Tổng hợp thành tích ném bóng của Cade Smith

Cade Smith đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 74 trận ra sân. Anh ghi được 6 W, 1 L, ERA 1.91, 103 SO, WHIP 0.903, và WAR 2.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Cade Smith

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Cade Smith.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Cade Smith
    TênCade Smith
    Ngày sinh9 tháng 5, 1999
    Quốc tịch
    Canada
    MLB ra mắt2024

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Cade Smith đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 74 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF2 trận (hạng 7.692)
    W6 (hạng 4.763)
    L1 (hạng 7.683)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA1.91 (hạng 630)
    IP75.1 (hạng 5.997)
    SO103 (hạng 4.416)
    BB17 (hạng 7.289)
    H51 (hạng 6.892)
    HR1 (hạng 8.275)
    SO912.31 (hạng 144)
    BB92.03 (hạng 10.577)
    H96.09 (hạng 11.210)
    HR90.12 (hạng 9.196)
    WHIP0.903 (hạng 11.481)
    WAR2.4 (hạng 2.923)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Cade Smith đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF2
    W6
    L1
    SV1
    ERA1.91
    IP75.1
    SO103
    BB17
    H51
    HR1
    SO912.31
    BB92.03
    H96.09
    HR90.12
    WHIP0.903
    WAR2.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 103 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 75.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.92 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Cade Smith đã ra sân tổng cộng 9 trận trong postseason. ERA: 3.6, IP: 10, SO: 16, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cade Smith

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    6
    1
    1.91
    0.857
    1
    103
    75.1
    2.4
    0.903
    1
    51
    17
    16
    16
    213
    1.4
    12.3
    6.06
    0
    74
    2
    0
    0
    0.1
    6.1
    2
    1
    3
    0
    0
    289