Tổng hợp thành tích ném bóng của Bryse Wilson

  • 7 tháng 5, 2025

Bryse Wilson đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 163 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 23 L, ERA 4.82, 333 SO, WHIP 1.408, và WAR 0.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Bryse Wilson
TênBryse Wilson
Ngày sinh20 tháng 12, 1997
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bryse Wilson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bryse Wilson.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bryse Wilson đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 163 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS57 trận (hạng 2.249)
    GF38 trận (hạng 2.156)
    W20 (hạng 2.966)
    L23 (hạng 2.974)
    SV4 (hạng 2.159)
    ERA4.82 (hạng 7.041)
    IP461 (hạng 2.697)
    SO333 (hạng 2.312)
    BB151 (hạng 2.986)
    H498 (hạng 2.553)
    HR82 (hạng 1.232)
    SO96.5 (hạng 3.455)
    BB92.95 (hạng 8.729)
    H99.72 (hạng 5.194)
    HR91.6 (hạng 1.467)
    WHIP1.408 (hạng 7.313)
    WAR0.6 (hạng 4.332)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Bryse Wilson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS5
    GF8
    W0
    L2
    ERA6.65
    IP47.1
    SO28
    BB19
    H67
    HR11
    SO95.32
    BB93.61
    H912.74
    HR92.09
    WHIP1.817
    WAR−0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 82 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 115.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 1.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.6 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bryse Wilson đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 1.48, IP: 6.1, SO: 5, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bryse Wilson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    1
    0
    6.43
    1
    0
    6
    7
    -0.1
    2
    0
    8
    6
    5
    5
    67
    4.02
    7.7
    1
    1
    3
    2
    0
    0
    0
    10.3
    7.7
    0
    0
    2
    0
    33
    2019
    1
    1
    7.2
    0.5
    0
    16
    20
    -0.4
    1.8
    5
    26
    10
    18
    16
    65
    6.36
    7.2
    1.6
    4
    6
    1
    0
    0
    2.3
    11.7
    4.5
    0
    0
    1
    1
    93
    2020
    1
    0
    4.02
    1
    1
    15
    15.2
    0.3
    1.723
    2
    18
    9
    7
    7
    118
    4.85
    8.6
    1.67
    2
    6
    2
    0
    0
    1.1
    10.3
    5.2
    0
    1
    0
    0
    73
    2021
    3
    7
    5.35
    0.3
    0
    46
    74
    0.2
    1.446
    15
    85
    22
    45
    44
    81
    5.49
    5.6
    2.09
    16
    16
    0
    0
    0
    1.8
    10.3
    2.7
    1
    1
    3
    2
    322
    2022
    3
    9
    5.52
    0.25
    0
    79
    115.2
    -1.1
    1.418
    20
    132
    32
    80
    71
    74
    5.06
    6.1
    2.47
    20
    25
    0
    0
    0
    1.6
    10.3
    2.5
    0
    9
    1
    2
    509
    2023
    6
    0
    2.58
    1
    3
    61
    76.2
    1.5
    1.07
    9
    60
    22
    26
    22
    167
    4.13
    7.2
    2.77
    0
    53
    18
    0
    0
    1.1
    7
    2.6
    0
    2
    0
    6
    314
    2024
    5
    4
    4.04
    0.556
    0
    82
    104.2
    0.9
    1.271
    20
    102
    31
    49
    47
    104
    5.09
    7.1
    2.65
    9
    34
    7
    0
    0
    1.7
    8.8
    2.7
    1
    4
    0
    3
    442
    2025
    0
    2
    6.65
    0
    0
    28
    47.1
    -0.7
    1.817
    11
    67
    19
    37
    35
    63
    6.3
    5.3
    1.47
    5
    20
    8
    0
    0
    2.1
    12.7
    3.6
    0
    2
    0
    0
    224