Tổng hợp thành tích ném bóng của Clarke Schmidt

Clarke Schmidt đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 83 trận ra sân. Anh ghi được 19 W, 20 L, ERA 3.95, 311 SO, WHIP 1.312, và WAR 3.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Clarke Schmidt

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Clarke Schmidt.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Clarke Schmidt
    TênClarke Schmidt
    Ngày sinh20 tháng 2, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2020

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Clarke Schmidt đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 83 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS53 trận (hạng 2.310)
    GF11 trận (hạng 4.674)
    W19 (hạng 3.010)
    L20 (hạng 3.195)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA3.95 (hạng 3.970)
    IP314.2 (hạng 3.406)
    SO311 (hạng 2.388)
    BB109 (hạng 3.608)
    H304 (hạng 3.467)
    HR38 (hạng 2.535)
    SO98.9 (hạng 1.201)
    BB93.12 (hạng 7.991)
    H98.69 (hạng 8.246)
    HR91.09 (hạng 3.296)
    WHIP1.312 (hạng 9.087)
    WAR3.1 (hạng 2.651)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Clarke Schmidt đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS16
    W5
    L5
    ERA2.85
    IP85.1
    SO93
    BB30
    H71
    HR8
    SO99.81
    BB93.16
    H97.49
    HR90.84
    WHIP1.184
    WAR2.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 149 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 159 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.86 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Clarke Schmidt đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 6.38, IP: 14.1, SO: 10, W: 0, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Clarke Schmidt

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    0
    1
    7.11
    0
    0
    7
    6.1
    -0.1
    1.895
    0
    7
    5
    5
    5
    63
    4.3
    9.9
    1.4
    1
    3
    2
    0
    0
    0
    9.9
    7.1
    0
    2
    0
    1
    33
    2021
    0
    0
    5.68
    0
    0
    6
    6.1
    -0.3
    2.526
    1
    11
    5
    8
    4
    80
    6.17
    8.5
    1.2
    1
    2
    1
    0
    0
    1.4
    15.6
    7.1
    0
    1
    0
    0
    38
    2022
    5
    5
    3.12
    0.5
    2
    56
    57.2
    0.8
    1.197
    5
    46
    23
    23
    20
    127
    3.6
    8.7
    2.43
    3
    29
    7
    0
    0
    0.8
    7.2
    3.6
    0
    2
    3
    0
    236
    2023
    9
    9
    4.64
    0.5
    0
    149
    159
    0.7
    1.352
    24
    169
    46
    91
    82
    93
    4.42
    8.4
    3.24
    32
    33
    1
    0
    0
    1.4
    9.6
    2.6
    2
    11
    0
    11
    694
    2024
    5
    5
    2.85
    0.5
    0
    93
    85.1
    2
    1.184
    8
    71
    30
    31
    27
    145
    3.58
    9.8
    3.1
    16
    16
    0
    0
    0
    0.8
    7.5
    3.2
    0
    9
    0
    2
    353