Tổng hợp thành tích ném bóng của Chris Sale

Chris Sale đã thi đấu tại MLB từ 2010 đến 2024, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 372 trận ra sân. Anh ghi được 138 W, 83 L, ERA 3.04, 2.414 SO, WHIP 1.044, và WAR 53.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Chris Sale

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Chris Sale.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Chris Sale
    TênChris Sale
    Ngày sinh30 tháng 3, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2010

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Chris Sale đã thi đấu tại MLB từ năm 2010 đến 2024, ra sân tổng cộng 372 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS292 trận (hạng 376)
    GF25 trận (hạng 2.933)
    W138 (hạng 322)
    L83 (hạng 813)
    SV12 (hạng 1.110)
    ERA3.04 (hạng 1.453)
    IP1958.1 (hạng 472)
    SHO3 (hạng 1.446)
    CG16 (hạng 1.751)
    SO2.414 (hạng 49)
    BB455 (hạng 931)
    H1.590 (hạng 704)
    HR202 (hạng 250)
    SO911.09 (hạng 261)
    BB92.09 (hạng 10.496)
    H97.31 (hạng 10.679)
    HR90.93 (hạng 4.384)
    WHIP1.044 (hạng 11.230)
    WAR53.5 (hạng 87)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Chris Sale đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    W18
    L3
    ERA2.38
    IP177.2
    SO225
    BB39
    H141
    HR9
    SO911.4
    BB91.98
    H97.14
    HR90.46
    WHIP1.013
    WAR6.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 18 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2017, 308 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 226.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2013, 6.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2010, 1.95 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Chris Sale đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 6.49, IP: 33.3, SO: 47, W: 1, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Chris Sale

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2010
    2
    1
    1.93
    0.667
    4
    32
    23.1
    1.2
    1.071
    2
    15
    10
    5
    5
    225
    2.74
    12.3
    3.2
    0
    21
    8
    0
    0
    0.8
    5.8
    3.9
    0
    0
    0
    1
    92
    2011
    2
    2
    2.79
    0.5
    8
    79
    71
    2.4
    1.113
    6
    52
    27
    22
    22
    156
    3.12
    10
    2.93
    0
    58
    17
    0
    0
    0.8
    6.6
    3.4
    0
    2
    3
    2
    288
    2012
    17
    8
    3.05
    0.68
    0
    192
    192
    5.7
    1.135
    19
    167
    51
    66
    65
    140
    3.27
    9
    3.76
    29
    30
    0
    1
    0
    0.9
    7.8
    2.4
    0
    6
    5
    6
    772
    2013
    11
    14
    3.07
    0.44
    0
    226
    214.1
    6.5
    1.073
    23
    184
    46
    81
    73
    137
    3.17
    9.5
    4.91
    30
    30
    0
    4
    1
    1
    7.7
    1.9
    1
    14
    2
    8
    866
    2014
    12
    4
    2.17
    0.75
    0
    208
    174
    6.1
    0.966
    13
    129
    39
    48
    42
    173
    2.57
    10.8
    5.33
    26
    26
    0
    2
    0
    0.7
    6.7
    2
    0
    11
    2
    3
    685
    2015
    13
    11
    3.41
    0.542
    0
    274
    208.2
    3.4
    1.088
    23
    185
    42
    88
    79
    114
    2.73
    11.8
    6.52
    31
    31
    0
    1
    0
    1
    8
    1.8
    0
    13
    0
    7
    854
    2016
    17
    10
    3.34
    0.63
    0
    233
    226.2
    5
    1.037
    27
    190
    45
    88
    84
    121
    3.46
    9.3
    5.18
    32
    32
    0
    6
    1
    1.1
    7.5
    1.8
    0
    17
    2
    2
    907
    2017
    17
    8
    2.9
    0.68
    0
    308
    214.1
    5.9
    0.97
    24
    165
    43
    73
    69
    157
    2.45
    12.9
    7.16
    32
    32
    0
    1
    0
    1
    6.9
    1.8
    0
    8
    0
    3
    851
    2018
    12
    4
    2.11
    0.75
    0
    237
    158
    6.5
    0.861
    11
    102
    34
    39
    37
    209
    1.98
    13.5
    6.97
    27
    27
    0
    0
    0
    0.6
    5.8
    1.9
    0
    14
    0
    4
    617
    2019
    6
    11
    4.4
    0.353
    0
    218
    147.1
    2.1
    1.086
    24
    123
    37
    80
    72
    110
    3.39
    13.3
    5.89
    25
    25
    0
    1
    1
    1.5
    7.5
    2.3
    0
    13
    0
    2
    612
    2021
    5
    1
    3.16
    0.833
    0
    52
    42.2
    0.9
    1.336
    6
    45
    12
    19
    15
    149
    3.69
    11
    4.33
    9
    9
    0
    0
    0
    1.3
    9.5
    2.5
    0
    4
    1
    0
    183
    2022
    0
    1
    3.18
    0
    0
    5
    5.2
    0
    1.059
    0
    5
    1
    3
    2
    141
    2.41
    7.9
    5
    2
    2
    0
    0
    0
    0
    7.9
    1.6
    0
    1
    0
    0
    25
    2023
    6
    5
    4.3
    0.545
    0
    125
    102.2
    1.6
    1.13
    15
    87
    29
    52
    49
    106
    3.8
    11
    4.31
    20
    20
    0
    0
    0
    1.3
    7.6
    2.5
    0
    8
    0
    3
    425
    2024
    18
    3
    2.38
    0.857
    0
    225
    177.2
    6.2
    1.013
    9
    141
    39
    48
    47
    174
    2.09
    11.4
    5.77
    29
    29
    0
    0
    0
    0.5
    7.1
    2
    1
    8
    0
    4
    702