Tổng hợp thành tích ném bóng của Carlos Carrasco

Carlos Carrasco đã thi đấu tại MLB từ 2009 đến 2024, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 324 trận ra sân. Anh ghi được 110 W, 103 L, ERA 4.14, 1.662 SO, WHIP 1.257, và WAR 19.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Carlos Carrasco

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Carlos Carrasco.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Carlos Carrasco
    TênCarlos Carrasco
    Ngày sinh21 tháng 3, 1987
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2009

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Carlos Carrasco đã thi đấu tại MLB từ năm 2009 đến 2024, ra sân tổng cộng 324 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS277 trận (hạng 421)
    GF21 trận (hạng 3.285)
    W110 (hạng 525)
    L103 (hạng 514)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA4.14 (hạng 4.663)
    IP1641.2 (hạng 668)
    SHO4 (hạng 1.229)
    CG11 (hạng 2.055)
    SO1.662 (hạng 174)
    BB451 (hạng 944)
    H1.612 (hạng 687)
    HR211 (hạng 226)
    SO99.11 (hạng 902)
    BB92.47 (hạng 9.825)
    H98.84 (hạng 7.820)
    HR91.16 (hạng 2.884)
    WHIP1.257 (hạng 9.955)
    WAR19.3 (hạng 615)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Carlos Carrasco đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS21
    W3
    L10
    ERA5.64
    IP103.2
    SO89
    BB33
    H112
    HR19
    SO97.73
    BB92.86
    H99.72
    HR91.65
    WHIP1.399
    WAR−1.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 18 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 231 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2017, 200 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2017, 5.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2014, 2.55 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Carlos Carrasco đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 4.06, IP: 13.3, SO: 16, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Carlos Carrasco

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2009
    0
    4
    8.87
    0
    0
    11
    22.1
    -0.7
    2.284
    6
    40
    11
    23
    22
    49
    7.08
    4.4
    1
    5
    5
    0
    0
    0
    2.4
    16.1
    4.4
    1
    0
    1
    0
    112
    2010
    2
    2
    3.83
    0.5
    0
    38
    44.2
    0.7
    1.366
    6
    47
    14
    20
    19
    104
    4.13
    7.7
    2.71
    7
    7
    0
    1
    0
    1.2
    9.5
    2.8
    0
    1
    1
    1
    188
    2011
    8
    9
    4.62
    0.471
    0
    85
    124.2
    0.7
    1.364
    15
    130
    40
    68
    64
    85
    4.28
    6.1
    2.13
    21
    21
    0
    1
    0
    1.1
    9.4
    2.9
    0
    4
    3
    3
    536
    2013
    1
    4
    6.75
    0.2
    0
    30
    46.2
    -0.9
    1.757
    4
    64
    18
    36
    35
    57
    4.1
    5.8
    1.67
    7
    15
    5
    0
    0
    0.8
    12.3
    3.5
    0
    1
    2
    2
    218
    2014
    8
    7
    2.55
    0.533
    1
    140
    134
    4.1
    0.985
    7
    103
    29
    40
    38
    153
    2.44
    9.4
    4.83
    14
    40
    12
    1
    1
    0.5
    6.9
    1.9
    0
    3
    1
    4
    529
    2015
    14
    12
    3.63
    0.538
    0
    216
    183.2
    3.9
    1.073
    18
    154
    43
    75
    74
    119
    2.84
    10.6
    5.02
    30
    30
    0
    3
    1
    0.9
    7.5
    2.1
    0
    5
    2
    5
    730
    2016
    11
    8
    3.32
    0.579
    0
    150
    146.1
    2.9
    1.148
    21
    134
    34
    64
    54
    136
    3.72
    9.2
    4.41
    25
    25
    0
    1
    1
    1.3
    8.2
    2.1
    1
    3
    2
    4
    599
    2017
    18
    6
    3.29
    0.75
    0
    226
    200
    5.2
    1.095
    21
    173
    46
    73
    73
    139
    3.1
    10.2
    4.91
    32
    32
    0
    1
    0
    0.9
    7.8
    2.1
    0
    10
    2
    10
    798
    2018
    17
    10
    3.38
    0.63
    0
    231
    192
    4
    1.125
    21
    173
    43
    78
    72
    128
    2.94
    10.8
    5.37
    30
    32
    1
    2
    0
    1
    8.1
    2
    0
    6
    4
    9
    784
    2019
    6
    7
    5.29
    0.462
    1
    96
    80
    0.1
    1.35
    18
    92
    16
    48
    47
    89
    4.41
    10.8
    6
    12
    23
    3
    1
    1
    2
    10.4
    1.8
    0
    2
    1
    2
    341
    2020
    3
    4
    2.91
    0.429
    0
    82
    68
    1.5
    1.206
    8
    55
    27
    22
    22
    153
    3.59
    10.9
    3.04
    12
    12
    0
    0
    0
    1.1
    7.3
    3.6
    0
    2
    0
    6
    280
    2021
    1
    5
    6.04
    0.167
    0
    50
    53.2
    -0.8
    1.435
    12
    59
    18
    39
    36
    67
    5.22
    8.4
    2.78
    12
    12
    0
    0
    0
    2
    9.9
    3
    0
    0
    0
    1
    237
    2022
    15
    7
    3.97
    0.682
    0
    152
    152
    1.2
    1.329
    17
    161
    41
    71
    67
    97
    3.53
    9
    3.71
    29
    29
    0
    0
    0
    1
    9.5
    2.4
    0
    8
    2
    5
    645
    2023
    3
    8
    6.8
    0.273
    0
    66
    90
    -1.4
    1.7
    18
    115
    38
    71
    68
    61
    5.86
    6.6
    1.74
    20
    20
    0
    0
    0
    1.8
    11.5
    3.8
    1
    6
    0
    3
    417
    2024
    3
    10
    5.64
    0.231
    0
    89
    103.2
    -1.2
    1.399
    19
    112
    33
    68
    65
    72
    4.93
    7.7
    2.7
    21
    21
    0
    0
    0
    1.6
    9.7
    2.9
    0
    5
    0
    5
    447