Tổng hợp thành tích ném bóng của Chris Perez

Chris Perez đã thi đấu tại MLB từ 2008 đến 2014, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 393 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 24 L, ERA 3.51, 362 SO, WHIP 1.236, và WAR 4.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Chris Perez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Chris Perez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Chris Perez
    TênChris Perez
    Ngày sinh1 tháng 7, 1985
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2008

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Chris Perez đã thi đấu tại MLB từ năm 2008 đến 2014, ra sân tổng cộng 393 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF242 trận (hạng 205)
    W16 (hạng 3.288)
    L24 (hạng 2.871)
    SV133 (hạng 108)
    ERA3.51 (hạng 2.541)
    IP379.1 (hạng 3.049)
    SO362 (hạng 2.103)
    BB165 (hạng 2.787)
    H304 (hạng 3.467)
    HR45 (hạng 2.202)
    SO98.59 (hạng 1.377)
    BB93.91 (hạng 5.330)
    H97.21 (hạng 10.750)
    HR91.07 (hạng 3.410)
    WHIP1.236 (hạng 10.218)
    WAR4.6 (hạng 2.186)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2014)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2014, Chris Perez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF15
    W1
    L3
    SV1
    ERA4.27
    IP46.1
    SO39
    BB25
    H38
    HR6
    SO97.58
    BB94.86
    H97.38
    HR91.17
    WHIP1.36
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2013, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2009, 68 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2010, 63 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2010, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2010, 1.71 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Chris Perez chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chris Perez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2008
    3
    3
    3.46
    0.5
    7
    42
    41.2
    0.4
    1.344
    5
    34
    22
    18
    16
    123
    4.33
    9.1
    1.91
    0
    41
    23
    0
    0
    1.1
    7.3
    4.8
    0
    1
    0
    2
    177
    2009
    1
    2
    4.26
    0.333
    2
    68
    57
    0.2
    1.193
    8
    41
    27
    28
    27
    99
    4.27
    10.7
    2.52
    0
    61
    16
    0
    0
    1.3
    6.5
    4.3
    0
    6
    0
    8
    239
    2010
    2
    2
    1.71
    0.5
    23
    61
    63
    2.6
    1.079
    4
    40
    28
    15
    12
    231
    3.54
    8.7
    2.18
    0
    63
    37
    0
    0
    0.6
    5.7
    4
    0
    5
    3
    4
    260
    2011
    4
    7
    3.32
    0.364
    36
    39
    59.2
    1.1
    1.207
    5
    46
    26
    24
    22
    119
    4.27
    5.9
    1.5
    0
    64
    57
    0
    0
    0.8
    6.9
    3.9
    0
    3
    4
    1
    248
    2012
    0
    4
    3.59
    0
    39
    59
    57.2
    0.7
    1.127
    6
    49
    16
    25
    23
    109
    3.34
    9.2
    3.69
    0
    61
    53
    0
    0
    0.9
    7.6
    2.5
    0
    2
    1
    0
    242
    2013
    5
    3
    4.33
    0.625
    25
    54
    54
    -0.3
    1.426
    11
    56
    21
    27
    26
    88
    5.09
    9
    2.57
    0
    54
    41
    0
    0
    1.8
    9.3
    3.5
    0
    4
    2
    1
    243
    2014
    1
    3
    4.27
    0.25
    1
    39
    46.1
    -0.1
    1.36
    6
    38
    25
    23
    22
    82
    5.07
    7.6
    1.56
    0
    49
    15
    0
    0
    1.2
    7.4
    4.9
    0
    5
    0
    4
    200