Tổng hợp thành tích ném bóng của Bryce Miller

Bryce Miller đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 56 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 15 L, ERA 3.52, 290 SO, WHIP 1.046, và WAR 4.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bryce Miller

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bryce Miller.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bryce Miller
    TênBryce Miller
    Ngày sinh23 tháng 8, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bryce Miller đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 56 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS56 trận (hạng 2.250)
    W20 (hạng 2.923)
    L15 (hạng 3.662)
    ERA3.52 (hạng 2.568)
    IP311.2 (hạng 3.426)
    SO290 (hạng 2.522)
    BB71 (hạng 4.482)
    H255 (hạng 3.789)
    HR39 (hạng 2.489)
    SO98.37 (hạng 1.520)
    BB92.05 (hạng 10.551)
    H97.36 (hạng 10.618)
    HR91.13 (hạng 3.043)
    WHIP1.046 (hạng 11.224)
    WAR4.4 (hạng 2.236)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Bryce Miller đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W12
    L8
    ERA2.94
    IP180.1
    SO171
    BB45
    H131
    HR21
    SO98.53
    BB92.25
    H96.54
    HR91.05
    WHIP0.976
    WAR3.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 171 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 180.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.95 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bryce Miller chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bryce Miller

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    8
    7
    4.32
    0.533
    0
    119
    131.1
    1
    1.142
    18
    124
    26
    64
    63
    91
    3.98
    8.2
    4.58
    25
    25
    0
    0
    0
    1.2
    8.5
    1.8
    0
    7
    0
    2
    537
    2024
    12
    8
    2.94
    0.6
    0
    171
    180.1
    3.4
    0.976
    21
    131
    45
    62
    59
    125
    3.58
    8.5
    3.8
    31
    31
    0
    0
    0
    1
    6.5
    2.2
    0
    3
    1
    2
    704