Tổng hợp thành tích ném bóng của Carson Fulmer

Carson Fulmer đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 114 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 15 L, ERA 5.38, 205 SO, WHIP 1.487, và WAR −0.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Carson Fulmer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Carson Fulmer.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Carson Fulmer
    TênCarson Fulmer
    Ngày sinh13 tháng 12, 1993
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Carson Fulmer đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 114 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS24 trận (hạng 3.293)
    GF33 trận (hạng 2.394)
    W7 (hạng 4.533)
    L15 (hạng 3.662)
    ERA5.38 (hạng 8.122)
    IP227.1 (hạng 3.980)
    SO205 (hạng 3.155)
    BB126 (hạng 3.322)
    H212 (hạng 4.143)
    HR35 (hạng 2.671)
    SO98.12 (hạng 1.684)
    BB94.99 (hạng 2.901)
    H98.39 (hạng 9.023)
    HR91.39 (hạng 1.983)
    WHIP1.487 (hạng 5.772)
    WAR−0.2 (hạng 7.882)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Carson Fulmer đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS8
    GF16
    W0
    L5
    ERA4.15
    IP86.2
    SO81
    BB40
    H81
    HR11
    SO98.41
    BB94.15
    H98.41
    HR91.14
    WHIP1.396
    WAR0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 3 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 81 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 86.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.7 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Carson Fulmer chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Carson Fulmer

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    0
    2
    8.49
    0
    0
    10
    11.2
    -0.3
    1.629
    2
    12
    7
    11
    11
    49
    5.97
    7.7
    1.43
    0
    8
    4
    0
    0
    1.5
    9.3
    5.4
    0
    2
    0
    2
    53
    2017
    3
    1
    3.86
    0.75
    0
    19
    23.1
    0.5
    1.243
    4
    16
    13
    10
    10
    113
    5.69
    7.3
    1.46
    5
    7
    0
    0
    0
    1.5
    6.2
    5
    2
    2
    0
    0
    101
    2018
    2
    4
    8.07
    0.333
    0
    29
    32.1
    -1
    1.887
    8
    37
    24
    32
    29
    53
    7.27
    8.1
    1.21
    8
    9
    1
    0
    0
    2.2
    10.3
    6.7
    1
    5
    0
    2
    164
    2019
    1
    2
    6.26
    0.333
    0
    25
    27.1
    -0.5
    1.683
    5
    26
    20
    22
    19
    74
    6.29
    8.2
    1.25
    2
    20
    3
    0
    0
    1.6
    8.6
    6.6
    0
    3
    0
    1
    133
    2020
    0
    0
    4.35
    0
    0
    11
    10.1
    0.2
    1.258
    1
    8
    5
    5
    5
    112
    4.35
    9.6
    2.2
    0
    10
    3
    0
    0
    0.9
    7
    4.4
    0
    2
    0
    3
    46
    2021
    0
    0
    6.66
    0
    0
    24
    25.2
    -0.2
    1.519
    3
    26
    13
    20
    19
    71
    4.69
    8.4
    1.85
    0
    20
    5
    0
    0
    1.1
    9.1
    4.6
    0
    3
    0
    2
    116
    2023
    1
    1
    2.7
    0.5
    0
    6
    10
    0.3
    1
    1
    6
    4
    3
    3
    171
    4.86
    5.4
    1.5
    1
    3
    1
    0
    0
    0.9
    5.4
    3.6
    1
    1
    0
    1
    39
    2024
    0
    5
    4.15
    0
    0
    81
    86.2
    0.8
    1.396
    11
    81
    40
    45
    40
    101
    4.5
    8.4
    2.03
    8
    37
    16
    0
    0
    1.1
    8.4
    4.2
    2
    5
    4
    5
    379