Cole Ragans đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 83 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 20 L, ERA 3.66, 461 SO, WHIP 1.188, và WAR 7.5.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Cole Ragans |
| Ngày sinh | 12 tháng 12, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Cole Ragans đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 83 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 66 trận (hạng 2.043) |
| GF | 1 trận (hạng 8.724) |
| W | 21 (hạng 2.898) |
| L | 20 (hạng 3.234) |
| ERA | 3.66 (hạng 3.002) |
| IP | 384 (hạng 3.072) |
| CG | 1 (hạng 3.975) |
| SO | 461 (hạng 1.730) |
| BB | 144 (hạng 3.078) |
| H | 312 (hạng 3.457) |
| HR | 35 (hạng 2.713) |
| SO9 | 10.8 (hạng 303) |
| BB9 | 3.38 (hạng 7.202) |
| H9 | 7.31 (hạng 10.822) |
| HR9 | 0.82 (hạng 5.391) |
| WHIP | 1.188 (hạng 10.826) |
| WAR | 7.5 (hạng 1.588) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Cole Ragans đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 13 |
| W | 3 |
| L | 3 |
| ERA | 4.67 |
| IP | 61.2 |
| SO | 98 |
| BB | 20 |
| H | 53 |
| HR | 7 |
| SO9 | 14.3 |
| BB9 | 2.92 |
| H9 | 7.74 |
| HR9 | 1.02 |
| WHIP | 1.184 |
| WAR | 0.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 11 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 223 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 186.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 5.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.14 ERA
🎯 Thành tích postseason
Cole Ragans đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0.9, IP: 10, SO: 13, W: 1, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cole Ragans
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 0 | 3 | 4.95 | 0 | 0 | 27 | 40 | -0.1 | 1.475 | 6 | 43 | 16 | 24 | 22 | 81 | 4.91 | 6.1 | 1.69 | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 9.7 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 174 |
2023 | 7 | 5 | 3.47 | 0.583 | 0 | 113 | 96 | 2.4 | 1.156 | 7 | 70 | 41 | 40 | 37 | 128 | 3.19 | 10.6 | 2.76 | 12 | 29 | 1 | 0 | 0 | 0.7 | 6.6 | 3.8 | 0 | 2 | 1 | 6 | 392 |
2024 | 11 | 9 | 3.14 | 0.55 | 0 | 223 | 186.1 | 5 | 1.143 | 15 | 146 | 67 | 71 | 65 | 135 | 2.99 | 10.8 | 3.33 | 32 | 32 | 0 | 1 | 0 | 0.7 | 7.1 | 3.2 | 0 | 6 | 1 | 11 | 762 |
2025 | 3 | 3 | 4.67 | 0.5 | 0 | 98 | 61.2 | 0.2 | 1.184 | 7 | 53 | 20 | 33 | 32 | 88 | 2.5 | 14.3 | 4.9 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.7 | 2.9 | 0 | 2 | 0 | 3 | 257 |





