Tổng hợp thành tích ném bóng của Chien-Ming Wang

Chien-Ming Wang đã thi đấu tại MLB từ 2005 đến 2016, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 174 trận ra sân. Anh ghi được 68 W, 34 L, ERA 4.36, 394 SO, WHIP 1.384, và WAR 12.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Chien-Ming Wang

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Chien-Ming Wang.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Chien-Ming Wang
    TênChien-Ming Wang
    Ngày sinh31 tháng 3, 1980
    Quốc tịch
    Đài Loan
    MLB ra mắt2005

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Chien-Ming Wang đã thi đấu tại MLB từ năm 2005 đến 2016, ra sân tổng cộng 174 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS126 trận (hạng 1.268)
    GF27 trận (hạng 2.787)
    W68 (hạng 1.062)
    L34 (hạng 2.206)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA4.36 (hạng 5.465)
    IP845.2 (hạng 1.569)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG4 (hạng 2.888)
    SO394 (hạng 1.969)
    BB252 (hạng 1.938)
    H918 (hạng 1.433)
    HR65 (hạng 1.576)
    SO94.19 (hạng 6.834)
    BB92.68 (hạng 9.372)
    H99.77 (hạng 4.986)
    HR90.69 (hạng 6.161)
    WHIP1.384 (hạng 7.702)
    WAR12.8 (hạng 1.000)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2016)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2016, Chien-Ming Wang đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF24
    W6
    ERA4.22
    IP53.1
    SO30
    BB18
    H60
    HR6
    SO95.06
    BB93.04
    H910.12
    HR91.01
    WHIP1.463
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2006, 19 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2007, 104 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2006, 218 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2006, 6.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2006, 3.63 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Chien-Ming Wang đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 8.18, IP: 17.6, SO: 7, W: 1, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chien-Ming Wang

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2005
    8
    5
    4.02
    0.615
    0
    47
    116.1
    2.3
    1.246
    9
    113
    32
    58
    52
    105
    4.2
    3.6
    1.47
    17
    18
    0
    0
    0
    0.7
    8.7
    2.5
    0
    6
    3
    3
    486
    2006
    19
    6
    3.63
    0.76
    1
    76
    218
    6
    1.307
    12
    233
    52
    92
    88
    125
    3.91
    3.1
    1.46
    33
    34
    1
    2
    1
    0.5
    9.6
    2.1
    1
    2
    4
    6
    900
    2007
    19
    7
    3.7
    0.731
    0
    104
    199.1
    5
    1.294
    9
    199
    59
    84
    82
    122
    3.79
    4.7
    1.76
    30
    30
    0
    1
    0
    0.4
    9
    2.7
    1
    8
    1
    9
    823
    2008
    8
    2
    4.07
    0.8
    0
    54
    95
    2
    1.316
    4
    90
    35
    44
    43
    108
    3.74
    5.1
    1.54
    15
    15
    0
    1
    0
    0.4
    8.5
    3.3
    0
    3
    1
    0
    402
    2009
    1
    6
    9.64
    0.143
    0
    29
    42
    -1.4
    2.024
    7
    66
    19
    46
    45
    48
    5.38
    6.2
    1.53
    9
    12
    2
    0
    0
    1.5
    14.1
    4.1
    0
    2
    1
    3
    206
    2011
    4
    3
    4.04
    0.571
    0
    25
    62.1
    -0.2
    1.283
    8
    67
    13
    35
    28
    95
    4.57
    3.6
    1.92
    11
    11
    0
    0
    0
    1.2
    9.7
    1.9
    0
    1
    0
    2
    264
    2012
    2
    3
    6.68
    0.4
    0
    15
    32.1
    -0.5
    2.01
    5
    50
    15
    24
    24
    60
    5.85
    4.2
    1
    5
    10
    0
    0
    0
    1.4
    13.9
    4.2
    0
    3
    0
    5
    158
    2013
    1
    2
    7.67
    0.333
    0
    14
    27
    -0.7
    1.815
    5
    40
    9
    24
    23
    54
    5.42
    4.7
    1.56
    6
    6
    0
    0
    0
    1.7
    13.3
    3
    0
    0
    0
    2
    123
    2016
    6
    0
    4.22
    1
    0
    30
    53.1
    0.3
    1.463
    6
    60
    18
    27
    25
    102
    4.61
    5.1
    1.67
    0
    38
    24
    0
    0
    1
    10.1
    3
    0
    2
    0
    1
    231