Tổng hợp thành tích ném bóng của Camilo Doval

Camilo Doval đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 228 trận ra sân. Anh ghi được 22 W, 16 L, ERA 3.33, 282 SO, WHIP 1.274, và WAR 3.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Camilo Doval

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Camilo Doval.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Camilo Doval
    TênCamilo Doval
    Ngày sinh4 tháng 7, 1997
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2021

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Camilo Doval đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 228 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF160 trận (hạng 414)
    W22 (hạng 2.771)
    L16 (hạng 3.556)
    SV92 (hạng 188)
    ERA3.33 (hạng 2.033)
    IP221.1 (hạng 4.028)
    SO282 (hạng 2.564)
    BB104 (hạng 3.692)
    H178 (hạng 4.470)
    HR16 (hạng 4.166)
    SO911.47 (hạng 215)
    BB94.23 (hạng 4.456)
    H97.24 (hạng 10.724)
    HR90.65 (hạng 6.451)
    WHIP1.274 (hạng 9.722)
    WAR3.3 (hạng 2.583)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Camilo Doval đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF40
    W5
    L3
    SV23
    ERA4.88
    IP59
    SO78
    BB39
    H54
    HR5
    SO911.9
    BB95.95
    H98.24
    HR90.76
    WHIP1.576
    WAR−0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 87 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 67.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.54 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Camilo Doval đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 2.81, IP: 3.2, SO: 2, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Camilo Doval

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    5
    1
    3
    0.833
    3
    37
    27
    0.6
    1.037
    4
    19
    9
    10
    9
    139
    3.47
    12.3
    4.11
    0
    29
    9
    0
    0
    1.3
    6.3
    3
    0
    1
    2
    2
    109
    2022
    6
    6
    2.53
    0.5
    27
    80
    67.2
    1.8
    1.241
    4
    54
    30
    27
    19
    156
    2.98
    10.6
    2.67
    0
    68
    51
    0
    0
    0.5
    7.2
    4
    0
    3
    2
    4
    286
    2023
    6
    6
    2.93
    0.5
    39
    87
    67.2
    1.4
    1.138
    3
    51
    26
    32
    22
    143
    2.77
    11.6
    3.35
    0
    69
    60
    0
    0
    0.4
    6.8
    3.5
    3
    8
    6
    10
    281
    2024
    5
    3
    4.88
    0.625
    23
    78
    59
    -0.5
    1.576
    5
    54
    39
    35
    32
    79
    3.71
    11.9
    2
    0
    62
    40
    0
    0
    0.8
    8.2
    5.9
    0
    2
    2
    7
    271