Cole Sands đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 157 trận ra sân. Anh ghi được 13 W, 10 L, ERA 4.19, 198 SO, WHIP 1.206, và WAR 1.6.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Cole Sands |
| Ngày sinh | 17 tháng 7, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Cole Sands đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 157 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 6 trận (hạng 5.078) |
| GF | 46 trận (hạng 1.816) |
| W | 13 (hạng 3.660) |
| L | 10 (hạng 4.450) |
| SV | 8 (hạng 1.476) |
| ERA | 4.19 (hạng 4.939) |
| IP | 195.2 (hạng 4.283) |
| SO | 198 (hạng 3.277) |
| BB | 57 (hạng 4.983) |
| H | 179 (hạng 4.513) |
| HR | 21 (hạng 3.706) |
| SO9 | 9.11 (hạng 932) |
| BB9 | 2.62 (hạng 9.668) |
| H9 | 8.23 (hạng 9.492) |
| HR9 | 0.97 (hạng 4.220) |
| WHIP | 1.206 (hạng 10.656) |
| WAR | 1.6 (hạng 3.383) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Cole Sands đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 3 |
| GF | 18 |
| W | 4 |
| L | 6 |
| SV | 3 |
| ERA | 4.5 |
| IP | 72 |
| SO | 64 |
| BB | 19 |
| H | 65 |
| HR | 7 |
| SO9 | 8 |
| BB9 | 2.38 |
| H9 | 8.12 |
| HR9 | 0.88 |
| WHIP | 1.167 |
| WAR | 0.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 85 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 72 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.29 ERA
🎯 Thành tích postseason
Cole Sands chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cole Sands
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 0 | 3 | 5.87 | 0 | 1 | 28 | 30.2 | -0.3 | 1.565 | 4 | 35 | 13 | 21 | 20 | 67 | 4.74 | 8.2 | 2.15 | 3 | 11 | 5 | 0 | 0 | 1.2 | 10.3 | 3.8 | 0 | 5 | 0 | 1 | 145 |
2023 | 0 | 0 | 3.74 | 0 | 0 | 21 | 21.2 | 0.2 | 1.523 | 4 | 20 | 13 | 10 | 9 | 119 | 5.52 | 8.7 | 1.62 | 0 | 15 | 12 | 0 | 0 | 1.7 | 8.3 | 5.4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 98 |
2024 | 9 | 1 | 3.28 | 0.9 | 4 | 85 | 71.1 | 1.3 | 0.995 | 6 | 59 | 12 | 30 | 26 | 127 | 2.63 | 10.7 | 7.08 | 0 | 62 | 11 | 0 | 0 | 0.8 | 7.4 | 1.5 | 1 | 6 | 0 | 3 | 292 |
2025 | 4 | 6 | 4.5 | 0.4 | 3 | 64 | 72 | 0.4 | 1.167 | 7 | 65 | 19 | 41 | 36 | 95 | 3.58 | 8 | 3.37 | 3 | 69 | 18 | 0 | 0 | 0.9 | 8.1 | 2.4 | 0 | 4 | 2 | 3 | 299 |





