Tổng hợp thành tích ném bóng của C. C. Lee

C. C. Lee đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2015, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 47 trận ra sân. Anh ghi được 1 W, 1 L, ERA 4.5, 33 SO, WHIP 1.588, và WAR −0.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của C. C. Lee

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của C. C. Lee.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    C. C. Lee
    TênC. C. Lee
    Ngày sinh21 tháng 10, 1986
    Quốc tịch
    Đài Loan
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    C. C. Lee đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2015, ra sân tổng cộng 47 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF7 trận (hạng 5.578)
    W1 (hạng 6.876)
    L1 (hạng 7.683)
    ERA4.5 (hạng 5.887)
    IP34 (hạng 7.457)
    SO33 (hạng 6.352)
    BB16 (hạng 7.402)
    H38 (hạng 7.437)
    HR3 (hạng 6.989)
    SO98.74 (hạng 1.288)
    BB94.24 (hạng 4.422)
    H910.06 (hạng 4.347)
    HR90.79 (hạng 5.456)
    WHIP1.588 (hạng 4.266)
    WAR−0.1 (hạng 7.043)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2015)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2015, C. C. Lee đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W0
    ERA5.4
    IP1.2
    SO3
    BB1
    H4
    HR0
    SO916.2
    BB95.4
    H921.6
    WHIP3
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2014, 1 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2014, 26 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2014, 28 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2014, 0.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 4.39 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    C. C. Lee chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của C. C. Lee

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    0
    0
    4.15
    0
    0
    4
    4.1
    -0.1
    1.615
    0
    4
    3
    3
    2
    100
    3.97
    8.3
    1.33
    0
    8
    1
    0
    0
    0
    8.3
    6.2
    0
    1
    0
    0
    22
    2014
    1
    1
    4.5
    0.5
    0
    26
    28
    0
    1.5
    3
    30
    12
    15
    14
    88
    4.27
    8.4
    2.17
    0
    37
    6
    0
    0
    1
    9.6
    3.9
    0
    3
    1
    3
    127
    2015
    0
    0
    5.4
    0
    0
    3
    1.2
    0
    3
    0
    4
    1
    1
    1
    97
    1.33
    16.2
    3
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    21.6
    5.4
    0
    0
    0
    0
    10