Cole Sands đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 88 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 4 L, ERA 4, 134 SO, WHIP 1.229, và WAR 1.2.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Cole Sands |
Ngày sinh | 17 tháng 7, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Cole Sands đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 88 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 3 trận (hạng 5.804) |
GF | 28 trận (hạng 2.704) |
W | 9 (hạng 4.155) |
L | 4 (hạng 5.878) |
SV | 5 (hạng 1.895) |
ERA | 4 (hạng 4.144) |
IP | 123.2 (hạng 5.095) |
SO | 134 (hạng 3.936) |
BB | 38 (hạng 5.723) |
H | 114 (hạng 5.349) |
HR | 14 (hạng 4.445) |
SO9 | 9.75 (hạng 608) |
BB9 | 2.77 (hạng 9.103) |
H9 | 8.3 (hạng 9.252) |
HR9 | 1.02 (hạng 3.740) |
WHIP | 1.229 (hạng 10.289) |
WAR | 1.2 (hạng 3.638) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Cole Sands đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 11 |
W | 9 |
L | 1 |
SV | 4 |
ERA | 3.28 |
IP | 71.1 |
SO | 85 |
BB | 12 |
H | 59 |
HR | 6 |
SO9 | 10.72 |
BB9 | 1.51 |
H9 | 7.44 |
HR9 | 0.76 |
WHIP | 0.995 |
WAR | 1.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 85 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 71.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.29 ERA
🎯 Thành tích postseason
Cole Sands chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cole Sands
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 0 | 3 | 5.87 | 0 | 1 | 28 | 30.2 | -0.3 | 1.565 | 4 | 35 | 13 | 21 | 20 | 67 | 4.74 | 8.2 | 2.15 | 3 | 11 | 5 | 0 | 0 | 1.2 | 10.3 | 3.8 | 0 | 5 | 0 | 1 | 145 |
2023 | 0 | 0 | 3.74 | 0 | 0 | 21 | 21.2 | 0.2 | 1.523 | 4 | 20 | 13 | 10 | 9 | 119 | 5.52 | 8.7 | 1.62 | 0 | 15 | 12 | 0 | 0 | 1.7 | 8.3 | 5.4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 98 |
2024 | 9 | 1 | 3.28 | 0.9 | 4 | 85 | 71.1 | 1.3 | 0.995 | 6 | 59 | 12 | 30 | 26 | 127 | 2.63 | 10.7 | 7.08 | 0 | 62 | 11 | 0 | 0 | 0.8 | 7.4 | 1.5 | 1 | 6 | 0 | 3 | 292 |