Tổng hợp thành tích ném bóng của Carlos Estévez

Carlos Estévez đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 438 trận ra sân. Anh ghi được 27 W, 31 L, ERA 4.21, 440 SO, WHIP 1.355, và WAR 4.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Carlos Estévez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Carlos Estévez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Carlos Estévez
    TênCarlos Estévez
    Ngày sinh28 tháng 12, 1992
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Carlos Estévez đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 438 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF192 trận (hạng 307)
    W27 (hạng 2.414)
    L31 (hạng 2.385)
    SV82 (hạng 221)
    ERA4.21 (hạng 4.956)
    IP419.1 (hạng 2.846)
    SO440 (hạng 1.793)
    BB161 (hạng 2.833)
    H407 (hạng 2.926)
    HR54 (hạng 1.885)
    SO99.44 (hạng 728)
    BB93.46 (hạng 6.842)
    H98.74 (hạng 8.110)
    HR91.16 (hạng 2.884)
    WHIP1.355 (hạng 8.239)
    WAR4.9 (hạng 2.111)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Carlos Estévez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF47
    W4
    L5
    SV26
    ERA2.45
    IP55
    SO50
    BB12
    H38
    HR5
    SO98.18
    BB91.96
    H96.22
    HR90.82
    WHIP0.909
    WAR2.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 81 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 72 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.45 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Carlos Estévez đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 90, IP: 0.1, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Carlos Estévez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    3
    7
    5.24
    0.3
    11
    59
    55
    0.2
    1.418
    6
    50
    28
    32
    32
    93
    4.22
    9.7
    2.11
    0
    63
    26
    0
    0
    1
    8.2
    4.6
    0
    5
    4
    3
    246
    2017
    5
    0
    5.57
    1
    0
    31
    32.1
    0
    1.639
    3
    39
    14
    21
    20
    91
    3.84
    8.6
    2.21
    0
    35
    9
    0
    0
    0.8
    10.9
    3.9
    1
    1
    2
    1
    149
    2019
    2
    2
    3.75
    0.5
    0
    81
    72
    1.3
    1.292
    12
    70
    23
    34
    30
    138
    4.13
    10.1
    3.52
    0
    71
    13
    0
    0
    1.5
    8.8
    2.9
    1
    1
    1
    1
    308
    2020
    1
    3
    7.5
    0.25
    1
    27
    24
    -0.8
    1.75
    6
    33
    9
    21
    20
    70
    5.69
    10.1
    3
    0
    26
    6
    0
    0
    2.3
    12.4
    3.4
    0
    3
    0
    2
    116
    2021
    3
    5
    4.38
    0.375
    11
    60
    61.2
    0.4
    1.492
    8
    71
    21
    32
    30
    110
    4.03
    8.8
    2.86
    0
    64
    22
    0
    0
    1.2
    10.4
    3.1
    0
    2
    0
    5
    270
    2022
    4
    4
    3.47
    0.5
    2
    54
    57
    1.1
    1.175
    7
    44
    23
    27
    22
    134
    4.08
    8.5
    2.35
    0
    62
    20
    0
    0
    1.1
    6.9
    3.6
    0
    1
    1
    6
    235
    2023
    5
    5
    3.9
    0.5
    31
    78
    62.1
    0.6
    1.492
    7
    62
    31
    34
    27
    115
    3.94
    11.3
    2.52
    0
    63
    49
    0
    0
    1
    9
    4.5
    0
    5
    5
    1
    281
    2024
    4
    5
    2.45
    0.444
    26
    50
    55
    2.1
    0.909
    5
    38
    12
    18
    15
    171
    3.24
    8.2
    4.17
    0
    54
    47
    0
    0
    0.8
    6.2
    2
    0
    1
    4
    3
    212