Corbin Burnes đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 199 trận ra sân. Anh ghi được 60 W, 36 L, ERA 3.19, 1.051 SO, WHIP 1.063, và WAR 17.1.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Corbin Burnes |
Ngày sinh | 22 tháng 10, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2018 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Corbin Burnes đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 199 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 138 trận (hạng 1.170) |
GF | 16 trận (hạng 3.840) |
W | 60 (hạng 1.221) |
L | 36 (hạng 2.092) |
SV | 2 (hạng 2.859) |
ERA | 3.19 (hạng 1.743) |
IP | 903.2 (hạng 1.456) |
SO | 1.051 (hạng 517) |
BB | 254 (hạng 1.923) |
H | 707 (hạng 1.859) |
HR | 97 (hạng 987) |
SO9 | 10.47 (hạng 405) |
BB9 | 2.53 (hạng 9.711) |
H9 | 7.04 (hạng 10.856) |
HR9 | 0.97 (hạng 4.102) |
WHIP | 1.063 (hạng 11.186) |
WAR | 17.1 (hạng 736) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Corbin Burnes đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 32 |
W | 15 |
L | 9 |
ERA | 2.92 |
IP | 194.1 |
SO | 181 |
BB | 48 |
H | 165 |
HR | 22 |
SO9 | 8.38 |
BB9 | 2.22 |
H9 | 7.64 |
HR9 | 1.02 |
WHIP | 1.096 |
WAR | 3.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 15 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2022, 243 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2022, 202 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2021, 5.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.13 ERA
🎯 Thành tích postseason
Corbin Burnes đã ra sân tổng cộng 9 trận trong postseason. ERA: 2.33, IP: 27, SO: 25, W: 1, L: 2.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Corbin Burnes
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 7 | 0 | 2.61 | 1 | 1 | 35 | 38 | 0.6 | 1 | 4 | 27 | 11 | 11 | 11 | 158 | 3.79 | 8.3 | 3.18 | 0 | 30 | 6 | 0 | 0 | 0.9 | 6.4 | 2.6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 152 |
2019 | 1 | 5 | 8.82 | 0.167 | 1 | 70 | 49 | -2.2 | 1.837 | 17 | 70 | 20 | 52 | 48 | 51 | 6.09 | 12.9 | 3.5 | 4 | 32 | 8 | 0 | 0 | 3.1 | 12.9 | 3.7 | 0 | 0 | 0 | 2 | 235 |
2020 | 4 | 1 | 2.11 | 0.8 | 0 | 88 | 59.2 | 2.1 | 1.022 | 2 | 37 | 24 | 15 | 14 | 216 | 2.03 | 13.3 | 3.67 | 9 | 12 | 2 | 0 | 0 | 0.3 | 5.6 | 3.6 | 0 | 3 | 0 | 5 | 240 |
2021 | 11 | 5 | 2.43 | 0.688 | 0 | 234 | 167 | 5.3 | 0.94 | 7 | 123 | 34 | 47 | 45 | 170 | 1.63 | 12.6 | 6.88 | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 6.6 | 1.8 | 0 | 6 | 0 | 5 | 657 |
2022 | 12 | 8 | 2.94 | 0.6 | 0 | 243 | 202 | 4.3 | 0.965 | 23 | 144 | 51 | 73 | 66 | 137 | 3.14 | 10.8 | 4.76 | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.4 | 2.3 | 0 | 13 | 0 | 10 | 797 |
2023 | 10 | 8 | 3.39 | 0.556 | 0 | 200 | 193.2 | 3.5 | 1.069 | 22 | 141 | 66 | 77 | 73 | 127 | 3.81 | 9.3 | 3.03 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | 3.1 | 1 | 8 | 0 | 10 | 784 |
2024 | 15 | 9 | 2.92 | 0.625 | 0 | 181 | 194.1 | 3.5 | 1.096 | 22 | 165 | 48 | 76 | 63 | 128 | 3.55 | 8.4 | 3.77 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.6 | 2.2 | 3 | 2 | 0 | 7 | 784 |