Tổng hợp thành tích ném bóng của Bryse Wilson

Bryse Wilson đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 143 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 21 L, ERA 4.61, 305 SO, WHIP 1.361, và WAR 1.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bryse Wilson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bryse Wilson.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Bryse Wilson
    TênBryse Wilson
    Ngày sinh20 tháng 12, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2018

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bryse Wilson đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 143 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS52 trận (hạng 2.333)
    GF30 trận (hạng 2.565)
    W20 (hạng 2.923)
    L21 (hạng 3.104)
    SV4 (hạng 2.131)
    ERA4.61 (hạng 6.377)
    IP413.2 (hạng 2.872)
    SO305 (hạng 2.418)
    BB132 (hạng 3.224)
    H431 (hạng 2.815)
    HR71 (hạng 1.437)
    SO96.64 (hạng 3.163)
    BB92.87 (hạng 8.813)
    H99.38 (hạng 6.017)
    HR91.54 (hạng 1.538)
    WHIP1.361 (hạng 8.130)
    WAR1.3 (hạng 3.553)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Bryse Wilson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS9
    GF7
    W5
    L4
    ERA4.04
    IP104.2
    SO82
    BB31
    H102
    HR20
    SO97.05
    BB92.67
    H98.77
    HR91.72
    WHIP1.271
    WAR0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 82 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 115.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 1.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.6 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bryse Wilson đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 1.48, IP: 6.1, SO: 5, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bryse Wilson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    1
    0
    6.43
    1
    0
    6
    7
    -0.1
    2
    0
    8
    6
    5
    5
    67
    4.02
    7.7
    1
    1
    3
    2
    0
    0
    0
    10.3
    7.7
    0
    0
    2
    0
    33
    2019
    1
    1
    7.2
    0.5
    0
    16
    20
    -0.4
    1.8
    5
    26
    10
    18
    16
    65
    6.36
    7.2
    1.6
    4
    6
    1
    0
    0
    2.3
    11.7
    4.5
    0
    0
    1
    1
    93
    2020
    1
    0
    4.02
    1
    1
    15
    15.2
    0.3
    1.723
    2
    18
    9
    7
    7
    118
    4.85
    8.6
    1.67
    2
    6
    2
    0
    0
    1.1
    10.3
    5.2
    0
    1
    0
    0
    73
    2021
    3
    7
    5.35
    0.3
    0
    46
    74
    0.2
    1.446
    15
    85
    22
    45
    44
    81
    5.49
    5.6
    2.09
    16
    16
    0
    0
    0
    1.8
    10.3
    2.7
    1
    1
    3
    2
    322
    2022
    3
    9
    5.52
    0.25
    0
    79
    115.2
    -1.1
    1.418
    20
    132
    32
    80
    71
    74
    5.06
    6.1
    2.47
    20
    25
    0
    0
    0
    1.6
    10.3
    2.5
    0
    9
    1
    2
    509
    2023
    6
    0
    2.58
    1
    3
    61
    76.2
    1.5
    1.07
    9
    60
    22
    26
    22
    167
    4.13
    7.2
    2.77
    0
    53
    18
    0
    0
    1.1
    7
    2.6
    0
    2
    0
    6
    314
    2024
    5
    4
    4.04
    0.556
    0
    82
    104.2
    0.9
    1.271
    20
    102
    31
    49
    47
    104
    5.09
    7.1
    2.65
    9
    34
    7
    0
    0
    1.7
    8.8
    2.7
    1
    4
    0
    3
    442