Tổng hợp thành tích ném bóng của Clarke Schmidt

  • 7 tháng 5, 2025

Clarke Schmidt đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 97 trận ra sân. Anh ghi được 23 W, 24 L, ERA 3.82, 384 SO, WHIP 1.269, và WAR 4.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Clarke Schmidt
TênClarke Schmidt
Ngày sinh20 tháng 2, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Clarke Schmidt

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Clarke Schmidt.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Clarke Schmidt đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 97 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS67 trận (hạng 2.023)
    GF11 trận (hạng 4.755)
    W23 (hạng 2.728)
    L24 (hạng 2.901)
    SV2 (hạng 2.904)
    ERA3.82 (hạng 3.532)
    IP393.1 (hạng 3.016)
    SO384 (hạng 2.035)
    BB139 (hạng 3.148)
    H360 (hạng 3.206)
    HR47 (hạng 2.152)
    SO98.79 (hạng 1.306)
    BB93.18 (hạng 7.922)
    H98.24 (hạng 9.468)
    HR91.08 (hạng 3.456)
    WHIP1.269 (hạng 9.904)
    WAR4.8 (hạng 2.160)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Clarke Schmidt đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS14
    W4
    L4
    ERA3.32
    IP78.2
    SO73
    BB30
    H56
    HR9
    SO98.35
    BB93.43
    H96.41
    HR91.03
    WHIP1.093
    WAR1.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 149 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 159 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.86 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Clarke Schmidt đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 6.38, IP: 14.1, SO: 10, W: 0, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Clarke Schmidt

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    0
    1
    7.11
    0
    0
    7
    6.1
    -0.1
    1.895
    0
    7
    5
    5
    5
    63
    4.3
    9.9
    1.4
    1
    3
    2
    0
    0
    0
    9.9
    7.1
    0
    2
    0
    1
    33
    2021
    0
    0
    5.68
    0
    0
    6
    6.1
    -0.3
    2.526
    1
    11
    5
    8
    4
    80
    6.17
    8.5
    1.2
    1
    2
    1
    0
    0
    1.4
    15.6
    7.1
    0
    1
    0
    0
    38
    2022
    5
    5
    3.12
    0.5
    2
    56
    57.2
    0.8
    1.197
    5
    46
    23
    23
    20
    127
    3.6
    8.7
    2.43
    3
    29
    7
    0
    0
    0.8
    7.2
    3.6
    0
    2
    3
    0
    236
    2023
    9
    9
    4.64
    0.5
    0
    149
    159
    0.7
    1.352
    24
    169
    46
    91
    82
    93
    4.42
    8.4
    3.24
    32
    33
    1
    0
    0
    1.4
    9.6
    2.6
    2
    11
    0
    11
    694
    2024
    5
    5
    2.85
    0.5
    0
    93
    85.1
    2
    1.184
    8
    71
    30
    31
    27
    145
    3.58
    9.8
    3.1
    16
    16
    0
    0
    0
    0.8
    7.5
    3.2
    0
    9
    0
    2
    353
    2025
    4
    4
    3.32
    0.5
    0
    73
    78.2
    1.7
    1.093
    9
    56
    30
    29
    29
    123
    3.95
    8.4
    2.43
    14
    14
    0
    0
    0
    1
    6.4
    3.4
    2
    1
    0
    2
    316