Cole Ragans đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 70 trận ra sân. Anh ghi được 18 W, 17 L, ERA 3.46, 363 SO, WHIP 1.188, và WAR 7.3.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Cole Ragans |
Ngày sinh | 12 tháng 12, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Cole Ragans đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 70 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 53 trận (hạng 2.310) |
GF | 1 trận (hạng 8.563) |
W | 18 (hạng 3.089) |
L | 17 (hạng 3.470) |
ERA | 3.46 (hạng 2.385) |
IP | 322.1 (hạng 3.361) |
CG | 1 (hạng 3.968) |
SO | 363 (hạng 2.097) |
BB | 124 (hạng 3.353) |
H | 259 (hạng 3.762) |
HR | 28 (hạng 3.099) |
SO9 | 10.14 (hạng 475) |
BB9 | 3.46 (hạng 6.842) |
H9 | 7.23 (hạng 10.736) |
HR9 | 0.78 (hạng 5.542) |
WHIP | 1.188 (hạng 10.675) |
WAR | 7.3 (hạng 1.613) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Cole Ragans đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 32 |
W | 11 |
L | 9 |
ERA | 3.14 |
IP | 186.1 |
CG | 1 |
SO | 223 |
BB | 67 |
H | 146 |
HR | 15 |
SO9 | 10.77 |
BB9 | 3.24 |
H9 | 7.05 |
HR9 | 0.72 |
WHIP | 1.143 |
WAR | 5.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 11 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 223 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 186.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 5.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.14 ERA
🎯 Thành tích postseason
Cole Ragans đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0.9, IP: 10, SO: 13, W: 1, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cole Ragans
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 0 | 3 | 4.95 | 0 | 0 | 27 | 40 | -0.1 | 1.475 | 6 | 43 | 16 | 24 | 22 | 81 | 4.91 | 6.1 | 1.69 | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 9.7 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 174 |
2023 | 7 | 5 | 3.47 | 0.583 | 0 | 113 | 96 | 2.4 | 1.156 | 7 | 70 | 41 | 40 | 37 | 128 | 3.19 | 10.6 | 2.76 | 12 | 29 | 1 | 0 | 0 | 0.7 | 6.6 | 3.8 | 0 | 2 | 1 | 6 | 392 |
2024 | 11 | 9 | 3.14 | 0.55 | 0 | 223 | 186.1 | 5 | 1.143 | 15 | 146 | 67 | 71 | 65 | 135 | 2.99 | 10.8 | 3.33 | 32 | 32 | 0 | 1 | 0 | 0.7 | 7.1 | 3.2 | 0 | 6 | 1 | 11 | 762 |