
    20
    14
    257
    1.97
    11.6
    5.94
    0
    67
    63
    0
    0
    0.7
    5.8
    1.9
    2
    1
    3
    2
    309
    1992
    0
    4
    2.83
    0
    13
    34
    28.2
    0.3
    1.151
    4
    22
    11
    12
    9
    142
    3.38
    10.7
    3.09
    0
    25
    22
    0
    0
    1.3
    6.9
    3.5
    0
    0
    1
    4
    122
    1993
    1
    5
    1.7
    0.167
    45
    73
    69
    4
    0.841
    4
    45
    13
    14
    13
    252
    2.19
    9.5
    5.62
    0
    59
    54
    0
    0
    0.5
    5.9
    1.7
    1
    0
    2
    0
    264
    1994
    0
    0
    5.23
    0
    6
    10
    10.1
    0
    1.548
    1
    12
    4
    6
    6
    86
    3.61
    8.7
    2.5
    0
    12
    10
    0
    0
    0.9
    10.5
    3.5
    0
    0
    0
    0
    47
    1995
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    2
    1
    3
    3
    6
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3