Tổng hợp thành tích ném bóng của Carson Fulmer

  • 7 tháng 5, 2025

Carson Fulmer đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 127 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 15 L, ERA 5.44, 231 SO, WHIP 1.457, và WAR −0.2.

🧾 Thông tin cơ bản

Carson Fulmer
TênCarson Fulmer
Ngày sinh13 tháng 12, 1993
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Carson Fulmer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Carson Fulmer.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Carson Fulmer đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 127 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS24 trận (hạng 3.323)
    GF44 trận (hạng 1.891)
    W7 (hạng 4.605)
    L15 (hạng 3.708)
    ERA5.44 (hạng 8.386)
    IP256.2 (hạng 3.808)
    SO231 (hạng 2.979)
    BB137 (hạng 3.176)
    H237 (hạng 3.963)
    HR40 (hạng 2.480)
    SO98.1 (hạng 1.789)
    BB94.8 (hạng 3.239)
    H98.31 (hạng 9.332)
    HR91.4 (hạng 2.033)
    WHIP1.457 (hạng 6.373)
    WAR−0.2 (hạng 7.990)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Carson Fulmer đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF11
    W0
    ERA5.83
    IP29.1
    SO26
    BB11
    H25
    HR5
    SO97.98
    BB93.38
    H97.67
    HR91.53
    WHIP1.227
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 3 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 81 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 86.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.7 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Carson Fulmer chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Carson Fulmer

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    0
    2
    8.49
    0
    0
    10
    11.2
    -0.3
    1.629
    2
    12
    7
    11
    11
    49
    5.97
    7.7
    1.43
    0
    8
    4
    0
    0
    1.5
    9.3
    5.4
    0
    2
    0
    2
    53
    2017
    3
    1
    3.86
    0.75
    0
    19
    23.1
    0.5
    1.243
    4
    16
    13
    10
    10
    113
    5.69
    7.3
    1.46
    5
    7
    0
    0
    0
    1.5
    6.2
    5
    2
    2
    0
    0
    101
    2018
    2
    4
    8.07
    0.333
    0
    29
    32.1
    -1
    1.887
    8
    37
    24
    32
    29
    53
    7.27
    8.1
    1.21
    8
    9
    1
    0
    0
    2.2
    10.3
    6.7
    1
    5
    0
    2
    164
    2019
    1
    2
    6.26
    0.333
    0
    25
    27.1
    -0.5
    1.683
    5
    26
    20
    22
    19
    74
    6.29
    8.2
    1.25
    2
    20
    3
    0
    0
    1.6
    8.6
    6.6
    0
    3
    0
    1
    133
    2020
    0
    0
    4.35
    0
    0
    11
    10.1
    0.2
    1.258
    1
    8
    5
    5
    5
    112
    4.35
    9.6
    2.2
    0
    10
    3
    0
    0
    0.9
    7
    4.4
    0
    2
    0
    3
    46
    2021
    0
    0
    6.66
    0
    0
    24
    25.2
    -0.2
    1.519
    3
    26
    13
    20
    19
    71
    4.69
    8.4
    1.85
    0
    20
    5
    0
    0
    1.1
    9.1
    4.6
    0
    3
    0
    2
    116
    2023
    1
    1
    2.7
    0.5
    0
    6
    10
    0.3
    1
    1
    6
    4
    3
    3
    171
    4.86
    5.4
    1.5
    1
    3
    1
    0
    0
    0.9
    5.4
    3.6
    1
    1
    0
    1
    39
    2024
    0
    5
    4.15
    0
    0
    81
    86.2
    0.8
    1.396
    11
    81
    40
    45
    40
    101
    4.5
    8.4
    2.03
    8
    37
    16
    0
    0
    1.1
    8.4
    4.2
    2
    5
    4
    5
    379
    2025
    0
    0
    5.83
    0
    0
    26
    29.1
    0
    1.227
    5
    25
    11
    19
    19
    74
    4.7
    8
    2.36
    0
    13
    11
    0
    0
    1.5
    7.7
    3.4
    0
    0
    0
    2
    123